Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004



tải về 2.21 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích2.21 Mb.
#29124
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
PHỤ LỤC 3

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE MÁY


(Kèm theo Quyết định số 290/2013/QĐ-UBND ngày 28/01/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất

Thông số

Mức giá (1.000 đ)

A

XE NHẬP KHẨU










1

HONDA PS 150I (PES 150)- 152,7cc

ITALIA

dung tích xi lanh 152,7cc

110.000

2

PIAGGIO FLY 125

ITALIA

dung tích xi lanh 125 cc

65.000

3

PIAGGIO VESPA LX150

ITALIA

dung tích xi lanh 150 cc

100.000

4

PIAGGIO LIBERTY 125

ITALIA - 2010

dung tích xi lanh 125 cc

143.000

5

PIAGGIO VESPA LX 125

ITALIA - 2010 -2012

dung tích xi lanh 125 cc

120.000

6

YAMAHA FOTSE -C125

LD VN-ĐÀI LOAN

dung tích xi lanh 125 cc

25.000

7

PIAGGIO VESPA PX 125

Nhập khẩu - 2011 -2012

dung tích xi lanh 124cc

122.800

8

HONDA DHi 150cc

NHẬT

dung tích xi lanh 150 cc

105.000

9

HONDA SPACY 125

NHẬT

dung tích xi lanh 125 cc

95.000

10

HONDA Joying C 110

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 110 cc

29.000

11

HONDA Lead C110

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 110 cc

34.000

12

HONDA @ STREAM C125

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 125 cc

28.000

13

HONDA SCR-C110

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 110 cc

33.000

14

HONDA SDH-C125

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 125 cc

31.000

15

HONDA SPACY 110

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 110 cc

30.000

16

YAMAHA AVENNUEZY 125 T-2 125cm3

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 125 cc

30.000

17

YAMHA CYGNUSZ (ZY 125T-4) 125 cm3

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 125 cc

30.000

18

PIAGGIO ZIP- 100

TRUNG QUỐC

dung tích xi lanh 100 cc

28.000

B

XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC










1

ZONAM chất lượng cao 100 cc

CT CP KD hàng CN Nam Định

dung tích xi lanh 100 cc

5.900

2

AVENNUEZY 125T- 2 125 cm3

YAMAHA - Trung Quốc

dung tích xi lanh 125 cc

30.000

3

SACHS SKY 125

CT CP I.D.P PHÚ YÊN

dung tích xi lanh 125 cc

14.000

4

PUSANKIRI

CT CP quan hệ Quốc tế đầu tư




5.000

5

ADUKA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

4.500

6

ADUKA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.500

7

ANSSI- 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

8

CITINEW - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

4.300

9

CITINEW- 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

10

DOSILX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

11

FLAZIX 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.400

12

GANASSI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.600

13

HONLEI VINA K110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

5.500

14

KASAI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

15

KENLI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

16

KIXINA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

17

KRIS - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

5.500

18

KRIS - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

5.600

19

KSHAHI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

20

NAKADO - 110

CT CP lập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

21

PLACO 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.400

22

PLAMA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

4.100

23

PLAMA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.200

24

PLAZIX 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.100

25

PLUZA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

4.100

26

PLUZA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.200

27

ROSSINO 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

5.000

28

ROSSINO 125

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 125 cc

6.500

29

SAYOTA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 100 cc

4.100

30

SAYOTA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.200

31

SPARI @ 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

5.000

32

SPARI @ 125

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 125 cc

6.500

33

SYMEN - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

34

SYMENX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

35

TELLO- 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

36

TELLO - 125

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 125 cc

6.600

37

VISOUL - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

38

VVATC - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

39

XOLEX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

dung tích xi lanh 110 cc

4.300

40

DACMOT 100

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 100 cc

6.400

41

DACMOT 110

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 110 cc

6.700

42

FUNCOMOTO 100

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 100 cc

6.400

43

KUNCOMOTO 110

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 110 cc

6.700

44

HANDLE 100

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 100 cc

6.400

45

HANDLE 110

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 110 cc

6.700

46

INJECTION SHI 150

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 150 cc

37.500

47

JAMOTO 100

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 100 cc

6.400

48

JAMOTO 110

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 110 cc

6.700

49

LENOVA 100

CT CP XM

điện máy Phương Đông



dung tích xi lanh 100 cc

6.400


tải về 2.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương