45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Greater Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 55/2 Moo 1 Bangtoei- Watsuwan Road, Salaya, Phuttmonthon, Nakhon Pathom 73170 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Mybacin Lozenges Lemon
|
Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 40 gói x 10 viên
|
VN-16652-13
|
101
|
Mybacin Lozenges Mint
|
Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine HCl 0,5mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 40 gói x 10 viên
|
VN-16653-13
|
45.2. Nhà sản xuất: Rottendorf Pharma GmbH (Đ/c: Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Fluomizin
|
Dequalinium chloride 10mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-16654-13
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: M/s Nectar Lifescience Limited. (Đ/c: Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Necpod-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16655-13
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN-VN)
47.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Atoronobi 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16656-13
|
105
|
Atoronobi 40
|
Alorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16657-13
|
106
|
Rabenobe
|
Rabeprazole natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16658-13
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: P 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co., Ltd (Đ/c: 4F, Sixth Building, Yuehai Industrial Village, Nanshan District; Shenzhen - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Mystrep
|
Streptomycin base (dưới dạng Streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 IU
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 50 lọ
|
VN-16659-13
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Richet S.A (Đ/c: Terrero 1251 - Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Acido Zoledronico Richet
|
Zoledronic acid 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16660-13
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P.15, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Clealine 50mg
|
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16661-13
|
50.2. Nhà sản xuất: Kilitch Drugs India Limited (Đ/c: C-301/2, TTC Industrial Area, MIDC, Pawane, Navi Mumbai 400 705 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Zocilin
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin sodium) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam sodium) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16662-13
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana - 121 005 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Amloxcin
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16663-13
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: AS “Grindeks” (Đ/c: 53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Tusiquin
|
Pseudoephedrin hydrochlorid 30mg/5ml; Chlorpheniramin maleat 2mg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-16664-13
|
52.2. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Ictit
|
Desloratadine 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16665-13
|
114
|
Likiep 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcicum) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16666-13
|
115
|
Lodnets 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10; hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-16667-13
|
52.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Dloe 4
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống
|
VN-16669-13
|
117
|
Dloe 4
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-16668-13
|
52.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Bantet
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16670-13
|
119
|
Efulep
|
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16671-13
|
120
|
Emtaxol
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g
|
Mỡ bôi da
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16672-13
|
121
|
Fedmen
|
Fexofenadine hydrochloride 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16673-13
|
122
|
Helmadol
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic acid 0,35mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16674-13
|
123
|
Hezoy
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16675-13
|
124
|
Ivyra
|
Ibuprofen 100mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml
|
VN-16676-13
|
125
|
Letristan 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16677-13
|
126
|
Letristan 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16678-13
|
127
|
Liapom
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16679-13
|
128
|
Singdot 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16680-13
|
129
|
Singdot 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16681-13
|
130
|
Skidin
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16682-13
|
131
|
Uznar 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16683-13
|
132
|
Watpa
|
Methyldopa 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16684-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |