-
|
Monoclorobenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Monocloramin - phương pháp trắc quang
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Tổng hoạt độ α
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Tổng hoạt độ β
|
x
|
x
|
|
|
|
Phân tích 78 chỉ số mức qui định C theo QCVN 01:2009/BYT về chất lượng nước ăn uống
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Bromat - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Clorit - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Xianua - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Antimon - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Bari - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric - phương pháp phổ plasma
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Cadimi - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Crom tổng số - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Đồng tổng số - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Molybden - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Niken - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Selen - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
Hàm lượng Kẽm- phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
|
|
|
-
|
1,2 - Diclorobenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,4 - Diclorobenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Triclorobenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Toluen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Xylen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Etylbenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Styren - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Di (2 - etylhexyl) adipate- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Di (2 - etylhexyl) phtalat- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Acrylamide - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Epiclohydrin - phương pháp sắc kư
|
x
|
|
|
|
-
|
Hexacloro butadien - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Focmaldehyt - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Bromofoc - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Dibromoclorometan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Bromodiclorometan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Axit dicloroaxetic - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Axit tricloroaxetic - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Cloral hydrat (tricloroaxetaldehyt) - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Dicloroaxetonitril - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Dibromoaxetonitril - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Tricloroaxetonitril - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Xyano clorit (tính theo CN-) - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Cacbontetraclorua - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Diclorometan- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,2 Dicloroetan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,1,1 - Tricloroetan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Vinyl clorua - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,2 Dicloroeten - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Tricloroeten - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Tetracloroeten - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Clorofoc- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,2 - Dicloropropan - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
1,3 - Dichloropropen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Aldrin/Dieldrin - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Clodane- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Clorotoluron - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
DDT - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Heptaclo và heptaclo epoxit - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Hexaclorobenzen - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Lindane - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
MCPA - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Methoxychlor - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Methachlor - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
2,4,5 - T - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
2,4 - D - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Propanil - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Dichloprop - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Pentaclorophenol - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
2,4,6 Triclorophenol - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Fenoprop - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Mecoprop - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
2,4 DB- phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Alachlor - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Aldicarb - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Atrazine - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Bentazone - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Simazine - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Molinate - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Trifuralin - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Pendimetalin - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Isoproturon - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Carbofuran - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Permethrin - phương pháp sắc ký
|
x
|
|
|
|
-
|
Phân tích 21 chỉ số theo phụ lục 2 QCVN 6-1:2010/BYT về nước uống đóng chai (trừ hoạt độ phóng xạ)
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Antimon - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Asen - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Bari- phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Bor - phương pháp phổ plasma
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Bromat - phương pháp sắc ký
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Cadimi - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Clor - phương pháp trắc quang
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Clorat - phương pháp sắc ký
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Clorit - phương pháp sắc ký
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Crom tổng số - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Đồng - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Xianua - phương pháp sắc ký
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Florua - phương pháp trắc quang
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Chì - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Mangan - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Thủy ngân - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Molybden - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Niken - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Nitrit - phương pháp trắc quang
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Nitrat - phương pháp trắc quang
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Selen - phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
x
|
x
|
|
|
-
|
Phân tích 2 chỉ số hoạt độ phóng xạ theo phụ lục 2 QCVN 6-1:2010/BYT về nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
|
x
|
|
|
|
-
|
Hoạt động phóng xạ α
|
x
|
|
|
|
-
|
Hoạt động phóng xạ β
|
x
|
|
|
|
|