Lipidos Toledo. S.A
Spain
|
|
Soyalait
|
2309.90.90
|
202-3/05-NN
|
Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Lipidos Toledo S.A. (Liptosa).
|
Spain
|
|
Tastex B/20 F
|
2309 90 20
|
134-04/06-CN
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Thùng: 25kg.
|
Exquim, S.A.
|
Spain
|
|
Tastex B/30F
|
2309.90.20
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
|
Tastex F/30F
|
2309.90.20
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
|
Tastex F1/10
|
2309.90.20
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
|
Toxidex
|
2309.90.20
|
330-7/05-NN
|
Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
|
Ultra-C
|
2309.90.20
|
LS-1791-12/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 10kg và 20kg
|
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
|
Spain
|
|
Vacu Block RD
|
2309.90.90
|
BS-125-NN
|
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
|
- Màu nâu đỏ.
- Tảng: 5kg và 10kg.
|
Trisal S.A.
|
Spain
|
|
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
2309.90.20
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
|
Kk Animal Nutrition. Sweden
|
Sweden
|
|
Bolifor MSP
|
2309.90.20
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột. Bao 25kg, 50kg
|
Kemira.Sweden
|
Sweden
|
|
Bredol 694
|
2309.90.90
|
53-02/06-CN
|
Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, nhão, màu trắng đục.
- Thùng: 200kg.
|
Akzo Nobel Surface Chemistry AB
|
Sweden
|
|
Dynamutilin 10% Premix
|
2309.90.90
|
NT-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
|
Novartis Animal Health INC
|
Switzer-land
|
|
Klino-Acid
|
2309.90.20
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
|
Klinofeed
|
2309.90.20
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
|
Klinosan
|
2309.90.20
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
|
Ronozyme® G2 G
|
2309.90.90
|
NT-626-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng kem.
- Bao, thùng: 20kg
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
Rovimex® AD3 1000/200
|
2309.90.20
|
RT-1891-02/04-NN
|
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
Rovimix® A 1000
|
2309.90.20
|
RT-1890-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
ROVIMIX® A 500
|
2309.90.20
|
RT-604-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
ROVIMIX® A 750
|
2309.90.20
|
RT-602-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
ROVIMIX® AD3 750/150
|
2309.90.20
|
RT-603-8/02-KNKL
|
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
ROVIMIX® E- 50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
Rovimix® Niacin
|
2309.90.20
|
RP-616-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
|
Active Cleaner
|
2309.90.20
|
RI-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
|
- Hạt màu vàng.
- Bao: 1kg.
|
Future Biotech Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Bio-Pro
(Soya Protein)
|
2309.90.90
|
HT-1434-03/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
|
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
|
2833.29.00
|
GS-1508-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xanh nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Chemical Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Comwell (For Pig Breeder)
|
2309.90.20
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 10kg, 20kg và 25kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Comwell (For Porker)
|
2309.90.20
|
MR-553-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Dabomb-P
|
2309.90.90
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
|
Dabomb-P
|
2309.90.90
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
|
DCP (Dicalcium Phosphate)
|
2835.25.00
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
|
- Hạt nhỏ, màu trắng ngà
- Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
|
Taiwan
|
|
Dicalcium Phosphate
|
2835.25.00
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Hạt màu trắng xám.
- Bao: 40kg
|
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
|
Taiwan
|
|
EZ Protein
(peco)
|
2309.90.90
|
053-9/04-NN
|
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Uni-President Enterprises Corp.,
|
Taiwan
|
|
Feed milk flavor 688
|
2309.90.20
|
TB-1911-5/04-NN
|
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
|
Teeming Enterprise Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Ferroboy
|
2309.90.20
|
MR-554-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
|
Glykozyme
|
2309.90.90
|
442-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 1A Prestarter
|
2309.90.20
|
366-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 2A Starter
|
2309.90.20
|
367-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 2S Starter
|
2309.90.20
|
371-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 3A Grower
|
2309.90.20
|
368-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 3S Grower
|
2309.90.20
|
372-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 4A Gestation
|
2309.90.20
|
369-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
J.John Concentrate Feed 5A Lactation
|
2309.90.20
|
370-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
|
Lecithin
|
2923.20.10
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
|
- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
|
TTET Union.
|
Taiwan
|
|
Lecithin thô
|
2923.20.10
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 180kg.
|
TTET Union..
|
Taiwan
|
|
Ling Hung Yeast
|
2309.90.90
|
LC-1471-03/03-KNKL
|
Bổ sung enzym trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg và 40kg
|
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
|
Taiwan
|
|