Việt Nam-2011
Ô tô tải thùng có mui phủ, 1,2 tấn
|
299.400
|
18
|
KIA K3000S-TMB-C
|
Việt Nam-2011
|
Ô tô tải thùng có mui phủ, 1,2 tấn
|
299.800
|
19
|
KIA Morning BAH42F8
|
Việt Nam-2011
|
5 chỗ, máy xăng, số sàn
|
319.000
|
20
|
KIA Morning BAH42F8
|
Việt Nam-2011
|
5 chỗ, máy xăng, số sàn
|
303.000
|
21
|
KIA Morning BAH43F8
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, máy xăng, số tự động - SX
|
322.000
|
22
|
KIA Morning EXMTH - MORNING TA 12G E2 MT
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, máy xăng, số sàn 5 cấp 1,2L
|
377.000
|
23
|
KIA Optima
|
Việt Nam-2011
|
05 chỗ, máy xăng, số tự động
|
945.000
|
24
|
Xe tải hiệu KIA -K30005 do Việt Nam sản xuất
|
Việt Nam-2011
|
Thùng kín, trọng tải 1,1 tấn
|
221.000
|
XI
|
XE NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
1
|
MAZDA 2 AT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số tự động
|
615.000
|
2
|
MAZDA 2 MT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số sàn
|
589.000
|
3
|
MAZDA 3 AT
|
Việt Nam
|
5 chỗ động cơ xăng dung tích xi lanh 1.995cc
|
750.000
|
4
|
MAZDA 3 AT
|
Việt Nam -2011
|
05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 1.6L
|
862.000
|
5
|
MAZDA 3 BL- AT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, động cơ xăng, dung tích 1.999cc
|
750.000
|
6
|
MAZDA 3 MT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, Sedan, máy xăng, số sàn
|
810.000
|
7
|
MAZDA 6 2.0L
|
Việt Nam
|
05 chỗ, máy xăng
|
545.000
|
8
|
MAZDA 6 2.3L
|
Việt Nam
|
6 chỗ, máy xăng
|
627.000
|
9
|
MAZDA 6 AT
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 2,0L
|
850.000
|
10
|
MAZDA BT50
|
Việt Nam - 2011
|
05 chỗ, máy xăng, số sàn 2
|
599.000
|
11
|
MAZDA CX 9
|
Việt Nam - 2011
|
07 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu
|
1.716.000
|
12
|
MAZDA PREMANCY
|
Việt Nam
|
07 chỗ, máy xăng
|
402.000
|
XII
|
XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
1
|
C180K Sport 5 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
944.000
|
2
|
C280K Avantgarde 7 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
|
1.088.000
|
3
|
E200K Avantgarde 5 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.424.000
|
4
|
E200K Elegance 5 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.200.000
|
5
|
C180K Classic 5 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
787.000
|
6
|
C180K Elegance 5 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
944.000
|
7
|
C200 BlueEfficiency
|
Việt Nam
|
05 chỗ, C200
|
1.315.000
|
8
|
C250 BlueEfficiency
|
Việt Nam
|
5 chỗ, C250 BlueEfficiency
|
1.409.000
|
9
|
C300
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi
|
1.607.000
|
10
|
E200K Avantgarde 7 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
2.016.000
|
11
|
E250 CGI
|
Việt Nam
|
5 chỗ, E250 CGI
|
1.963.000
|
12
|
E280K Elegance 7 Speed Automatic
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.745.000
|
13
|
E300
|
Việt Nam
|
05 chỗ, E300
|
2.487.000
|
14
|
G500
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số 7G-TRONIC
|
3.700.000
|
15
|
GL 320 CDI
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số 7G-TRONIC
|
2.615.000
|
16
|
GL550 4MATIC
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
3.922.000
|
17
|
GLK300 4MATIC
|
Việt Nam
|
05 chỗ GLK, 4MATIC
|
1.618.000
|
18
|
ML 320 GDI
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.930.000
|
19
|
ML 500
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
764.000
|
20
|
ML63 AMG
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.272.000
|
21
|
R 63 AMG
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.301.000
|
22
|
R320 CDI
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
1.945.000
|
23
|
R500
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
2.232.000
|
24
|
S500
|
Việt Nam
|
05 chỗ ngồi, số tự động
|
3.790.000
|
25
|
SLK 55 AMG Roadster
|
Việt Nam
|
02 chỗ ngồi, số tự động
|
2.762.000
|
26
|
Spinter 311CDI
|
Việt Nam
|
16 chỗ, 311CD
|
909.000
|
27
|
Spinter 313 CDI
|
Việt Nam
|
16 chỗ, 313 CDI
|
961.000
|
28
|
SPINTER CDI 311 Sandard
|
Việt Nam
|
16 chỗ, số sàn
|
606.000
|
29
|
SPINTER GDI 311 Special 313
|
Việt Nam
|
16 chỗ, số sàn
|
646.000
|
30
|
SPINTER CDI 311 Special Edition
|
Việt Nam
|
16 chỗ, số sàn
|
622.000
|
31
|
Spinter Panel Van 311CDI 1,25T
|
Việt Nam
|
Xe chở hàng hiệu Panel Van 311CDI 1,25T
|
673.000
|
XIII
|
XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
-
|
1
|
CANTER GRANDIS
|
Việt Nam
|
07 chỗ ngồi, số tự động
|
720.000
|
2
|
CANTER 1.9LW FE535E6LDD3
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
300.000
|
3
|
CANTER 3.5 WIDE C&C FE645E
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
329.000
|
4
|
CANTER 3.5 WIDE TCK 3,5T- TTK
|
Việt Nam
|
Xe tải thùng kín
|
372.000
|
5
|
CANTER 3.5 WIDE TNK FE645E-SAMCO TM1
|
Việt Nam
|
Xe tải thùng kín
|
360.000
|
6
|
CANTER 4.5 GREAT C&C FE659F6LDD3
|
Việt Nam
|
Xe sát xi tải
|
347.000
|
7
|
CANTER 4.5 GREAT TCK 659F6LLDD3-ALL TTK
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
396.000
|
8
|
CANTER 4.5 GREAT TNK FE659F6LLDD3 (TK)
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
385.000
|
9
|
CANTER 4.5 WIDE
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
302.000
|
10
|
CANTER 4.5LW
|
Việt Nam
|
Xe tải
|
278.000
|
11
|
CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1
|
Việt Nam 2011-2012
|
Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
585.530
|
12
|
CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 (TC)
|
Việt Nam -2011
|
Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
609.620
|
13
|
4.7LW FE73PE6SLDD1 (TK)
|
Việt Nam -2011
|
Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
640.310
|
14
|
CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1
|
Việt Nam 2009-2010- 2011-2012
|
Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
614.460
|
15
|
CANTER 6.5 WIDE FE84PE6SLDD1 (TC)
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
655.600
|
16
|
CANTER 6.5 WIDE FE84PE6SLDD1 (TK)
|
Việt Nam - 2011
|
Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
686.290
|
17
|
CANTER 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1
|
Việt Nam 2011 - 2012
|
Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908cc
|
641.630
|
18
|