Phụ lục 3
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TAI NẠN GIAO THÔNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015
( Tính từ 16/12/2014 đến 15/6/2015)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Tai nạn giao thông:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TNGT
|
SỐ VỤ
|
SỐ NGƯỜI CHẾT
|
SỐ NGƯỜI BỊ THƯƠNG
|
Tháng 6/2015
|
So sánh với tháng
6/2014
|
6 Tháng/2015
|
So sánh với 6 tháng/2014
|
Tháng 6/2015
|
So sánh với tháng
6/2014
|
6 Tháng/2015
|
So sánh với 6 tháng/2014
|
Tháng 6/2015
|
So sánh với tháng
6/2014
|
6 Tháng/2015
|
So sánh với 6 tháng/2014
|
+/-
|
%
|
+/-
|
%
|
+/-
|
%
|
+/-
|
%
|
+/-
|
%
|
+/-
|
%
|
1
|
ĐƯỜNG BỘ
|
829
|
-35
|
-4,05%
|
4.992
|
-221
|
-4,24%
|
707
|
-43
|
-5,73%
|
4.337
|
-239
|
-5,22%
|
462
|
210
|
83,33%
|
2.949
|
-175
|
-5,60%
|
|
VA CHẠM GT
|
993
|
-183
|
-15,56%
|
6.018
|
-1.462
|
-19,55%
|
|
|
|
|
|
|
1127
|
-326
|
-22,44%
|
7.166
|
-1950
|
-21,39%
|
2
|
ĐƯỜNG SẮT
|
26
|
15
|
136,36%
|
112
|
28
|
33,33%
|
24
|
15
|
166,67%
|
100
|
21
|
26,58%
|
5
|
3
|
150,00%
|
29
|
11
|
61,11%
|
3
|
ĐƯỜNG THUỶ
|
12
|
8
|
200,00%
|
47
|
5
|
11,90%
|
12
|
10
|
500,00%
|
41
|
7
|
20,59%
|
1
|
1
|
|
5
|
0
|
0,00%
|
4
|
HÀNG HẢI
|
1
|
1
|
|
10
|
2
|
25,00%
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
CỘNG
|
1.861
|
-194
|
-9,44%
|
11.179
|
-1.648
|
-12,85%
|
743
|
-18
|
-2,37%
|
4.478
|
-211
|
-4,50%
|
1.595
|
-112
|
-6,56%
|
10.149
|
-2.114
|
-17,24%
|
|
|
II. Đăng ký phương tiện giao thông cơ giới đường bộ:
|
PTGTCGĐB
|
Đăng ký mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 6/2015
|
6 tháng 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô TÔ
|
30.678
|
145.892
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MÔ TÔ
|
254.537
|
1.605.535
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 4
ƯỚC KẾT QUẢ THỰC HIỆN, GIẢI NGÂN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015
NGUỒN VỐN XDCB DO BỘ GTVT TRỰC TIẾP QUẢN LÝ
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
STT
|
Danh mục
|
Kế hoạch 2015 đã giao
|
Dự kiến 6 tháng năm 2015 (không bao gồm hoàn ứng)
|
Tỉ lệ (%) - không bao gồm hoàn ứng
|
Tổng số
|
Hoàn ứng
|
Còn lại (thực hiện trong năm 2015)
|
Thực hiện
|
Giải ngân
|
T.hiện/KH
|
G.ngân/KH
|
A
|
Các dự án sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước (NSNN) và Trái phiếu Chính phủ (TPCP)
|
44.502.188
|
6.699.000
|
37.803.188
|
19.001.890
|
18.919.479
|
50,27%
|
50,05%
|
I
|
Nguồn vốn NSNN
|
6.948.000
|
273.000
|
6.675.000
|
7.048.013
|
6.965.602
|
105,59%
|
104,35%
|
1
|
Các dự án ODA
|
5.108.500
|
-
|
5.108.500
|
5.897.707
|
5.825.529
|
115,45%
|
114,04%
|
|
- Vốn nước ngoài
|
4.944.500
|
-
|
4.944.500
|
5.777.707
|
5.710.029
|
116,85%
|
115,48%
|
|
- Vốn đối ứng (trình vốn TPCP)
|
164.000
|
-
|
164.000
|
120.000
|
115.500
|
73,17%
|
70,43%
|
2
|
Vốn chuẩn bị đầu tư
|
101.500
|
-
|
101.500
|
61.890
|
60.720
|
60,98%
|
59,82%
|
3
|
Các dự án giao thông trong nước
|
1.516.000
|
273.000
|
1.243.000
|
977.956
|
971.653
|
78,68%
|
78,17%
|
4
|
Biển đông - Hải đảo
|
20.000
|
-
|
20.000
|
15.000
|
14.240
|
75,00%
|
71,20%
|
5
|
Khối khác (Y tế, giáo dục, đào tạo, chương trình mục tiêu...)
|
202.000
|
-
|
202.000
|
95.460
|
93.460
|
47,26%
|
46,27%
|
II
|
Nguồn vốn TPCP
|
37.554.188
|
6.426.000
|
31.128.188
|
11.953.877
|
11.953.877
|
38,40%
|
38,40%
|
1
|
Vốn đối ứng (các dự án ODA)
|
5.500.000
|
3.008.000
|
2.492.000
|
2.369.877
|
2.369.877
|
95,10%
|
95,10%
|
2
|
Các dự án mở rộng QL1 và đường HCM đoạn qua Tây Nguyên
|
21.075.887
|
3.018.000
|
18.057.887
|
6.878.000
|
6.878.000
|
38,09%
|
38,09%
|
3
|
Các dự án được giao KH GĐ 2012-2015 và bổ sung KH GĐ 2014-2016
|
10.978.301
|
400.000
|
10.578.301
|
2.706.000
|
2.706.000
|
25,58%
|
25,58%
|
B
|
Các dự án huy động vốn ngoài NSNN
|
41.980.000
|
-
|
41.980.000
|
17.534.000
|
14.834.000
|
41,77%
|
35,34%
|
|
Tổng số (A+B)
|
86.482.188
|
6.699.000
|
79.783.188
|
36.535.890
|
33.753.479
|
45,79%
|
42,31%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |