Tác động
|
Kiểm tra sau TĐ
|
N1
|
O1
|
X
|
O3
|
N2
|
O2
|
---
|
O4
|
- Tiến hành bài kiểm tra trước tác động và sau tác động cả hai nhóm.
- Kết quả được đo thông qua việc so sánh điểm số giữa hai bài kiểm tra sau tác động. Khi có chênh lệch về điểm số (biểu thị bằng |O3 – O4| > 0).
Tuy vậy, không phải lúc nào cũng có thể thực hiện việc lựa chọn nhóm ngẫu nhiên vì điều đó ảnh hưởng tới hoạt động bình thường của các đối tượng nghiên cứu.
Đây là một thiết kế tốt, giúp loại bỏ gần như tất cả những nguy cơ đối với giá trị của dữ liệu. Thiết kế này có thể gây ra một số phiền phức nhưng những lợi ích mà nó mang lại cũng rất lớn.
3.2.4. Thiết kế 4: Thiết kế chỉ kiểm tra sau tác động đối với các nhóm được phân chia ngẫu nhiên.
Trong thiết kế này, cả 2 nhóm đối tượng NC (N1 và N2) đều được chọn lựa ngẫu nhiên.
Nhóm
|
Tác động
|
Kiểm tra sau TĐ
|
N1
|
X
|
O3
|
N2
|
---
|
O4
|
- Cả hai nhóm chỉ thực hiện bài kiểm tra sau tác động.
- Kết quả được đo thông qua việc so sánh chênh lệch kết quả điều tra sau tác động. Nếu có chênh lệch về kết quả (biểu thị bằng |O3 – O4| > 0) thì tác động có hiệu quả.
- Không cần khảo sát trước tác động vì các nhóm đã đảm bảo sự tương đương (căn cứ vào các chỉ số đánh giá chung trước khi tác động). Người NC chỉ kiểm tra sau tác động và so sánh kết quả.
Đây là thiết kế đơn giản và hiệu quả nhất đối với nghiên cứu tác động. Các nhóm được lựa chọn tương đương hoặc đã được phân chia ngẫu nhiên. Điều này đảm bảo sự công bằng giữa các nhóm do việc các nhóm có cùng xuất phát điểm.
Đây là thiết kế đơn giản và hiệu quả đối với nghiên cứu tác động quy mô trong phạm vi trường học.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |