9. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
-
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính | Nước sản xuất | Số đăng ký | -
|
Ecotraz 250
|
Amitraz
|
Chai,
Can
|
100; 200ml; 1; 5; 10l
|
Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê, cừu
|
Nam phi
|
ECO-8
|
10. CÔNG TY SPECIAL PRODUCT Ltd
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
| -
|
Oxytoxin-10 Inj
|
Oxytoxin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa trên bò, dê, cừu, heo, lừa.
|
SPT-9
|
ARGENTINA
1. Công ty Proagro S.A
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính |
Số
đăng ký
| -
|
Bicheron 50 NF
|
Cypermethrin
|
Chai,
Can
|
50; 100ml; 1; 5; 10l
|
Diệt côn trùng ký sinh trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
PSA-2
| -
|
Sterilon
|
Benzalkonium chloride
|
Chai, Can
|
100ml; 1; 5; 10l
|
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi.
|
PSA-5
| -
|
Bicheron Pour on
|
Cypermethrin
|
Chai, Can
|
100ml; 1; 5; 10l
|
Diệt côn trùng ký sinh trên trâu, bò, dê, cừu, heo
|
PSA-6
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
-
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
| -
|
Qualitrol
|
Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
RBXI-4
|
2. CÔNG TY CIPLA Ltd
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
| -
|
Protektor
|
Fipronil
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo
|
CIPLA-25
|
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
-
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Sectalin
|
Pyrethrins, Piperonyl sutoxide
|
Chai
|
250ml, 375ml
|
Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi
|
TROY-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |