10.Tình hình tài sản
TSCĐ hữu hình: Giá trị tài sản hữu hình của Công ty tại thời điểm 31/03/2010 như sau:
|
|
|
Đvt:đồng
|
Hạng mục
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ còn lại
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
515.605.586.588
|
449.776.911.804
|
87,23%
|
Máy móc thiết bị
|
11.205.268.735
|
2.480.384.127
|
22,14%
|
Phương tiện vận tải
|
3.556.390.521
|
1.765.805.885
|
49,65%
|
Máy móc thiết bị văn phòng
|
840.914.798
|
92.272.640
|
10,97%
|
Tài sản cố định khác
|
8.117.768.661
|
2.122.988.749
|
26,15%
|
Tổng cộng
|
539.325.929.303
|
456.238.363.205
|
84,59%
|
Nguồn: BCTC Quý 1/2010 của QUÊ HƯƠNG LIBERTY
|
TSCĐ vô hình: Giá trị tài sản vô hình của Công ty tính đến thời điểm 31/03/2010 là Quyền sự dụng đất, chi tiết như sau:
Đvt: đồng
Khoản mục
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ còn lại
|
Tài sản vô hình sang nhượng nhà 73 - 75 Phạm Ngũ Lão
|
300.000.000
|
0
|
0%
|
Quyền sử dụng đất 175 Lê Thánh Tôn (QH6)
|
2.393.232.000
|
2.393.232.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 181/1 Lê Thánh Tôn (QH6)
|
2.149.412.000
|
2.149.412.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 181/2 Lê Thánh Tôn (QH6)
|
1.646.004.000
|
1.646.004.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 181/3 Lê Thánh Tôn (QH6)
|
488.632.800
|
488.632.800
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 241/2 Phạm Ngũ Lão (Quê Hương 4)
|
552.172.000
|
552.172.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 265/1B Phạm Ngũ Lão (Quê Hương 4)
|
963.600.000
|
963.600.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 5 Lưu Văn Lang
|
838.952.900
|
838.952.900
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 39 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
14.499.514.052
|
13.750.372.485
|
95%
|
Quyền sử dụng đất số 165 Hai Bà Trưng, Q.1
|
36.960.000.000
|
36.960.000.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 41 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
1.826.602.000
|
1.826.602.000
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 17 Lưu Văn Lang
|
394.419.200
|
394.419.200
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 135 Hàm Nghi
|
773.890.500
|
773.890.500
|
100%
|
Quyền sử dụng đất 139 Hàm Nghi
|
738.448.200
|
738.448.200
|
100%
|
Quyền sử dụng đất tại cây xăng số 10 góc Trần Hưng Đạo – Nguyễn Cư Trinh
|
37.918.447.844
|
37.918.447.844
|
100%
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
58.560.000
|
0
|
0%
|
TỔNG CỘNG
|
102.501.887.496
|
101.394.185.929
|
99%
|
Nguồn: QUÊ HƯƠNG LIBERTY
Danh sách bất động sản của Công ty:
Khoản mục
|
Địa chỉ
|
Diện tích (m2)
|
Thời hạn sử dụng (năm)
|
Đơn giá thuê/ mua (đồng)
|
Số tiền phải trả
(đồng)
|
Ghi chú
|
Khách sạn Quê Hương 1
|
167 Hai Bà Trưng, Q. 3, Tp. HCM
|
793,4
|
50
|
554.400
|
439.860.960
|
Đất thuê
|
Khách sạn Quê Hương 2
|
129 - 133 Hàm Nghi, Q. 1, Tp. HCM
|
220,6
|
50
|
607.200
|
133.948.320
|
Đất thuê
|
Khách sạn Quê Hương 3
|
187 - 191 Phạm Ngũ Lão, Q. 1, Tp. HCM
|
359
|
50
|
422.400
|
151.641.600
|
Đất thuê
|
Khách sạn Quê Hương 4
|
265 Phạm Ngũ Lão, Q. 1, Tp. HCM
|
644,4
|
50
|
422.400
|
272.194.560
|
Đất thuê
|
Khách sạn Quê Hương 6
|
177 - 179 Lê Thánh Tôn, Q. 1, Tp. HCM
|
487
|
50
|
660.000
|
321.420.000
|
Đất thuê
|
Khách sạn Metropole
|
148 Trần Hưng Đạo, Q. 1, Tp. HCM
|
1413
|
50
|
528.000
|
746.064.000
|
Đất thuê
|
Nhà hàng Vân Cảnh
|
184 Calmette Q. 1, Tp. HCM
|
185,9
|
50
|
409.200
|
76.070.280
|
Đất thuê
|
Nhà hàng Hoa Tân
|
187 Đề Thám, Q. 1, Tp. HCM
|
117,3
|
50
|
334.800
|
39.272.040
|
Đất thuê
|
Nhà hàng Thanh Thế
|
5-7-9 Nguyễn Trung trực, Q. 1, Tp. HCM
|
260,8
|
15
|
493.200
|
128.626.560
|
Đất thuê
|
Nhà Văn phòng
|
39 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q. 1, Tp. HCM
|
202,3
|
Lâu dài
|
|
393.929.811
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 6
|
181/1 Lê Thánh Tôn, Q. 1, Tp. HCM
|
73,61
|
Lâu dài
|
|
16.157.186.500
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 6
|
181/2 Lê Thánh Tôn, Q. 1, Tp. HCM
|
56,37
|
Lâu dài
|
|
4.609.698.700
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 6
|
181/3 Lê Thánh Tôn, Q. 1, Tp. HCM
|
55,78
|
Lâu dài
|
|
12.525.042.200
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 6
|
175 Lê Thánh Tôn, Q. 1, Tp. HCM
|
81,96
|
Lâu dài
|
|
23.063.499.900
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 4
|
241/2 Phạm Ngũ Lão, Q. 1, Tp. HCM
|
37,82
|
Lâu dài
|
|
1.759.375.600
|
Đất mua
|
Khách sạn Quê Hương 4
|
265/1B Phạm Ngũ Lão, Q. 1, Tp. HCM
|
66
|
Lâu dài
|
|
5.590.593.000
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
41 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q. 1, Tp. HCM
|
88,67
|
Lâu dài
|
|
25.957.970.800
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
5 Lưu văn Lang, Q. 1, Tp. HCM
|
43,18
|
Lâu dài
|
|
6.807.580.000
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
17 Lưu văn Lang, Q. 1, Tp. HCM
|
54,15
|
Lâu dài
|
|
6.840.000.000
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
135 (tầng 1) Hàm nghi Q. 1, Tp. HCM
|
69,66
|
Lâu dài
|
|
16.792.361.100
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
139 (tầng 1) Hàm Nghi, Q. 1, Tp. HCM
|
70,77
|
Lâu dài
|
|
16.260.259.700
|
Đất mua
|
Nhà mua
|
165 Hai Bà Trưng, Q. 1, Tp. HCM
|
800
|
Lâu dài
|
|
233.568.050.000
|
Đất mua
|
Nguồn: QUÊ HƯƠNG LIBERTY
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |