Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
51016
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
1950
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51025
|
NGUYỄN VĂN NHIỀU
|
1928
|
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51000
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
1947
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51003
|
NGUYỄN VĂN NỮA
|
20/8/1919
|
28/5/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ kế hoạch và thống kê - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
51039
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
5/5/1935
|
|
Xóm Bưng Cải, xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Sư p hạm Hà Nội
|
51041
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG
|
1947
|
|
Ấp 4, Cầu Ông Cô, xã Tân An Xã, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51048
|
NGUYỄN VĂN RANH
|
7/8/1928
|
3/5/1975
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Phát điện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
51049
|
NGUYỄN VĂN RẼ
|
20/10/1942
|
25/3/1974
|
Xã Phước An, huyện Hớn Quảng, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện cây Công nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
51053
|
NGUYỄN VĂN SÁCH
|
12/12/1925
|
28/5/1975
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
51058
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
1930
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí nông nghiệp - Bộ cơ khí và luyện kim
|
51059
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
1/1/1941
|
15/9/1965
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Bảo Vệ - Tổng Cục Lâm Nghiệp
|
51065
|
NGUYỄN VĂN SẮNG
|
1932
|
5/1/1974
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí trung tâm Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
51057
|
NGUYỄN VĂN SẢNG
|
1/1/1914
|
15/4/1975
|
Thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Điều tra rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
51062
|
NGUYỄN VĂN SANH
|
11/11/1937
|
3/1/1974
|
Ấp Bến Mũi, xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Lâm trường Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
51073
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
24/12/1924
|
24/9/1969
|
Xã Bình Hoá, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Công nghiệp Trung ương
|
51072
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
5/5/1937
|
22/1/1975
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
HTX Thương binh Nguyễn Đình Chiểu
|
51074
|
NGUYỄN VĂN SŨ
|
5/5/1923
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Y cụ (Bộ cơ khí và luyện kim)
|
51081
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
1921
|
|
Xã Thuận Giao, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51079
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
15/11/1947
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổ trưởng đội thanh niên Cờ đỏ tại K5, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
51114
|
NGUYỄN VĂN THẬN
|
20/6/1937
|
3/5/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Điện lực Việt Nam
|
51112
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
1945
|
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51111
|
NGUYỄN VĂN THẲNG
|
16/10/1929
|
3/5/1975
|
Xã Tân Hiệp, huyện Lai Thiện, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Hải sản Cấp I Hà Nội
|
51107
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
9/6/1944
|
3/1/1974
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
51106
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
10/10/1923
|
2/5/1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Lao động Tiền lương - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
51105
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1940
|
|
Ấp 12, Bến Đồn, xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51119
|
NGUYỄN VĂN THÌNH
|
19/9/1929
|
3/5/1975
|
Xã Lại Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Quản lý kinh tế Công nghiệp Hóa chất
|
51120
|
NGUYỄN VĂN THÔI
|
4/8/1915
|
9/5/1975
|
Xã An Sơn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam
|
51125
|
NGUYỄN VĂN THƠM
|
1924
|
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Chế tạo bơm tỉnh Hải Hưng
|
51128
|
NGUYỄN VĂN THỬ
|
1927
|
18/2/1970
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm tỉnh Thanh Hóa
|
51090
|
NGUYỄN VĂN TÒNG
|
0/8/1933
|
|
Xã Tân Phước Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện chống lao TW
|
51140
|
NGUYỄN VĂN TRỬNG
|
1/5/1927
|
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51093
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
12/11/1924
|
3/8/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban CP72
|
51141
|
NGUYỄN VĂN ÚT
|
5/5/1947
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51149
|
NGUYỄN VĂN VẺ
|
1941
|
1974
|
Ấp 4, xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xã Đoàn Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
51159
|
NGUYỄN VĂN XÔN
|
5/10/1928
|
15/3/1974
|
Ấp 2, xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ba Kinh tài phần khu 4 ở miền Đông Nam Bộ
|
51158
|
NGUYỄN VĂN XỎN
|
1927
|
15/3/1974
|
Ấp An Hoà, xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
51034
|
NGUYỄN XUÂN PHONG
|
30/7/1930
|
19/9/1964
|
Xã Lai Uyên, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
51060
|
PHẠM ĐÌNH SÁNG
|
2/6/1955
|
10/1/1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51134
|
PHẠM ĐÌNH TRỊ
|
26/11/1930
|
25/5/1975
|
Xã An Phú, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Trung học Nông lâm tỉnh Tuyên Quang
|
51050
|
PHẠM MINH RI
|
4/12/1925
|
3/10/1962
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
50850
|
PHẠM NGỌC CHÁNH
|
16/12/1937
|
22/5/1975
|
Xã An Sơn, huyện Thái Liêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Dệt Khăn mặt Khăn tay Xuất biên thuộc Cục Công nghiệp TP Hà Nội
|
51061
|
PHẠM NGỌC SÁNG
|
17/11/1931
|
15/1/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện E, Bộ Y tế, TP Hà Nội
|
50978
|
PHẠM THỊ LÝ
|
1/10/1928
|
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
51002
|
PHẠM THỊ NGỌC NỮ
|
8/1/1958
|
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51086
|
PHẠM TIỂU
|
11/2/1930
|
20/10/1972
|
Xóm Bưng, xã Phú Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội xe Tiểu đoàn Địa chất 36
|
50934
|
PHẠM TRỌNG HỮU
|
10/3/1948
|
25/6/1975
|
Xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K15, Thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
50811
|
PHẠM VĂN BÁ
|
1931
|
17/2/1936
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Hải Dương
|
50820
|
PHẠM VĂN BIỀU
|
1923
|
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50867
|
PHẠM VĂN DẨN
|
1939
|
1974
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Hội đồng Cung cấp huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
50903
|
PHẠM VĂN HAI
|
10/5/1935
|
19/5/1975
|
Xã Chính Hiệp, huyện Phú Cường(Châu Thành), tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy thiết bị Điện, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
50982
|
PHẠM VĂN MẬM
|
1940
|
1974
|
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cơ quan Hội đồng cung cấp huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
50997
|
PHẠM VĂN NEO
|
10/10/1922
|
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51052
|
PHẠM VĂN RƠN
|
1940
|
12/11/1974
|
Xã Tương Bình Hiệp, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K115
|
51150
|
PHẠM VĂN VIẾT
|
10/7/1925
|
9/12/1974
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
51161
|
PHẠM VĂN XUỒNG
|
15/3/1929
|
22/2/1974
|
Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổ trưởng Đảng tổ 5, Chi bộ 1, K4 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50995
|
PHAN ANH NA
|
23/9/1940
|
26/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Chi điểm Ngân hàng Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng
|
50815
|
PHAN BẮC
|
0/12/1934
|
25/11/1967
|
Xã Tân Hiệp, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Trung học Kỹ thuật - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
50999
|
PHAN DĂN NIA
|
1939
|
15/2/1974
|
Xã Phú Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
T.72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
51115
|
PHAN DUY THÊ
|
0/12/1922
|
12/2/1974
|
Xã Lại Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổng Công ty Than và Xi măng - Bộ Vật tư
|
50835
|
PHAN NHẬT CANG
|
1/2/1930
|
2/7/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Lai Thiếu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Thanh Hoá
|
50996
|
PHAN THANH NAM
|
1948
|
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51138
|
PHAN THÀNH TRUNG
|
1927
|
15/1/1971
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
50827
|
PHAN VĂN BỔ
|
28/12/1920
|
2/7/1975
|
Xã Thái Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Công trình đường sông I thuộc Cục Vận tải đường sông
|
50875
|
PHAN VĂN ĐẠI
|
22/12/1925
|
3/5/1975
|
Xã An Sơn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Thiết bị - Ủy ban Nông nghệp Trung ương
|
50896
|
PHAN VĂN GÁT
|
30/10/1916
|
|
Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Hoá Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50935
|
PHAN VĂN KIA
|
25/6/1932
|
20/2/1974
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đài truyền thanh Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
51029
|
PHAN VĂN PHẢI
|
23/9/1939
|
|
Xã Hải Yên, huyện Hải Quảng, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51045
|
PHAN VĂN QUỐC
|
1926
|
|
Xã Chính Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51054
|
PHAN VĂN SAM
|
15/1/1930
|
|
Xã Bình Chiểu, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
51068
|
PHAN VĂN SIÊNG
|
0/6/1928
|
9/11/1962
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
|
50966
|
PHÙNG QUANG LỢI
|
28/8/1928
|
22/3/1973
|
Xã Phú Long, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xưởng cơ khí 66 tỉnh Thanh Hóa
|
50990
|
THÁI HOÀNG MINH
|
24/11/1955
|
10/4/1975
|
Xã Bến Cát, huyện Hớn Quảng, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
50908
|
THÁI THỊ HẠNH
|
1956
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|