1. PHẠM, HỒNG TÀI. Thủ thuật quản trị mạng Windows 2000:Hơn 300 thủ thuật được đúc kết trong quá trình làm việc thực tế của người quản trị mạng/Phạm Hồng Tài.-In lần 1:Thống kê,2003.-351tr.;21cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 000 \ TH500TH.
1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp/Bộ giáo dục và đào tạo.-in lần 1.-H.:ĐH quốc gia HN,2013.-94tr.;24cm(Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN)
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 370 \ A109D.
2. BÙI, CHÍ HĂNG. Pôồn Pôông Mường Trám/Bùi Chí Hăng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-161tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030246
Kí hiệu phân loại: 390 \ P450P
3. BÙI, MINH CHỨC. Lệ tục cổ truyền Mường Đôộng/Bùi Minh Chức.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-137tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030250
Kí hiệu phân loại: 390 \ L250T
4. ĐẶNG, NGỌC TUÂN. Hò khoan Lệ Thủy/Đặng Ngọc Tuân.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-299tr;20cm(Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030248
Kí hiệu phân loại: 390 \ H400KH
5. ĐỖ, DANH GIA. Những nghi lễ và Ca Kệ ở Đền Điềm/Đỗ Danh Gia.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-565tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030242
Kí hiệu phân loại: 390 \ NH556NGH
6. ĐỖ, THỊ TẤC. Văn hóa dân gian người La Hủ/Đỗ Thị Tấc, Nguyễn Thị Thanh Vân, Bùi Quốc Khánh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-723tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030267
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
7. DƯƠNG, BÍCH HÀ. Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - Pa Kơ ở Thừa Thiên Huế/Dương Bích Hà.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-414tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030228
Kí hiệu phân loại: 390 \ A102NH
8. HOÀNG NAM. Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam/Hoàng Nam.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-608tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 1
Kí hiệu kho:
KXH0030276
Kí hiệu phân loại: 390 \ T455Q
9. HOÀNG NAM. Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam/Hoàng Nam.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-675tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 2
Kí hiệu kho:
KXH0030275
Kí hiệu phân loại: 390 \ T455Q
10. HOÀNG, THỊ CẤP. Văn học dân gian của người Cơ Lao Đỏ/Hoàng Thị Cấp.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-207tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030234
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
11. HOÀNG, TRIỀU ÂN. Then Tày giải hạn/Hoàng Triều Ân.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-654tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030261
Kí hiệu phân loại: 390 \ TH203T
12. HUỲNH, VĂN TỚI. Văn hóa người Mạ/Huỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-605tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030265
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
13. HUỲNH, VĂN TỚI. Văn hóa người Chơ Ro/Huỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-275tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030251
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
14. KÊ SỬU. Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế (Song ngữ Việt - Tà ôi, Việt - Cơ Tu)/Kê Sửu, Trần Nguyễn Khánh Phong.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-665tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 1
Kí hiệu kho:
KXH0030241
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
15. LÊ, ĐÌNH CHI. Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá đạo/Lê Đình Chi, Hình Phước Liên.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-431tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030255
Kí hiệu phân loại: 390 \ KH108S
16. LÊ, TRUNG HOA. Địa danh học Việt Nam/Lê Trung Hoa.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-319tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030239
Kí hiệu phân loại: 390 \ Đ301D
17. MA, NGỌC DUNG. Nhà sàn truyền thống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam/Ma Ngọc Dung.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-173tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH30247
Kí hiệu phân loại: 390 \ NH100S
18. MA, NGỌC HƯỚNG. Văn hóa cổ truyền của người Pu Y ở Hà Giang/Ma Ngọc Hướng, Âu Văn Hợp.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-247tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030259
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
19. MA, VĂN VỊNH. Lượn thương - lễ hội Lồng Tồng Việt Bắc/Ma Văn Vịnh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-495tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030254
Kí hiệu phân loại: 390 \ L560TH
20. MINH HÀ. Phong trào học sinh sinh viên Việt Nam nhóm lửa cho tương lai tươi sáng/Minh Hà, Quách Tuấn.-In lần 1.-Đồng Nai:Đồng Nai,2012.-479cm;27cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 370 \ PH431TR.
21. NGÔ, VĂN BAN. Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về vệ sinh, việc cưới việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam/Ngô Văn Ban.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-517tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030244
Kí hiệu phân loại: 390 \ S450T
22. NGÔ, VĂN BAN. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam/Ngô Văn Ban.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-611tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Tập 2
Kí hiệu kho:
KXH0030232
Kí hiệu phân loại: 390 \ CH121D
23. NGÔ, VĂN BAN. Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa/Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-415tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030230
Kí hiệu phân loại: 390 \ H103L
24. NGÔ, VĂN BAN. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt/Ngô Văn Ban.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-565tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 2
Kí hiệu kho:
KXH0030233
Kí hiệu phân loại: 390 \ CH527M
25. NGÔ, VĂN BAN. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt/Ngô Văn Ban.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-553TR:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 1
Kí hiệu kho:
kxh0030227
Kí hiệu phân loại: 390 \ CH527M
26. NGUYỄN, AN. Giáo dục học đại cương:Những vấn đề cơ bản của giáo dục học/Nguyễn An.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh,1998.-119tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030092
Kí hiệu phân loại: 370 \ GI108D
27. NGUYỄN, HỮU HIẾU. Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích và giả thuyết/Nguyễn Hữu Hiếu.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-307tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030256
Kí hiệu phân loại: 390 \ NG517G
28. NGUYỄN, NGHĨA DÂN. Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam/Nguyễn Nghĩa Dân.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-233tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030270
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
29. NGUYỄN, QUANG LÊ. Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương/Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-218tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030235
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
30. NGUYỄN, TÁ NHÍ. Hương Ước cổ Hưng Yên/Nguyễn Tá Nhí, Kiều Thu Hoạch (hiệu đích và giới thiệu).-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-319tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030253
Kí hiệu phân loại: 390 \ H561Ư
31. NGUYỄN, THỊ BÍCH HÀ. Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian/Nguyễn Thị Bích Hà.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-403tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030257
Kí hiệu phân loại: 390 \ NGH305C
32. NGUYỄN, THỊ LÀNH. Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai/Nguyễn Thị Lành.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-197tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030252
Kí hiệu phân loại: 390 \ L250C
33. NGUYỄN, THỊ PHƯƠNG CHÂM. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ/Nguyễn Thị Phương Châm.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-335tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030258
Kí hiệu phân loại: 390 \ NG454NG
34. NGUYỄN, THU MINH. Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang/Nguyễn Thu Minh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-913tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030240
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
35. NGUYỄN, THU MINH. Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang/Nguyễn Thu Minh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-670tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030266
Kí hiệu phân loại: 390 \ NG558N
36. NGUYỄN, VIỆT HÙNG. Sử thi - OTNĐRONG cấu trúc văn bản và diễn xướng/Nguyễn Việt Hùng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-407tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030277
Kí hiệu phân loại: 390 \ S550TH
37. PHẠM, ĐỨC DUẬT. Văn học dân gian Thái Bình/Phạm Đức Duật.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-723tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030236
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
38. PHẠM, MINH ĐỨC. Nữ thần và Thánh Mẫu Thái Bình/Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-426tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030243
Kí hiệu phân loại: 390 \ N550TH
39. PHAN, ĐĂNG NHẬT. Sử thi Mường/Phan Đăng Nhật.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Khoa học xã hội,2013.-431tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Quyển 1
Kí hiệu kho:
KXH0030271
Kí hiệu phân loại: 390 \ S550TH
40. QUÁN, VI MIÊN. Văn hóa dân gian dân tộc Thổ/Quán Vi Miên.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-282tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030262
Kí hiệu phân loại: 390 \ V115H
41. QUÁN, VI MIÊN. Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An:Khảo sát nhóm Tày Mương ở Khủn Tinh - huyện Quỳ Hợp/Quán Vi Miên.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-247tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030237
Kí hiệu phân loại: 390 \ Đ104C
42. QUÝ LONG. Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường/Quý Long, Kim Thư.-In lần 1.-H.:Lao động- xã hội,2012.-463tr.;28cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 370 \ S450T.
43. TĂNG BÌNH. Ứng xử sư phạm và giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay/Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương.-In lần 1.-H.:Hồng Đức,2012.-449tr.;28cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 370 \ Ư556X.
44. TĂNG BÌNH. Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục. Công tác quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng/Tăng Bình, Ái Phương, Phương Anh.-In lần 1.-H.:Thời Đại,2012.-447tr.;28cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 370 \ Đ452M.
45. THANH TRA CHÍNH PHỦ. Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng dành cho giáo viên, giảng viên các trường Đại Học, Cao Đẳng, Trung Cấp/Thanh tra chính phủ.-TB lần 1.-H.:Chính trị Quốc gia,2013.-185tr.;19cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 340 \ T103L
46. THANH TRA CHÍNH PHỦ. Tài liệu tham khảo về phòng chống tham nhũng/Thanh tra chính phủ.-TB lần 1.-H.:Chính trị quốc gia,2013.-123tr.;19cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 340 \ T103L.
47. THANH TRA CHÍNH PHỦ. Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng/Thanh tra chính phủ.-TB lần 1.-H.:Chính trị quốc gia,2013.-166tr.;19cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 340 \ T103L.
48. TÔ, ĐÔNG HẢI. Sử thi - OTNĐRONG đi cướp lại bộ Cồng của hai anh em Sơm Sơ, con thần âm phủ/Tô Đông Hải.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-729tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030278
Kí hiệu phân loại: 390 \ S550TH
49. TRẦN NGUYỄN, KHÁNH PHONG. Chàng Phuật Nà:Truyện cổ Tà Ôi - Cơ Tu/Trần Nguyễn Khánh Phong.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-370tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030245
Kí hiệu phân loại: 390 \ CH106PH
50. TRẦN NGUYỄN, KHÁNH PHONG. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi/Trần Nguyễn Khánh Phong.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-267tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030238
Kí hiệu phân loại: 390 \ C100D
51. TRẦN NGUYỄN, KHÁNH PHONG. Người Tà Ôi ở A Lưới/Trần Nguyễn Khánh Phong.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-357tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030264
Kí hiệu phân loại: 390 \ NG558T
52. TRẦN, TRÍ DÕI. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương/Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-321tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Tập 2
Kí hiệu kho:
KXH0030249
Kí hiệu phân loại: 390 \ T506NG
53. TRƯƠNG, BI. Sự tích con Voi trắng/Trương Bi, Đểu Kâu (dịch), Điểu K'Lung (người kể).-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-203tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030231
Kí hiệu phân loại: 390 \ S550T
54. TRƯƠNG, BI. Dăm Tiông chàng Dăm Tiông/Trương Bi, Kna Wơn.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-639tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030260
Kí hiệu phân loại: 390 \ D114T
55. TRƯƠNG, CÔNG NHÓI. Tập tục Mường Trám/Trương Công Nhói.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-203tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030269
Kí hiệu phân loại: 390 \ T123T
56. VỖ, TRƯỜNG KỲ. Đờn ca tài tử Nam Bộ/Võ Trường Kỳ.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-519tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030229
Kí hiệu phân loại: 390 \ Đ464C
57. VŨ, KIÊM NINH. Cổng làng Hà Nội/Vũ Kiêm Ninh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-611tr:Hình minh họa;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030263
Kí hiệu phân loại: 390 \ C455L
58. VŨ, QUANG DŨNG. Truyện kể địa danh Việt Nam/Vũ Quang Dũng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-711tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Tập 3: Địa danh xã hội
Kí hiệu kho:
KXH0030272
Kí hiệu phân loại: 390 \ TR527K
59. VŨ, QUANG DŨNG. Truyện kể địa danh Việt Nam/Vũ Quang Dũng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-837tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Tập 1: Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang,...
Kí hiệu kho:
KXH0030273
Kí hiệu phân loại: 390 \ TR527K
60. VŨ, QUANG DŨNG. Truyện kể địa danh Việt Nam/Vũ Quang Dũng.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2013.-570tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Tập 2: Địa danh sông, suối, ao, hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi...
Kí hiệu kho:
KXH0030274
Kí hiệu phân loại: 390 \ TR527K
61. VŨ, THỊ TRANG. Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai/Vũ Thị Trang.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2013.-167tr;20cm(Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt nội dung bằng tiếng Anh
Kí hiệu kho:
KXH0030268
Kí hiệu phân loại: 390 \ C126NG
1. A. JACOBS RODERICK. English syntax. A grammar for English language professinoals/Roderick A. Jacobs.-In lần 1.-United states:Oxford university press,1995.-377tr.;20cm
Kí hiệu kho:
KXH0030132
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
2. A. PUTLACK MICHAEL. How to master skills for the TOEFL . Writing:Inter mediate/michael A. putlack, Will Lịnk, Stephen Poirier.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp,2008.-221tr.;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030150
Kí hiệu phân loại: 420 \ H400T.
3. A. PUTLACK MICHAEL. How to master skill for the Toefl writing:Advanced/Michael A.Putlack, Stephen poirier.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp tp.HCM,2008.-266tr.:Hình minh hoạ;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030127
Kí hiệu phân loại: 420 \ H400T.
4. A. PUTLACK MICHAEL. How to master skills for the Toefl IBT essay writing/Michael A. Putlack, stephen poirier.-in lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp,2009.-463tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030149
Kí hiệu phân loại: 420 \ H400T.
5. B.J. THOMAS. Advanced Vocobulary & Idiom:Học từ vựng và đặc ngữ tiếng anh trình độ nâng cao/B.J. Thomas, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2002.-215tr:Hình minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030096
Kí hiệu phân loại: 420 \ Adv105C
6. BLACKWELL ANGELA. English Knowhow:Student book 3/Angela Blackwell, Therese Naber.-In lần 1.-Hongkong:Oxford,2004.-138tr.:Hình minh họa;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030151
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
7. C. RICHARDS JACK. Curriculum Development in language teaching/Jack C. Richards:Cambridge university press.-319tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030226
Kí hiệu phân loại: 420 \ C500R.
8. C. RICHARDS JACK. Passages 2 - Tiếng Anh trong giao tiếng quốc tế:Student's book and work book/Jack C. Richards, Chuck Sandy.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2001.-115tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030084
Kí hiệu phân loại: 420 \ P100S
9. C. RICHARDS JACK. Passages 1 - Tiếng Anh trong giao tiếng quốc tế:Student's book and work book/Jack C. Richards, Chuck Sandy.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2003.-130tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030083
Kí hiệu phân loại: 420 \ P100S
10. C. RICHARDS JACK. New interchange in tro. English for international communication:Tiengs anh trong giao tiếp quốc tế/Jack C. Richards.-In lần thứ 1.-Tp. Đà Nẵng:Đà Nẵng,2003.-126tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030114
Kí hiệu phân loại: 420 \ NEW INT200R
11. C. RICHARDS JACK. Expanding.Tactics for listening:Second edition/Jack C. Richards.-In lần 1.-China:Oxford,2004.-97tr.:Hình minh hoạ;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030145
Kí hiệu phân loại: 420 \ E200X.
12. CHAMBERLIN DENNIS. Advanced English for translation:Nâng cao phương pháp dịch tiếng Anh/Dennis Chamberlin, Gillian White.-In lần thứ 1.-Đà Nẵng:Đà Nẵng,1997.-110tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030106
Kí hiệu phân loại: 420 \ ADV105C
13. CURTIS KELLY. Writing from Within:Luyện kỹ năng viết luận trình độ tiền trung cấp và trung cấp/Curtis Kelly, Arlen Gargagliano, Nguyễn Thành Yến(dịch).-In lần 1.-tp.HCM:tp.HCM,2002.-203tr.:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030159
Kí hiệu phân loại: 420 \ WR300T.
14. ĐẶNG, NGỌC DŨNG TIẾN. Phương pháp viết luận hiệu quả trong các kỳ thi môn viết tiếng Anh TOEFL, IELTS, đại học và chứng chỉ C:Process of Effective Essay Writing for English Tests/Đặng Ngọc Dũng Tiến.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:ĐHQG,2002.-121tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXh0030142
Kí hiệu phân loại: 420 \ PH561PH
15. ĐINH, KIM QUỐC BẢO. Analyzing English an introduction to Dessriptive linguistisc:Secord edition/Đinh Kim Quốc Bảo.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Thanh Niên,2999.-98tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXh0030107
Kí hiệu phân loại: 420 \ An100L
16. ĐỖ, LỆ HẰNG. Nắm vững ngữ pháp tiếng anh từ A -Z:How to master English grammar from A to Z/Đỗ Lệ Hằng.-In lần thứ 1.-Đồng Nai:Đồng Nai,1995.-365tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030136
Kí hiệu phân loại: 420 \ N114V
17. ĐOÀN MINH. An Introduction on to modern English lexicology/Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Hà Nội,2001.-107tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030101
Kí hiệu phân loại: 420 \ A100I
18. DOFF ADRIAN. Teach english a training course for teacher:Teacher's Work book/Adrian Doff.-In lần 1.-Great Britain:Cambridge university press,1988.-139tr.:Hình minh hoạ;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030144
Kí hiệu phân loại: 420 \ T200CH.
19. DOFF ADRIAN. Teach english. A training course for teachers:Trainer's Hand book/Adrian Doff.-In lần 1.-Great Britain:Cambridge University press,1988.-286tr;20cm
Kí hiệu kho:
KXH0030135
Kí hiệu phân loại: 420 \ TR102E.
20. DUDLEY TONY. Developments in English for specific purposes/Tony dudley, Evans, Maggie Jo.-In lần 1.-United Kingdom:Cambridge university press,1998.-294tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030170
Kí hiệu phân loại: 420 \ D200V.
21. E ZEMACH DOROTHY. Academic Writing from paragraph to essay/Dorothy E zemach, Lisa A Rumisek.-In lần 1.-Thailand:Macmillan,2005.-131tr.:Hình minh hoạ;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030168
Kí hiệu phân loại: 420 \ A101D.
22. EDMUNDS PAUL. Developing skills for the Toefl IBT:Inter mediate/Paul Edmunds, nancie MC Kinnon.-In lần 1.-tp.HCM:Trẻ,2007.-753tr.;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030146
Kí hiệu phân loại: 420 \ D200V.
23. EDMUNDS PAUL. Developing skills for the TOEIC test/Paul Edmunds, Anne Taylor.-In lần 1.-tp.HCM:Trẻ,2008.-270tr.;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030162
Kí hiệu phân loại: 420 \ D200V.
24. ELLIS ROD. The study of second language acquistion/Rod ellis.-In lần 1.-Hong Kong:Oxford university press,2001.-822tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030172
Kí hiệu phân loại: 420 \ Th200S.
25. FALK RANDEE. Spotlight on the USA/Randee Falk.-In lần 1.-China:Oxford university press,1993.-172tr.:Hình ảnh minh họa;25cm
Kí hiệu kho:
KXH0030310-KXH0030311
Kí hiệu phân loại: 420 \ SP435L.
26. FERNANDO. A collection of the new Essays and writing:Tuyển tập 556 các bài luận mới: sơ cấp, trung cấp, nâng cao/Fernando, Rajamani Kam.-In lần thứ n1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,1997.-891tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030100
Kí hiệu phân loại: 420 \ A100C
27. GRANT DAVID. Business Basics/David Grant, Robert Mclarty
CD1
Kí hiệu kho:
CD00639
Kí hiệu phân loại: 420 \ B500S
28. GRANT DAVID. Business Basics/Grant David, Lê Thành Tâm (chú giải).-In lần thứ 1.-Đà Nẵng:Đà Nẵng,2004.-88tr:Hình minh họa;24cm(Tiếng Anh trong thương mại)
Kí hiệu kho:
KXH0030163
Kí hiệu phân loại: 420 \ B500S
29. GRANT DAVID. Business Basics/David Grant, Robert Mclarty
CD2
Kí hiệu kho:
CD00640
Kí hiệu phân loại: 420 \ B500S
30. GREASBY LIZ. Check your vocabulary for computug:Thực hành từ vựng chuyên nghành máy tính/Liz Greasby, David Riley.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2001.-123tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030088
Kí hiệu phân loại: 420 \ CH201K
31. H. MILCH ARTHUR. How to marter skills for the Toefl writing:Basic/Arthur H.milch, Denise MCCormack.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp tp.HCM,2008.-255tr.:Hình minh hoạ;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030129
Kí hiệu phân loại: 420 \ HOWT400M.
32. HALL TIMOTHY. How to master skills for the Toefl reading:Basic/Timothy hall, Arthur H.milch, Denise MC cormack.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp tp.HCM,2007.-277tr.:Hình minh hoạ;28cm
Kí hiệu kho:
KXH00030128
Kí hiệu phân loại: 420 \ HOWT400M.
33. HANCOCK MARK. Luyện pháp âm tiếng anh:English Pronunciation in use/Mark Hancock, Lê Huy Lâm (giới thiệu).-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2007.-198tr:Hinh minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030097
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527PH
34. HỒ, VĂN HIỆP. Anh ngữ ngân hàng hiện đại: Luyện dịch Anh Việt - Việt Anh. Kinh tế - tài chính - ngân hàng:Interpretation practice: Economics - Finance - Banking/Hồ Văn Hiệp.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Thời Đại,2009.-297tr:Hình minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030081
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527D
35. HỒ, VĂN HÒA. Luyện dịch Việt - Anh/Hồ Văn Hòa.-In lần thứ 1.-Đồng Tháp:Đồng Tháp,1997.-297tr;21cm
Quyển 1
Kí hiệu kho:
KXH0030082
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527D
36. HỒ, VĂN HÒA. Luyện dịch Việt - Anh/Hồ Văn Hòa.-In lần thứ 1.-Đồng Tháp:Mũi Cà Mau,1999.-327tr;21cm
Quyển 3: Trích dịch thời báo chí trong nước
Kí hiệu kho:
KXH0030089
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527D
37. HOÀNG TÂN. Toefl ibt Insider/Hoàng Tân.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2008.-183tr;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030156
Kí hiệu phân loại: 420 \ T400L
38. J.MANIN GREGORY. English Knowhow:Work book 3/Gregory J. Manin.-In lần 1.-HongKong:oxford university press,2004.-77tr.:Hình minh họa;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030148
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
39. JAMES DEAN BROWN. The Elements of Laguage curriculum/James Dean Brown.-In lần 1.-Boston:Univercity,1995.-262tr.;29cm
Kí hiệu kho:
KXH0030169
Kí hiệu phân loại: 420 \ TH200E.
40. JOHN. Headway:Workbook/John, Liz Soars.-In lần 1.-China:Oxford univercity press,1988.-101tr.:Hình minh họa;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030154
Kí hiệu phân loại: 420 \ H200W.
41. JOHN. Headway:Student'sbook - Intermediate/John, Liz Soas.-In làn thứ 1.-Hong Kong:Oxford University press,1994.-122tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030126
Kí hiệu phân loại: 420 \ HE100D
42. JOHN. Headway:Student'sbook - upper - Intermediate/John, Liz Soas.-In làn thứ 1.-Hong Kong:Oxford University press,1994.-135tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030113
Kí hiệu phân loại: 420 \ HE100D
43. KOLLER MAX. English teaching forum/Max koller, Tom glass.-In lần 1.-USA.-56tr.;27cm
: Volume 47, number 3, 2009
Kí hiệu kho:
KXH0030167
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
44. LÊ, HUY LÂM. Kỹ năng viết tiếng anh học thuật. Writing Academic english:Third edition/Lê Huy Lâm.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2002.-337tr;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030123
Kí hiệu phân loại: 420 \ K600N
45. LÊ, HUY LÂM. How to master skills for the Toefl speaking:Basic/Lê Huy Lâm.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp tp.HCM,2008.-266tr.:Hình minh hoạ;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030131
Kí hiệu phân loại: 420 \ H400T.
46. LÊ, HUY LÂM. Học viết tiếng Anh. First Steps in Academic writing:Ann Hogue/Lê Huy Lâm.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2004.-327tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030140
Kí hiệu phân loại: 420 \ H419V
47. LÊ, HUY LÂM. Integrated writing task/Lê Huy Lâm.-In lần 1.-tp.HCM:Tổng hợp,2007.-280tr.
Kí hiệu kho:
KXH0030161
Kí hiệu phân loại: 420 \ I311T.
48. LÊ, MINH CẨN. Trau dồi kỹ năng viết tiếng anh:New way for English writing/Lê Minh Cẩn.-In lần thứ 1.-Đồng Nai:Đồng Nai,1998.-332tr:Hình minh họa;321cm
Kí hiệu kho:
KXH0030085
Kí hiệu phân loại: 420 \ TR111D
49. LÊ, VĂN CANH. Understanding Foreign language Teaching Methodology/Lê Văn Canh.-In lần thứ 1.-Hà Nội:ĐHQGHN,2004.-190tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030133
Kí hiệu phân loại: 420 \ U500D
50. LÊ, VĂN SỰ. English litera turs. Văn học Anh lịch sử và trích giảng/Lê Văn Sự.-In lần thứ 1.-Đồng Nai:Đồng Nai,2000.-124tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030093
Kí hiệu phân loại: 420 \ C120N
51. LÊ, VĂN SỰ. Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng anh:Transtation & Grammar/Lê Văn Sự.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Văn hóa thông tin,2003.-369tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030173
Kí hiệu phân loại: 420 \ C120N
52. LINDA LEE. Transitions 2:Student book/Linda lee.-In lần 1.-China:Oxford university press,1989.-104tr.:hình minh họa;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030153
Kí hiệu phân loại: 420 \ Tr105S.
53. LOUGHEED LIN. Barron's IELTS:International English language testing system/Lin Lougheed.-In lần 1.-tp.HCM:Trẻ,2009.-352tr.;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030157
Kí hiệu phân loại: 420 \ B100R.
54. MACGILLIVRAY MORAIG. Mastering skills for the Toefl IBT:Advanced/Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Casey malarcher.-In lần 1.-tp.HCM:Trẻ,2007.-810tr.;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030165
Kí hiệu phân loại: 420 \ M100S.
55. MINH CHÂU. How to master skills for the Toefl listening:Basic/Minh Châu.-In lần 1.-tp.HCM:tổng hợp tp.HCM,2007.-282tr.:hình minh hoạ;28cm
Kí hiệu kho:
KXH0030130
Kí hiệu phân loại: 420 \ H400T.
56. NABER THERESE. English Knowhow:Student book 2/Therese naber, Angela Black Well.-In lần 1.-Hongkong:Oxford,2004.-138tr.:Hình minh họa;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030152
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
57. NANDY MILON. Dictionary of synonyms and antonyms/Milon Nandy.-In lần thứ 1.-Singapore:CSA.-380tr;18cm
Kí hiệu kho:
KXH0030104
Kí hiệu phân loại: 420 \ D300C
58. NGỌC ÁNH. Trau dồi kỹ năng viết tiếng Anh Writing Tasks/Ngọc Ánh, Quang Huy.-In lần thứ 1.-Hà Nội:Khoa học xã hội,1997.-3121tr:Hình minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030090
Kí hiệu phân loại: 420 \ TR111D
59. NGỌC TUẤN. Sổ tay dịch thuật tiếng anh/Ngọc Tuấn, Phương Loan.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2000.-731tr:Hình minh họa;16cm
Kí hiệu kho:
KXH0030143
Kí hiệu phân loại: 420 \ S450T
60. NGUYỄN, HỮU DỰ. Phương pháp viết luận văn Tiếng Anh:Những bài học thêm Tiếng Anh/Nguyễn Hữu Dự, John Langan.-In lần 1.-Đống Nai:Đồng Nai,1997.-340tr.;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030134
Kí hiệu phân loại: 420 \ PH561PH.
61. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU. Tài liệu luyện thi:Cambridge proficency examination practice 1:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Phương Sửu.-In lần 1.-H.:Thanh Niên,1997.-198tr.;21cm
1
Kí hiệu kho:
KXH0030115
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
62. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU. Tài liệu luyện thi:Cambridge proficency examination practice 5:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Phương Sửu.-In lần 1.-H.:Thanh Niên,1997.-202tr.;21cm
5
Kí hiệu kho:
KXH0030120
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
63. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU. Tài liệu luyện thi:Cambridge proficency examination practice 6:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Phương Sửu.-In lần 1.-H.:Thanh Niên,1997.-205tr.;21cm
6
Kí hiệu kho:
KXH0030119
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
64. NGUYỄN, PHƯƠNG SỬU. Tài liệu luyện thi:Cambridge proficency examination practice 2:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Phương Sửu.-In lần 1.-H.:Thanh Niên,1997.-190tr.;21cm
2
Kí hiệu kho:
KXH0030116
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
65. NGUYỄN, QUỐC HÙNG. Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh-Việt Việt - Anh:Translation English- VietNamese Vietnamese- English/Nguyễn Quốc Hùng.-TB lần 1.-tp.HCM:Văn hóa Sài Gòn,2007.-280tr.:Hình minh họa;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030160
Kí hiệu phân loại: 420 \ H561D.
66. NGUYỄN, THÀNH YẾN. Viết luận cho các kỳ thi tiếng Anh. Essay writing for English Tests:New edition - extensively revised/Nguyễn Thành Yến.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2003.-74tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030108
Kí hiệu phân loại: 420 \ V308L
67. NGUYỄN, THÀNH YẾN. Luyện âm Tiếng Anh trình độ trung cấp.ship or sheep?:An intermediate pronunciation course/Nguyễn thành Yến.-Tái bản.-tp.HCM:tp.HCM,2007.-173tr.:Hình ảnh minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030122
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527A.
68. NGUYỄN, THÀNH YẾN. Luyện viết tiếng Anh. Introduction to Acadimic writing:Second Edition/Nguyễn Thành Yến.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2004.-354tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030141
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527V
69. NGUYỄN, THÀNH YẾN. Luyện âm Tiếng Anh Sounds English:A pronunciation practice book/Nguyễn thành Yến.-Tái bản.-tp.HCM:tp.HCM,2006.-147tr.:Hình ảnh minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030121
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527A.
70. NGUYỄN, THÀNH YẾN. Luyện dịch tiếng anh thương mại/Nguyễn Thành Yến.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005.-407tr:21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030094
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527D
71. NGUYỄN, TRUNG TÁNH. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE:Cambridge proficency examination practice 3:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm.-In lần 1.-tp.HCM:tp.HCM,1997.-220tr.:Hình ảnh minh họa;21cm
3
Kí hiệu kho:
KXH0030117
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
72. NGUYỄN, TRUNG TÁNH. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE:Cambridge proficency examination practice 4:University of cambridge local examminations syndicate/Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm.-In lần 1.-tp.HCM:tp.HCM,1997.-212tr.:Hình ảnh minh họa;21cm
4
Kí hiệu kho:
KXH0030118
Kí hiệu phân loại: 420 \ T103L.
73. NGUYỄN, VĂN PHƯỚC. English song book 1998:All time most favourite/Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bằng.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,1998.-319tr:Hình minh họa;21cm
Volume 5: Grammy 98 Awards
Kí hiệu kho:
KXH0030110
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L
74. NGUYỄN, VĂN PHƯỚC. English song book 1997:All time most favourite/Nguyễn Văn Phước, Phạm Văn Bằng.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:First news,1997.-247tr:Hình minh họa;21cm
Volume 1: Revised and updated
Kí hiệu kho:
KXH0030111
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L
75. QUANG HUY. Tiếng anh tin học văn phòng:Anh ngữ và công nghệ thông tin/Quang Huy.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Thanh Niên,2005.-501tr:Hình minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030098
Kí hiệu phân loại: 420 \ T306T
76. QUIRK RANDOLPH. A Univer sity Grammar of English/Randolph Quirk, Sidney Greenbaum.-In lần thứ 1.-Tp. Đà Nẵng:Giao thông vận tải Miền Trung,2000.-484tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030109
Kí hiệu phân loại: 420 \ AUN300V
77. R. HURFORD JAMES. Giáo trình ngữ nghĩa học: Se Mantics A coursebook New edition 2001/Jamsc R. Hurford, Brendan Heasley.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2001.-293tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030099
Kí hiệu phân loại: 420 \ GI108TR
78. R. SLAGER WILLIAM. English for to day book five: Life in English speaking countries/William R. Slager, Rassel Bnye.-In lần thứ 1.-New York:Mcgran - Hill,1967.-155tr:Hình minh họa;19cm
Kí hiệu kho:
KXH0030105
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L
79. REMACHA ESTERAS SANTIAGO. Infotech English for computer users Fourth edition:Teacher's book/Santiago Remacha Esteras.-In lần 1:Cambridge,2008.-160tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030155
Kí hiệu phân loại: 420 \ I311F.
80. ROTH ANNIE. English elements 1:12 units. plus 4 revision units and 12 homestudy units/Annie Roth, Bonny schmid- Burleson.-Germany:Hueber Verlag,1999.-228tr.;28
Kí hiệu kho:
KXH0030309
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
81. ROTH ANNIE. English elements 1:12 units. plus 4 revision units and 12 homestudy units/Annie Roth, Bonny Schmid- Burleson.-Germany:Hueber Verlag,1999.-228tr.;28cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 420 \ E204L.
82. SAM MCCARTER. abook on writing/Sam Mccarter, Nguyễn Thành Yến (chú giải).-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2006.-152tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030102
Kí hiệu phân loại: 420 \ A100B
83. THOMAS FRENCH JOHN. Giáo trình tổng hợp tiếng anh thương mai. You'rein business! Buiding business skills/John Thomas French.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,2007.-270tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030139
Kí hiệu phân loại: 420 \ Gi108TR
84. THU HƯƠNG. Tuyển tập những ca khúc tiếng anh bát hủ:The most favourite English songs/Thu Hương, Trang Uyên.-In lần thứ 1.-Cà Mau:Cà Mau,2004.-175tr:Hình minh họa;13cm
Tập 1
Kí hiệu kho:
KXH0030080
Kí hiệu phân loại: 420 \ T526T
85. TRẦN, QUANG MÂN. Những văn bản tiếng anh cho hoạt động hàng ngày của bạn (song ngữ Anh - Việt):English papers Indis pensable to your daily activities/Trần Quang Mân.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2003.-177tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030095
Kí hiệu phân loại: 420 \ NH556V
86. TRẦN, QUANG MÂN. Học viết bài luận tiếng Anh:How the essay writing at an English Test is prepared/Trần Quang Mân.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,1997.-201tr:Hình minh họa;21cm(Tủ sách ngoại ngữ)
Kí hiệu kho:
KXH0030091
Kí hiệu phân loại: 420 \ H419V
87. TRANG UYÊN. Tuyển tập những ca khúc tiếng anh bát hủ:The most favourite English songs/Trang Uyên, Hữu Nhân.-In lần thứ 1.-Cà Mau:Cà Mau,2004.-192tr:Hình minh họa;13cm
Tập 2
Kí hiệu kho:
KXH0030079
Kí hiệu phân loại: 420 \ T526T
88. TRƯƠNG, QUANG PHÚ. 56 bài luyện Anh - Việt Việt - Anh/Trương Quang Phú, Phương Anh.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Phương Đông,2009.-199tr;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030164
Kí hiệu phân loại: 420 \ N100M
89. TRƯƠNG, QUANG PHÚ. College Writing/Trương Quang Phú.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,1995.-133tr;21cm
course 1
Kí hiệu kho:
KXH0030112
Kí hiệu phân loại: 420 \ C400L
90. TRƯƠNG, QUANG PHÚ. College Writing/Trương Quang Phú.-TB lần 4.-HN:Trẻ,1998.-307tr.;19cm
Corse 2
Kí hiệu kho:
KXH0030137
Kí hiệu phân loại: 420 \ C400L.
91. TRƯƠNG, VĂN THUẬN. Luyện viết tiếng Anh:Essays for college writing/Trương Văn Thuận.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Tp. Hồ Chí Minh,1998.-231tr;19cm
Kí hiệu kho:
KXH0030103
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527V
92. VIETNAM NATIONAL UNIVERSITY, HANOI. English for specific purposes/VietNam national university, HaNoi.-In lần 1.-Hà Nội:Hà Nội,2007.-129tr.;27cm
Kí hiệu kho:
KXH0030171
Kí hiệu phân loại: 420 \ E200L.
93. VN - GUIDE. English for computer science:Tiếng Anh chuyên ngành vi tính/VN - Guide, Đỗ Lệ Hằng (hiệu đính).-TB lần 5.-Hà Nội:Thống Kê,2003.-623tr;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030086
Kí hiệu phân loại: 420 \ E200L
94. VÕ, ĐẠI QUANG. Lectures on Appliled lin guistics/Võ Đại Quang.-In lần 1.-H.:HN,2003.-264tr.;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030225
Kí hiệu phân loại: 420
95. WALLWORK ADRIAN. The book of days A resource book of activities for special days in the gear/Adrian Wallwork.-In lần 1.-United Kingdom:Cambridge university press,2001.-112tr.:Hình minh hoạ;30cm
Kí hiệu kho:
KXH0030166
Kí hiệu phân loại: 420 \ TH200B.
96. WITHROU, JEAN. Luyện kỹ năng viết tiếng anh:Effective Writing/Jean Withrou, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải).-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ,2006.-133tr:Hình minh họa;21cm
Kí hiệu kho:
KXH0030138
Kí hiệu phân loại: 420 \ L527K
97. WOODBRIDGE HUTCHINSON. Life lines. Elementary:Teacher's book/Hutchinson Woodbridge.-In lần 1.-China:Oxford university press,1999.-160tr.:Hình ảnh minh họa;25cm
Kí hiệu kho:
KXH0030312-KXH0030313
Kí hiệu phân loại: 420 \ L300F.
98. WORCESTER A DAM. Building skills for the Toefl IBT:Beginning/A dam Worcester, Lark Bower man, Eric William son.-In lần 1.-tp.HCM:Trẻ,2007.-725tr.;26cm
Kí hiệu kho:
KXH0030147
Kí hiệu phân loại: 420 \ B510D.
99. ZANER BLOSER. Strategies for writers/zaner bloser.-In lần 1.-Califonia:University,2004.-272tr.:Hình minh họa;27cm
Level B
Kí hiệu kho:
KXH0030158
Kí hiệu phân loại: 420 \ STR100T.
1. LÊ, TRUNG KIỆT. Đến với thơ hay : Mùa cổ điển ( Quách tấn)/Lê Trung Kiệt.-In lần 1.-Đồng Nai:Tổng hợp,2007.-110tr.;18cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 890 \ Đ254V.
2. NHIỀU TÁC GIẢ. Xây dựng trường học thân thiện và những tình huống ứng xử/Nhiều tác giả.-In lần 1.-H.:văn học,2013.-199tr.:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 890 \ X126D.
1. HỘI KHOA HỌC LỊCH SỬ TP.HCM. TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ THỰC HÀNH GIA PHẢ. Gia phả họ Trần ( gia phả GS. Trần Văn Giàu). Ấp Long Hưng, xã Long Trì, huyện Châu thành, tỉnh Long An/Hội khoa học lịch sử TP.HCM. Trung tâm nghiên cứu và thực hành gia phả.-In lần 1.-TP.HCM:Văn hóa- Thông tin,2013.-474 tr.:hình minh họa;28cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 900 \ GI100PH.
2. PHẠM, MẠNH HÙNG. Những bức thư Bác Hồ gửi ngành giáo dục/Phạm Mạnh Hùng, Phạm Ngọc Phương.-In lần 1.-Hà Nội:Giáo dục,2013.-66tr.:Hình minh họa;20cm
Kí hiệu kho:
Kí hiệu phân loại: 950 \ B101H.
1. LÊ XUÂN TRỌNG. Hóa học 9/Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ.-TB lần thứ 8.-Tp. HCM:GD,2013.-172tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024366-KTN0024368
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ H401H
2. NGUYỄN, QUANG VINH. Sinh học 9/Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu.-TB lân thứ 8.-H.:GD,2013.-200tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024351-KTN0024353
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ S312H
3. NGUYỄN, QUANG VINH. Sinh học 8/Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát.-TB lân thứ 9.-H.:GD,2013.-212tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024348-KTN0024350
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ S312H
4. NGUYỄN, QUANG VINH. Sinh học 7/Nguyễn Quang Vinh, Trần Khiêm.-TB lân thứ 10.-H.:GD,2013.-208tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024345-KTN0024347
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ S312H
5. NGUYỄN, QUANG VINH. Sinh học 6/Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga.-TB lân thứ 11.-H.:GD,2013.-176tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024342-KTN0024344
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ S312H
6. NGUYỄN, VĂN LỢI. Tiếng anh 6/Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung.-TB lần 8.-Cần Thơ:GD,2010.-196tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030124
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ T106A
7. NGUYỄN, VĂN LỢI. Tiếng anh 8/Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung.-In lần thứ 1.-Tp. Hồ Chí Minh:GD,2004.-167tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KXH0030125
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ T106A
8. VŨ, QUANG. Vật Lý 8/Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh.-Tb lần Thứ 8.-H:GD,2013.-104tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024360-KTN0024362
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ V124L
9. VŨ, QUANG. Vật Lý 7/Vũ Quang, Nguyễn Đức Tâm.-Tb lần Thứ 10.-H:GD,2013.-88tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024357-KTN0024359
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ V124L
10. VŨ, QUANG. Vật Lý 9/Vũ Quang, Nguyễn Văn Hòa.-Tb lần Thứ 8.-H:GD,2013.-168tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024363-KTN0024365
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ V124L
11. VŨ, QUANG. Vật Lý 6/Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng.-Tb lần Thứ 11.-H:GD,2013.-92tr:Hình minh họa;24cm
Kí hiệu kho:
KTN0024354-KTN0024356
Kí hiệu phân loại: sgkc2 \ V124L
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |