HB.9300 Bê tông buồng xoắn, bọc đường ống
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đổ bằng cần cẩu ≤30T
|
Đổ bằng cần cẩu ≤50T
|
Đổ bằng cần cẩu >50T
|
HB.93
|
Bê tông buồng xoắn, bọc đường ống
|
Vật liệu
Vữa bê tông
Vật liệu khác
Nhân công 4,5/7
Máy thi công
Cần cẩu đổ bê tông
Đầm dùi 1,5Kw
Máy khác
|
m3
%
công
ca
ca
%
|
1,025
2,0
2,45
0,03
0,089
5
|
1,025
2,0
2,45
0,028
0,089
5
|
1,025
2,0
2,45
0,026
0,089
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HB.9400 Bê tông mái đập bản mặt
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đổ bê tông bằng hệ thống máng dẫn, san gạt bằng thủ công, đầm, bảo dưỡng bê tông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.94
|
Bê tông mái đập bản mặt
|
Vật liệu
|
|
1
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,025
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
4,570
|
Máy thi công
|
|
1,0000
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,180
|
Tời điện 5,0T
|
ca
|
0,040
|
Máy khác
|
%
|
2
|
|
|
|
|
10
|
HB.9500 Làm lớp vữa xi măng bảo vệ mái đập
Thành phần công việc:
Trộn, rải vữa bằng thủ công dầy 7cm. Đầm mặt bằng quả đầm 16T đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 100m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HB.95
|
Làm lớp vữa xi măng bảo vệ mái đập
|
Vật liệu
|
|
|
Vữa xi măng
|
m3
|
8,050
|
Nhân công 4/7
|
công
|
35,910
|
Máy thi công
|
|
|
Máy trộn 80lít
|
ca
|
0,933
|
Quả đầm 16T
|
ca
|
0,337
|
Cần trục bánh xích 25T
|
ca
|
0,337
|
Máy khác
|
%
|
10
|
|
|
|
|
10
|
Công tác đổ bê tông trong hầm
Vữa bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn
tại hiện trường và đổ bằng máy bơm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị khối đổ. Sản xuất, lắp dựng tấm bịt đầu đốc. Lắp đặt và di chuyển ống bơm theo từng điều kiện thi công cụ thể. Đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật (chưa kể bê tông bù phần lẹm).
HC.8000 Bê tông hầm ngang
HC.8100 Bê tông toàn tiết diện hầm ngang
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
HC.81
|
Bê tông toàn tiết diện hầm ngang
|
Vật liệu
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
0,217
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,0
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
3,928
|
Máy thi công
|
|
|
Máy bơm bê tông 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,177
|
Đầm bàn 1Kw
|
ca
|
-
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,046
|
Máy khác
|
%
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
HC.8200 Bê tông nền, tường, vòm hầm ngang
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Bê tông
|
Nền hầm
|
Tường hầm
|
Vòm hầm
|
HC.82
|
- Bê tông nền hầm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,015
|
1,030
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
0,233
|
0,260
|
0,200
|
HC.83
|
- Bê tông tường hầm
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
2,276
|
2,441
|
5,163
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy bơm bê tông 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
0,036
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,068
|
0,188
|
0,188
|
HC.84
|
- Bê tông vòm hầm
|
Đầm bàn 1Kw
|
ca
|
0,089
|
-
|
-
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
-
|
0,013
|
0,068
|
Máy khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HC.8510 Bê tông hầm đứng
HC.8610 Bê tông hầm nghiêng
Đơn vị tính: 1 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Bê tông hầm đứng
|
Bê tông hầm nghiêng
|
HC.85
HC.86
|
- Bê tông hầm đứng
- Bê tông hầm nghiêng
|
Vật liệu
|
|
|
|
Vữa bê tông
|
m3
|
1,030
|
1,030
|
Lưới thép làm đầu đốc
|
m2
|
-
|
0,217
|
Vật liệu khác
|
%
|
1
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
5,653
|
6,549
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy bơm 50m3/h
|
ca
|
0,036
|
0,036
|
Đầm dùi 1,5Kw
|
ca
|
0,143
|
0,143
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
0,188
|
0,188
|
|
Máy khác
|
%
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
10
|
10
|
HD.1100 Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, cân đong vật liệu, trộn vữa bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Trạm trộn công suất (m3/h)
|
16
|
25
|
30
|
50
|
125
|
HD.11
|
Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm trộn
|
Nhân công 3/7
Máy thi công
Trạm trộn
Máy xúc 1,25m3
Máy ủi 110Cv
Máy khác
|
công
ca
ca
ca
%
|
0,21
0,02
0,02
0,01
5
|
0,21
0,014
0,014
0,007
5
|
0,21
0,012
0,012
0,008
5
|
0,21
0,007
0,007
0,0035
5
|
0,21
0,0035
0,0035
0,0018
5
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
HD.2000 Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
Đơn vị tính: 100m3
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Vận chuyển trong phạm vi
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Phương tiện vận chuyển
|
Ô tô 10T
|
Ô tô 15T
|
Ô tô 22T
|
HD.21
HD.22
HD.23
HD.24
HD.25
HD.26
HD.29
|
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
|
0,5 km
1,0 km
1,5 km
2,0 km
3,0 km
4,0 km
Vận chuyển 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km
|
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
Ô tô chuyển trộn
|
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
|
3,70
3,96
4,20
4,56
5,40
5,93
0,99
|
2,45
2,61
2,80
3,02
3,56
3,92
0,66
|
1,67
1,78
1,90
2,05
2,42
2,67
0,45
|
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
HD.3200 Vận chuyển vữa bê tông trong hầm bằng xe goòng
Đơn vị tính: 100 m3
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Cự ly (km)
|
=0,5
|
=1
|
=1,5
|
=2
|
HD.32
|
Vận chuyển vữa bê tông trong hầm bằng xe goòng
|
Xe goòng 5,8m3
|
ca
|
10,028
|
10,981
|
11,934
|
12,887
|
Đầu kéo 30T
|
ca
|
5,014
|
5,491
|
5,967
|
6,443
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
IA.7000 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt uốn, hàn, nối, đặt buộc hoặc hàn cốt thép.
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, bốc xếp, vận chuyển lên cao bằng máy.
- Công tác gia công, lắp dựng giá đỡ cốt thép chưa tính trong định mức này.
IA.7100 Sản xuất, lắp dựng cốt thép công trình thuỷ công
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Cần cẩu ≤30T
|
Cần cẩu ≤50T
|
Cần cẩu >50T
|
Đường kính cốt thép (mm)
|
<18
|
>18
|
<18
|
>18
|
<18
|
>18
|
IA.71
|
Sản xuất lắp dựng cốt thép công trình thuỷ công bằng cần cẩu
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
Thép tròn
|
kg
|
1018
|
1020
|
1018
|
1020
|
1018
|
1020
|
Dây thép
|
kg
|
17,500
|
15,500
|
17,500
|
15,500
|
17,500
|
15,500
|
Que hàn
|
kg
|
3,750
|
4,750
|
3,750
|
4,750
|
3,750
|
4,750
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
14,0
|
11,0
|
14,0
|
11,0
|
14,0
|
11,0
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
Máy cắt thép
|
ca
|
0,320
|
0,160
|
0,320
|
0,160
|
0,320
|
0,160
|
Cần cẩu
|
ca
|
0,035
|
0,035
|
0,030
|
0,030
|
0,028
|
0,028
|
Máy khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
50
|
60
|
18>18>18>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |