Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.
Nag Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India
|
|
|
|
|
|
198
|
Faromen 1g
|
Meropenem trihydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Meropenem
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml
|
VN-15380-12
|
199
|
Merofar 1g
|
Meropenem trihydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Meropenem
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml
|
VN-15381-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Việt Á
Số nhà 32, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
93.1 Nhà sản xuất
Prayash Healthcare Pvt.Ltd.
Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India
|
|
|
|
|
|
|
200
|
Vitamom
|
Ferrous fumarate, Folic acid, Vitamin B12, Kẽm sulphate monohydrate
|
Viên nang cứng- 250mg; 1,5mg;10mcg; 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15382-12
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
94.1 Nhà sản xuất
Centro de Immunogia Molecular (CIM)
Calle 216, esq. a 15, Siboney, Playa, Ciudad de La Habana - Cuba
|
|
|
|
|
|
|
201
|
Ior Epocim - 2000
|
Recombinant human erythropoietin
|
Dung dịch tiêm - 2000IU/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 1ml
|
VN-15383-12
|
202
|
Ior Leukocim
|
Filgrastim (Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Facror G-CSF)
|
Dung dịch tiêm - 300mcg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 1ml
|
VN-15384-12
|
|
95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH thương mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tẩn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
95.1 Nhà sản xuất
Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. -India
|
|
|
|
|
|
|
203
|
Hefunar
|
Flunarizine Hydrochloride
|
Viên nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15385-12
|
204
|
Stedman M-Cal 250
|
Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate
|
Viên nén bao phim - 625mg; 200IU; 100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15386-12
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á
27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam
96.1 Nhà sản xuất
Farmak JSC
63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
205
|
Reumokam
|
Meloxicam
|
Dung dịch tiêm - 10mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1,5ml
|
VN-15387-12
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản
141, đường CN11, P. Son Ky, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam
97.1 Nhà sản xuất
Hanbui Pharm. Co., Ltd.
#40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
206
|
Indavan Tablets
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15388-12
|
|
97.2 Nhà sản xuất
Young Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Incheon City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
207
|
Actonate
|
Risedronate natri
|
viên nén bao phim - 35mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15389-12
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM DP Đông Phương
150/47A-B Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Q1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
98.1 Nhà sản xuất
Benson Pharmaceuticals
No. 119, Street No.8, Sector I-10/3, Industrial Area, Islamabad - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
208
|
Viên nang Benifime 400mg
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang cứng - 400mg Cefixime
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15390-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM DP Phú Thành
7A/5/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
99.1 Nhà sản xuất
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Korus Captopril
|
Captopril
|
Viên nén - 25mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15391-12
|
|
100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Dược phẩm Nguyễn Vy
541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
100.1 Nhà sản xuất
Asia Pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Myotab tab.
|
Eperisone HCl
|
Viên nén bao đường - 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15392-12
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Thành An Khang
221/47-49 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
101.1 Nhà sản xuất
Sance Laboratories private Limited
P.B. No.2, Biv.No. VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Cevucef 750
|
Cefuroxime Axetil
|
Bột thuốc pha tiêm - 750mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
USP 27
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15393-12
|
212
|
Fymezim 400
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang - 400mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15394-12
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa
17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
102.1 Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
213
|
CBIantigrain injection
|
Ketorolac tromethamine
|
Dung dịch tiêm - 30mg/ml
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15395-12
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan
90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
103.1 Nhà sản xuất
Saga Laboratories
Plot No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Sagacoxib 100
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng - 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15396-12
|
215
|
Sagadinir 300
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15397-12
|
|
104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
104.1 Nhà sản xuất
Hetero Drugs Limited
22-110, IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 -India
|
|
|
|
|
|
|
216
|
Rablet 10
|
Natri Rabeprazol
|
Viên nén bao tan trong ruột - 10mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15398-12
|
217
|
Rablet 20
|
Natri Rabeprazol
|
Viên nén bao tan trong ruột - 20mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15399-12
|
|
104.2 Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Ludox 200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15400-12
|
219
|
Ludox 50
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch - 50mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 30ml
|
VN-15401-12
|
|
104.3 Nhà sản xuất
Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Arixib-60
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim - 60mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15402-12
|
221
|
Pgone
|
Misoprostol
|
Viên nén bao phim - 200 mcg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15403-12
|
|
105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II
246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|