2
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NHẬT MINH
Địa chỉ: Số 40/20 Nguỵ Như Kon Tum – Thanh Xuân – Hà Nội
ĐT: 046.674.44.33; 0978.884.448 - Email: nganhnuoc.nhatminh@gmail.com
www.Nganhnuocnhatminh.com FB: facebook.com/Nhatminhjonstock
BÁO GIÁ DÂY – CÁP ĐIỆN TRẦN PHÚ CƠ SỞ 1 (41 – Phương Liệt)
STT
|
Chủng loại dây
|
Quy cách/NSX
|
ĐVT
|
Giá công ty
|
Chiết khấu
|
Giá bán
|
Ghi chú
|
I
|
Dây đôi mềm lõi nhiều sợi
|
|
1
|
Dây đôi 2 x 0.75 mm
|
|
m
|
4.510
|
10%
|
4.059
|
1 cuộn =200m
|
|
2
|
Dây đôi 2 x 1 mm
|
|
m
|
6.060
|
10%
|
5.454
|
1 cuộn =200m
|
|
3
|
Dây đôi 2 x 1.5mm
|
|
m
|
8.310
|
10%
|
7.479
|
1 cuộn =200m
|
|
4
|
Dây đôi 2 x 2.5 mm
|
|
m
|
13.610
|
10%
|
12.249
|
1 cuộn =100m
|
|
5
|
Dây đôi 2 x 4 mm
|
|
m
|
20.999
|
10%
|
18.891
|
1 cuộn =100m
|
|
6
|
Dây đôi 2 x 6 mm
|
|
m
|
31.160
|
10%
|
28.044
|
1 cuộn =100m
|
|
II
|
Dây đơn nhiều sợi
|
|
1
|
Dây đơn 1 x 1 mm
|
32 Sợi x 0,2 mm
|
m
|
2.550
|
10%
|
2.295
|
1 cuộn =200m
|
|
2
|
Dây đơn 1 x 1.5 mm
|
30 Sợi x 0,25 mm
|
m
|
3.850
|
10%
|
3.465
|
1 cuộn =200m
|
|
3
|
Dây đơn 1 x 2.5mm
|
50 Sợi x 0,25 mm
|
m
|
6.180
|
10%
|
5.562
|
1 cuộn =200m
|
|
4
|
Dây đơn 1 x 4 mm
|
80 Sợi x 0,25 mm
|
m
|
9.680
|
10%
|
8.712
|
1 cuộn =200m
|
|
5
|
Dây đơn 1 x 6 mm
|
120 Sợi x 0,25 mm
|
m
|
14.050
|
10%
|
12.645
|
1 cuộn =200m
|
|
6
|
Dây đơn 1 x 10 mm
|
200 Sợi x 0,25 mm
|
m
|
25.220
|
10%
|
22.698
|
1 cuộn =200m
|
|
7
|
Dây đơn 1 x 16 mm
|
|
|
39.250
|
10%
|
35.325
|
|
|
8
|
Dây đơn 1 x 25 mm
|
|
|
59.580
|
10%
|
53.622
|
|
|
III
|
Dây tròn đặc 2 ruột
|
|
1
|
Dây đôii 2x2.5 mm
|
|
m
|
15.681
|
10%
|
14.256
|
1 cuộn =100m
|
|
2
|
Dây đôi 2x1.0 mm
|
|
m
|
7.260
|
10%
|
6.600
|
1 cuộn =100m
|
|
3
|
Dây đôi 2x0.75 mm
|
|
m
|
5.352
|
10%
|
4.866
|
1 cuộn =100m
|
|
4
|
Dây đôi 2x0.7 mm
|
|
m
|
5.110
|
10%
|
4.646
|
1 cuộn =100m
|
|
IV
|
Dây cáp đen kéo ngoài trời
|
|
|
|
10%
|
|
|
|
1
|
Dây cáp 2 x4mm
|
Trần phú/Korea
|
m
|
23.000
|
10%
|
20.700
|
|
|
2
|
Dây cáp 2 x 6mm
|
Trần phú/Korea
|
m
|
33.000
|
10%
|
29.700
|
|
|
3
|
Dây cáp 2 x 10mm
|
Trần phú/Korea
|
m
|
52.800
|
10%
|
47.520
|
|
|
4
|
Dây cáp 2 x 16mm
|
Trần phú/Korea
|
m
|
80.100
|
10%
|
72.090
|
|
|
5
|
Dây cáp 2 x 25mm
|
Trần phú/Korea
|
m
|
123.600
|
10%
|
111.240
|
|
|
V
|
Dây cáp đồng trục 75 OMH
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cáp đồng trục5C SP Trắng
|
Sino
|
m
|
3.000
|
0%
|
3.000
|
|
|
2
|
Cáp đồng trục 5CLõi đồng
|
Sino
|
m
|
4.500
|
0%
|
4.500
|
|
|
3
|
Cáp đồng trục 5C Lõiđồng
|
Vanloock
|
m
|
3.500
|
0%
|
3.500
|
|
|
V
|
Dây điện thoai/dây mạng
|
|
|
|
0%
|
|
|
|
1
|
Dây điện thoại 4 sợi
|
Cáp dầu SINO
|
m
|
3.000
|
0%
|
3.000
|
|
|
2
|
Dây điện thoại 4 sợi
|
Cáp dầu Vina
|
m
|
3.200
|
0%
|
2.500
|
|
|
3
|
Dây điện thoại 8
|
Cáp dầu SINO
|
m
|
5.200
|
0%
|
5.000
|
|
|
4
|
DâY mạng LAN Cat 5e
|
Trung quốc
|
m
|
2.500
|
0%
|
2.500
|
4 đồng/4 Sắt
|
|
5
|
Dây mạng Cat 5e Vinacap
|
Vinacap
|
m
|
6.500
|
0%
|
6.500
|
8 sợi đồng lớn
|
|
5.000
|
Dây mạngCAT 5e AMP
|
AMP
|
m
|
7.500
|
0%
|
7.500
|
AMP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |