Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
(đồng)
|
1
|
Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận cho cơ sở đủ điều kiện vận chuyển thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (hạn 1 năm)
|
Lần
|
180.000
|
2
|
Kiểm tra vệ sinh thú y, điều kiện sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (hạn 1 năm)
|
|
|
2.1
|
Cơ sở mới thành lập:
|
|
|
|
- Có 1 dây chuyền (hoặc 1 phân xưởng)
|
Lần
|
1.026.000
|
|
- Có từ 2 dây chuyền (hoặc 2 phân xưởng) trở lên
|
Lần
|
1.282.500
|
2.2
|
Cơ sở đang hoạt động:
|
|
|
|
- Có 1 dây chuyền (hoặc 1 phân xưởng)
|
Lần
|
720.000
|
|
- Có từ 2 dây chuyền (hoặc 2 phân xưởng) trở lên
|
Lần
|
1.026.000
|
3
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GMP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
18.000.000
|
4
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất, kiểm nghiệm và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP,GLP và GSP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
18.000.000
|
5
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất và kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP và GLP ).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
17.100.000
|
6
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP và GSP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
17.100.000
|
7
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả kiểm nghiệm và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GLP và GSP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
12.600.000
|
8
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GLP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
12.600.000
|
9
|
Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GSP).(hạn 2 năm)
|
Lần
|
12.600.000
|
10
|
Thẩm định cấp sổ đăng ký lưu hành cho một loại thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản khi nộp hồ sơ đăng ký lưu hành
|
|
|
|
- Đăng ký mới
|
Lần
|
1.153.000
|
|
- Tái đăng ký
|
Lần
|
675.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
(đồng)
|
|
- Bổ sung, thay đổi đối với thuốc đã có đăng ký (thay đổi tiêu chuẩn, phương pháp xét nghiệm, quy trình sản xuất)
|
Lần
|
450.000
|
11
|
Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đơn hàng nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (thu theo giá trị đơn hàng)
|
1 đơn hàng
|
0,1% (tối thiểu 100.000 đồng, tối đa 10 triệu đồng)
|
12
|
Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đơn hàng nhập khẩu dụng cụ, thiết bị sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
1 đơn hàng
|
450.000
|
13
|
Kiểm tra điều kiện cơ sở để cấp chứng chỉ hành nghề thú y:
|
|
|
|
- Kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
2.052.000
|
|
- Thử nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
2.479.500
|
|
- Chữa bệnh, phẫu thuật động vật (bệnh xá thú y)
|
Lần
|
225.000
|
14
|
Giám sát khảo nghiệm, thử nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
1 loại thuốc
|
940.500
|
15
|
Thẩm định điều kiện và tiêu chuẩn cơ sở kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản:
|
|
|
|
- Cửa hàng
|
Lần
|
225.000
|
|
- Đại lý
|
Lần
|
450.000
|
16
|
Thẩm định hồ sơ thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
1.350.000
|
17
|
Thẩm định kết quả thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản
|
Lần
|
1.350.000
|
18
|
Thẩm định và chứng nhận mậu dịch tự do (FSC) để xuất khẩu
|
1 loại thuốc
|
180.000
|
19
|
Thẩm định nội dung thông tin quảng cáo thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, trang thiết bị, dụng cụ trong thú y
|
Lần
|
900.000
|
20
|
Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với cơ sở chăn nuôi động vật tập trung; sản xuất, kinh doanh con giống, ấp trứng; cơ sở sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật:
|
|
|
|
- Cơ sở mới thành lập
|
Lần
|
990.000
|
|
- Cơ sở đang hoạt động
|
Lần
|
936.000
|
21
|
Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với cơ sở giết mổ động vật, khu cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất, nhập khẩu:
|
|
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
(đồng)
|
|
- Cơ sở mới thành lập
|
Lần
|
990.000
|
|
- Cơ sở đang hoạt động
|
Lần
|
936.000
|
22
|
Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với nơi tập trung thu gom, bốc xếp động vật, sản phẩm động vật
|
Lần
|
459.000
|
23
|
Thẩm định điều kiện Phòng xét nghiệm đạt chuẩn xét nghiệm bệnh động vật (đối với 01 bệnh)
|
Lần
|
270.000
|
24
|
Kiểm tra chất lượng lô hàng thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, khoáng chất nhập khẩu
|
|
|
|
Kiểm tra ngoại quan
|
Lô hàng
|
242.000
|
|
Kiểm nghiệm
|
Chỉ tiêu
|
Theo mức phí kiểm nghiệm chỉ tiêu đơn lẻ tại phụ lục 5
|
25
|
Kiểm tra chất lượng lô hàng thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, khoáng chất xuất khẩu
|
|
|
|
Kiểm tra ngoại quan
|
Lô hàng
|
242.000
|
|
Kiểm nghiệm
|
Chỉ tiêu
|
Theo mức phí kiểm nghiệm chỉ tiêu đơn lẻ tại phụ lục 5
|