|
Chất thải khác từ các quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ
|
trang | 3/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 2.16 Mb. | | #2230 |
| Điều hướng trang này:
- 03 01 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ cơ bản 07 01
- 03 02 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo 07 02
- 03 03 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ 07 03
- 03 04 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) hữu cơ khác
- 03 05 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế và cung ứng dược phẩm 07 05
- 03 06 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
02 11
|
Chất thải khác từ các quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ
|
06 13
|
|
|
|
|
|
02 11 01
|
Hóa chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) khác được thải bỏ
|
06 13 01
|
A3070
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
**
|
02 11 02
|
Than hoạt tính đã qua sử dụng
|
06 13 02
|
A4160
|
Y18
|
Đ, C
|
Rắn
|
**
|
02 11 03
|
Chất thải từ quá trình chế biến amiăng
|
06 13 04
|
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
02 11 04
|
Bồ hóng, muội
|
06 13 05
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03
|
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG VÀ SỬ DỤNG HÓA CHẤT HỮU CƠ
|
|
|
|
|
|
|
03 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ cơ bản
|
07 01
|
|
|
|
|
|
03 01 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 01 01
|
A3080
A3170
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 01 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 01 03
|
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 01 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 01 04
|
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 01 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen
|
07 01 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 01 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 01 08
|
A3070
A3130
A3190
|
Y6
|
Đ
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 01 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen
|
07 01 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 01 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 01 10
|
A3070
A3130
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 01 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 01 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
03 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo
|
07 02
|
|
|
|
|
|
03 02 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 02 01
|
A3070
A3080
|
Y39
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 02 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 02 03
|
A3070
A3080
A3150
|
Y39
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 02 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 02 04
|
A3070
A3080
A3140
|
Y39
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 02 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 02 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y41
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 02 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 02 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 02 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 02 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 02 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 02 10
|
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 02 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 02 11
|
A3070
A3080
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
03 02 09
|
Chất phụ gia thải có các thành phần nguy hại
|
07 02 14
|
|
Y38
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
*
|
03 02 10
|
Chất thải có silic hữu cơ nguy hại
|
07 02 16
|
|
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
*
|
03 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ
|
07 03
|
|
|
|
|
|
03 03 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 03 01
|
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 03 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 03 03
|
A3080
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 03 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 03 04
|
A3080
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 03 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 03 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 03 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 03 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 03 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 03 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 03 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 03 10
|
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 03 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 03 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
03 04
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) hữu cơ khác
|
07 04
|
|
|
|
|
|
03 04 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 04 01
|
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 04 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 04 03
|
A3150
A4030
A4040
|
Y4
Y5
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 04 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 04 04
|
A3140
A4030
A4040
|
Y4
Y5
Y39
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 04 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 04 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 04 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 04 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 04 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 04 09
|
A3160
A3170
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 04 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 04 10
|
A3070
A3160
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 04 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 04 11
|
A4030
A4040
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
03 04 09
|
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại
|
07 04 13
|
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
03 05
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế và cung ứng dược phẩm
|
07 05
|
|
|
|
|
|
03 05 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 05 01
|
A4010
|
Y3
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 05 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 05 03
|
A3150
A4010
|
Y3
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 05 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 05 04
|
A3140
A4010
|
Y3
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 05 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất có halogen hữu cơ
|
07 05 07
|
A3160
A3190
A4010
|
Y3
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 05 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 05 08
|
A3190
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 05 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 05 09
|
A4010
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 05 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 05 10
|
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 05 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 05 11
|
A4010
|
Y3
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
03 05 09
|
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại
|
07 05 13
|
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
*
|
03 06
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
|
07 06
|
|
|
|
|
|
03 06 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 06 01
|
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
**
|
03 06 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 06 03
|
A3150
|
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 06 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 06 04
|
A3140
|
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
**
|
03 06 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 06 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 06 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 06 08
|
A3070
A3190
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
**
|
03 06 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ
|
07 06 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 06 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 06 10
|
A3070
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
**
|
03 06 08
|
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 06 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
**
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|