STT
|
Tên tài liệu
|
Năm
|
Tên tác giả
|
Đơn vị
|
I. Giáo trình giảng dạy
|
|
1
|
Sinh học phân tử đại cương
|
2012 - 2013
|
Lê Huyền Ái Thúy
|
Khoa CNSH
|
2
|
Thống kê sinh học
|
2012 - 2013
|
Bùi Thị Mỹ Hồng
|
Khoa CNSH
|
3
|
Sinh học chức năng động vật
|
2012 - 2013
|
Trịnh Hữu Phước
|
Khoa CNSH
|
4
|
Phân tích thiết kế Hệ thống thông tin quản lý
|
2006
|
Trần Thành Trai
|
Khoa CNTT
|
5
|
Các công cụ phân tích thiết kế hệ thống thông tin, AMC Designor
|
2006
|
Trần Thành Trai
Phan Mỹ Trinh
|
Khoa CNTT
|
6
|
Giáo trình Tin học đại cương
|
2006
|
Nhóm giáo viên tin học không chuyên
|
Khoa CNTT
|
7
|
Cơ sở lập trình
|
2005
|
Tô Oai Hùng
|
Khoa CNTT
|
8
|
Lập trình quản lý với Microsoft Access 97
|
2000
|
Trần Thành Trai
Phan Thị Ngọc Sơn
|
Khoa CNTT
|
9
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý
|
1996
|
Trần Thành Trai
|
Khoa CNTT
|
10
|
Quản trị ngành CTXH
|
2007
|
Lê Chí An
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
11
|
Tài liệu học tập môn QTDNVVN
|
2010
|
Lê Chí An biên soạn
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
12
|
Tài liệu học tập môn CSXH
|
2010
|
Lê Chí An biên soạn
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
13
|
CTXH nhập môn
|
2006
|
Lê Chí An
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
14
|
Phát triển cộng đồng
|
2006
|
Lê Thị Mỹ Hiền
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
15
|
Tập bài giảng của GV
|
-
|
Lê Thị Mỹ Hiền
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
16
|
Giới và Phát triển
|
2006
|
Thái Thị Ngọc Dư
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
17
|
Phương Pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội
|
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
18
|
Phương Pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội
|
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
19
|
Một số vấn đề về PPNCXHH (Tập tài liệu giảng dạy)
|
2010
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
20
|
Xã hội học
|
2003/2010
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
21
|
Xã hội học Nông thôn
|
2007
|
Bùi Quang Dũng
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
22
|
Xã hội học tôn giáo (Tậi bài giảng)
|
2004
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
23
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
24
|
XHH lối sống
|
2006
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
25
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
26
|
Phương pháp thống kê trong nghiên cứu xã hội
|
2003
|
Lê Minh Tiến
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
27
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Lê Minh Tiến
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
28
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Võ Thị Hoàng Yến
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
29
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Võ Thị Hoàng Yến
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
30
|
Lịch sử và lý thuyết xã hội học
|
2008
|
Lê Ngọc Hùng
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
31
|
Giáo dục phát triển
|
2007
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
32
|
Giới và phát triển
|
2004
|
Thái Thị Ngọc Dư
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
33
|
An sinh xã hội và Các vấn đề xã hội
|
1997
|
Nguyễn Thị Oanh và
nhóm tác giả
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
34
|
Xã hội học giáo dục
|
2006
|
Lê Ngọc Hùng
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
35
|
GV đang soạn Tập bài giảng (môn mới)
|
|
Tôn Nữ Ái Phương
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
36
|
Tài liệu giảng dạy:Nhập môn KHGT do giảng viên cung cấp
|
|
Trần Thị Thanh Trà
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
37
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
38
|
Cơ sở văn hóa VN
|
2000
|
Trần Ngọc Thêm
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
39
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Thị Nhẫn
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
40
|
CTXH với nhóm
|
2006
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
41
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
42
|
Tập bài giảng của GV
|
2010
|
Lê Thị Hạnh
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
43
|
Tài liệu hướng dẫn học tập
|
2005
|
Trần Xuân Kiêm
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
44
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Võ Công Nguyện
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
45
|
Dân số học
|
1998
|
Thái Thị Ngọc Dư
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
46
|
Tập bài giảng của GV
|
2010
|
Phạm Gia Trân
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
47
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Phạm Như Hồ
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
48
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Phạm Như Hồ
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
49
|
GV đang soạn Tập bài giảng (môn mới)
|
|
Phạm Như Hồ
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
50
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
51
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
52
|
Xã hội học Kinh tế
|
2008
|
Lê Thị Mai
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
53
|
Quản trị hành chánh văn phòng
|
2010
|
Nguyễn Hữu Thân
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
54
|
Tài liệu giảng dạy của GV
|
2006
|
Hà Văn Tác
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
55
|
Tài liệu giảng dạy của GV
|
2010
|
Hà Văn Tác
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
56
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Thị Hiển Linh
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
57
|
XHH truyền thông đại chúng
|
1997
|
Trần Hữu Quang
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
58
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Lâm Xuân Điền
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
59
|
Phụ nữ và việc làm
|
2003
|
Nguyễn Thị Hải
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
60
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
61
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Đinh Phương Duy
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
62
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Đinh Phương Duy
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
63
|
Tâm lý lứa tuổi
|
1994
|
Tô Thị Ánh
Nguyễn Thị Bích Hồng
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
64
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Phan Văn Dốp
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
65
|
Tập bài giảng của GV
|
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Khoa XHH-CTXH-ĐNA
|
66
|
Costing, 7e
|
2009
|
Lucey
|
CT.ĐTĐB
|
67
|
Accounting
|
2011
|
Horngren, Harrison and Oliver
|
CT.ĐTĐB
|
68
|
Accounting Information System, 12e
|
2011
|
Rommey and Steinbart
|
CT.ĐTĐB
|
69
|
Accounting Information System, Foundations in Enterprise Risk Management, International Edition, 9e
|
2012
|
Dull, Gelinas and Wheeler
|
CT.ĐTĐB
|
70
|
Advertising & Promotion-An Integrated Marketing Communication, 8th Edition
|
2008
|
Belch, George and Belch, Micheal
|
CT.ĐTĐB
|
71
|
American Headway 2, Pre-Intermediate
|
2009
|
Liz and John Soars
|
CT.ĐTĐB
|
72
|
American Headway 3, Pre-Intermediate
|
2009
|
Liz and John Soars
|
CT.ĐTĐB
|
73
|
American Headway 4, Intermediate
|
2009
|
Liz and John Soars
|
CT.ĐTĐB
|
74
|
Auditing and Assurance Services – An Intergrated Approach
|
2010
|
Elder, Beasley and Arens
|
CT.ĐTĐB
|
75
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong Quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|
2009
|
Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng
|
CT.ĐTĐB
|
76
|
Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế
|
2009
|
Nguyễn Minh Kiều
|
CT.ĐTĐB
|
77
|
Brand Leadership
|
2000
|
David A-Aaker & Erich Joachimsthaler
|
CT.ĐTĐB
|
78
|
Building Strong Brands
|
1996
|
David A-Aaker
|
CT.ĐTĐB
|
79
|
Core Concept of Accounting Information System
|
2011
|
Simkin and Norman
|
CT.ĐTĐB
|
80
|
Electronic Commerce – A managerial Perspective, International Edition
|
2008
|
Turban et al
|
CT.ĐTĐB
|
81
|
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
|
2011
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
CT.ĐTĐB
|
82
|
Giáo trình hệ thống thông tin kế toán phần 3
|
|
Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán, Khoa Kế toán – Kiểm toán, Trường ĐH Kinh Tế TP.HCM
|
CT.ĐTĐB
|
83
|
Giáo trình kế toán máy Misa – kế toán doanh nghiệp
|
2012
|
Công ty cổ phần MISA
|
CT.ĐTĐB
|
84
|
Giáo trình nghiên cứu thị trường
|
2011
|
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang
|
CT.ĐTĐB
|
85
|
Global Marketing Management
|
2008
|
Masaaki Kotabe & Kristiaan Helsen
|
CT.ĐTĐB
|
86
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
2009
|
Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán, trường ĐH Kinh tế
|
CT.ĐTĐB
|
87
|
Hướng dẫn thực hành thuế và kế toán thuế
|
2012
|
Hà Thị Ngọc Hà
|
CT.ĐTĐB
|
88
|
Hướng dẫn tóm tắt về Kinh tế học Vĩ mô - Những điều Các nhà Quản lý, Các nhà Điều hành và Sinh viên cần biết (Moss 2007)
|
2007
|
David A. Moss
|
CT.ĐTĐB
|
89
|
Integrated Marketing Communications
|
2011
|
Tony Yeshin
|
CT.ĐTĐB
|