Danh từ tên các căn bệnh: Measles (sởi), Mumps (quai bị), Diabetes (tiểu đường), Rabies (bệnh dại),
Shingles (bệnh lở mình), Rickets (còi xương)....
Cụm danh từ chỉ kích thước, đo lường: Two pounds is…. (2 cân)
Cụm danh từ chỉ khoảng cách: Ten miles is (10 dặm)
Cụm danh từ chỉ thời gian: Ten years is … (10 năm)
Cụm danh từ chỉ số tiền: Ten dollars is (10 đô la)
Cụm danh từ chỉ tên một số quốc gia, thành phố: The United States (Nước Mỹ), the Philippines (nước
Phi-lip-pin), Wales, Marseilles, Brussels, Athens, Paris....
Quy tắc 7; Danh từ không kết thúc bằng “s" nhưng dùng số nhiều + V (số. nhiều)
Ví dụ:
People (người), cattle (gia súc), police (cảnh sát), army (quân đội), children (trẻ em), women (phụ nữ),
men (đàn ông), teeth (răng), feet (chân), mice (chuột)...
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |