DFM TD4.99T XE TẢI BEN loại cầu thép, 6 số, yuchai, 100kw, tải 4.99 Tấn SX 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
440
|
1965
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD4.98TB
|
XE TẢI BEN 4,98 Tấn SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
380
|
1966
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8180
|
XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
600
|
1967
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8180
|
XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
630
|
1968
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD8T4X2
|
XE TẢI BEN 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
580
|
1969
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD12TC6x4
|
XE TẢI BEN 12 Tấn, sản xuất năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
725
|
1970
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TL900A
|
XE TẢI BEN 900Kg
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
160
|
1971
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA - TMB
|
XE TẢI THÙNG 6,88 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
298
|
1972
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD5T4X4
|
XE TẢI BEN 5 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
341
|
1973
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T - KM
|
XE TẢI THÙNG 3,25 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
257
|
1974
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ8T - TMB
|
XE TẢI THÙNG 7,5 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
436
|
1975
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TA4X4
|
XE TẢI BEN 6,5 Tấn
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
430
|
1976
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD7TB4X4
|
XE TẢI BEN 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
470
|
1977
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD0.97TA
|
XE TẢI BEN 1 Tấn SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
145
|
1978
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD6.5B
|
XE TẢI BEN 6,5 Tấn SX năm 2010,2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
380
|
1979
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD6.9B XE TẢI BEN 6,9 Tấn SX năm 2010,2011 loại máy 96kw
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
355
|
1980
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD1.8TA
|
XE TẢI BEN 1,8 Tấn SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
225
|
1981
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TL900A
|
XE TẢI THÙNG 1 cầu, 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
150
|
1982
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TL900A/KM
|
XE TẢI THÙNG 1 cầu, 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
150
|
1983
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TD990KC4X2
|
XE TẢI BEN 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
207
|
1984
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM
|
XE TẢI THÙNG 1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
155
|
1985
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TD1.25B
|
XE TẢI BEN 1,25 tấn, sx năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
145
|
1986
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM TT1.5B
|
XE TẢI THÙNG, động cơ 46kw, 2,5 tấn , sx năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
222
|
1987
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM
|
XE TẢI THÙNG 1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
170
|
1988
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850B
|
XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
200
|
1989
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850TB
|
XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
155
|
1990
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM - TT1.850TB/KM
|
XE TẢI THÙNG, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
155
|
1991
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM -TT3.8B
|
XE TẢI THÙNG. 3,8 Tấn sx năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
257
|
1992
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ1.8T4X2
|
Xe tải thùng 1.8 tấn, động cơ 46kw, sx năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
170
|
1993
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T-KM
|
XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
257
|
1994
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ3.8T4X2
|
XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010, 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
340
|
1995
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ4.98TB/KM
|
XE TẢI THÙNG 6.8 tấn, SX năm 2013
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
380
|
1996
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ4.98T-KM
|
XE TẢI THÙNG 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
360
|
1997
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ4.98T-KM6511
|
XE TẢI THÙNG 6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
360
|
1998
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-TMB
|
XE TẢI THÙNG 1 cầu, 6,9 tấn, SX năm 2009
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
323
|
1999
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
338
|
2000
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
351
|
2001
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
348
|
2002
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TA-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
361
|
2003
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TB-KM
|
XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
412
|
2004
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TC4X2-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
470
|
2005
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7TC4X2-KM
|
XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, SX năm 2012 Cabin mới
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
475
|
2006
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7T4x4/KM
|
XE TẢI THÙNG 2 cầu 3,14 tấn, SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
430
|
2007
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7T4x4/KM
|
XE TẢI THÙNG 2 cầu 6,14 tấn, SX năm 2012
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
410
|
2008
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA
|
XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
425
|
2009
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA
|
XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
435
|
2010
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM EQ7140TA/KM
|
XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
435
|
2011
|
TRƯƠNGGIANG
|
DFM-TT1.85B/KM
|
XE TẢI THÙNG 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010
|
Cty TNHH ôtô Đông Phong
|
200
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |