STT
|
Tên loại phương tiện
|
Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất
|
Thông số
|
Mức giá (1.000 đ)
|
A
|
XE NHẬP KHẨU
|
|
|
|
1
|
HONDA PS 150I (PES 150)- 152,7cc
|
ITALIA
|
dung tích xi lanh 152,7cc
|
110.000
|
2
|
PIAGGIO FLY 125
|
ITALIA
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
65.000
|
3
|
PIAGGIO VESPA LX150
|
ITALIA
|
dung tích xi lanh 150 cc
|
100.000
|
4
|
PIAGGIO LIBERTY 125
|
ITALIA - 2010
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
143.000
|
5
|
PIAGGIO VESPA LX 125
|
ITALIA - 2010 -2012
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
120.000
|
6
|
YAMAHA FOTSE -C125
|
LD VN-ĐÀI LOAN
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
25.000
|
7
|
PIAGGIO VESPA PX 125
|
Nhập khẩu - 2011 -2012
|
dung tích xi lanh 124cc
|
122.800
|
8
|
HONDA DHi 150cc
|
NHẬT
|
dung tích xi lanh 150 cc
|
105.000
|
9
|
HONDA SPACY 125
|
NHẬT
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
95.000
|
10
|
HONDA Joying C 110
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
29.000
|
11
|
HONDA Lead C110
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
34.000
|
12
|
HONDA @ STREAM C125
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
28.000
|
13
|
HONDA SCR-C110
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
33.000
|
14
|
HONDA SDH-C125
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
31.000
|
15
|
HONDA SPACY 110
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
30.000
|
16
|
YAMAHA AVENNUEZY 125 T-2 125cm3
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
30.000
|
17
|
YAMHA CYGNUSZ (ZY 125T-4) 125 cm3
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
30.000
|
18
|
PIAGGIO ZIP- 100
|
TRUNG QUỐC
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
28.000
|
B
|
XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
|
|
|
|
1
|
ZONAM chất lượng cao 100 cc
|
CT CP KD hàng CN Nam Định
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
5.900
|
2
|
AVENNUEZY 125T- 2 125 cm3
|
YAMAHA - Trung Quốc
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
30.000
|
3
|
SACHS SKY 125
|
CT CP I.D.P PHÚ YÊN
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
14.000
|
4
|
PUSANKIRI
|
CT CP quan hệ Quốc tế đầu tư
|
|
5.000
|
5
|
ADUKA - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
4.500
|
6
|
ADUKA - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.500
|
7
|
ANSSI- 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
8
|
CITINEW - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
4.300
|
9
|
CITINEW- 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
10
|
DOSILX - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
11
|
FLAZIX 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.400
|
12
|
GANASSI - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.600
|
13
|
HONLEI VINA K110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
5.500
|
14
|
KASAI - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
15
|
KENLI - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
16
|
KIXINA - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
17
|
KRIS - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
5.500
|
18
|
KRIS - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
5.600
|
19
|
KSHAHI - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
20
|
NAKADO - 110
|
CT CP lập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
21
|
PLACO 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.400
|
22
|
PLAMA - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
4.100
|
23
|
PLAMA - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.200
|
24
|
PLAZIX 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.100
|
25
|
PLUZA - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
4.100
|
26
|
PLUZA - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.200
|
27
|
ROSSINO 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
5.000
|
28
|
ROSSINO 125
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
6.500
|
29
|
SAYOTA - 100
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
4.100
|
30
|
SAYOTA - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.200
|
31
|
SPARI @ 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
5.000
|
32
|
SPARI @ 125
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
6.500
|
33
|
SYMEN - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
34
|
SYMENX - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
35
|
TELLO- 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
36
|
TELLO - 125
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 125 cc
|
6.600
|
37
|
VISOUL - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
38
|
VVATC - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
39
|
XOLEX - 110
|
CT CP tập đoàn HONLEI
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
4.300
|
40
|
DACMOT 100
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
6.400
|
41
|
DACMOT 110
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
6.700
|
42
|
FUNCOMOTO 100
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
6.400
|
43
|
KUNCOMOTO 110
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
6.700
|
44
|
HANDLE 100
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
6.400
|
45
|
HANDLE 110
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
6.700
|
46
|
INJECTION SHI 150
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 150 cc
|
37.500
|
47
|
JAMOTO 100
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
6.400
|
48
|
JAMOTO 110
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 110 cc
|
6.700
|
49
|
LENOVA 100
|
CT CP XM
điện máy Phương Đông
|
dung tích xi lanh 100 cc
|
6.400
|