Ưu điểm
Kết nối riêng rẽ, độc lập.
Khả năng mở rộng.
Thời gian tách biệt (Time decoupling).
Đồng bộ riêng rẽ (Synchronization decoupling).
Nhược điểm
Máy chủ môi giới (Broker) không cần thông báo về trạng thái gửi thông điệp. Do đó không có cách nào để phát hiện xem thông điệp đã gửi đúng hay chưa.
Publisher không hề biết gì về trạng thái của subscribe và ngược lại. Vậy làm sao chúng ta có thể đảm bảo mọi thứ đều ổn.
Những kẻ xấu (Malicious Publisher) có thể gửi những thông điệp xấu, và các Subscriber sẽ truy cập vào những thứ mà họ không nên nhận.
Cơ chế hoạt động của MQTT theo mô hình Pub/Sub Tính chất và những đặc điểm riêng
Tính chất:
Space decoupling (Không gian tách biệt)
Time decoupling (Thời gian tách biệt)
Synchronization decoupling (Sự đồng bộ riêng rẽ)
Đặc điểm riêng:
MQTT sử dụng cơ chế lọc thông điệp dựa vào tiêu đề (subject-based)
MQTT có một tầng gọi là chất lượng dịch vụ (Quality of Services – QoS). Nó giúp cho dễ dàng nhận biết được là message có được truyền thành công hay không.
Cơ chế tổng quan
Hình 4: Cơ chế hoạt động của MQTT
MQTT hoạt động theo cơ chế client/server, nơi mà mỗi cảm biến là một khách hàng (client) và kết nối đến một máy chủ, có thể hiểu như một Máy chủ môi giới (broker), thông qua giao thức TCP (Transmission Control Protocol). Broker chịu trách nhiệm điều phối tất cả các thông điệp giữa phía gửi đến đúng phía nhận.
MQTT là giao thức định hướng bản tin. Mỗi bản tin là một đoạn rời rạc của tín hiệu và broker không thể nhìn thấy. Mỗi bản tin được publish một địa chỉ, có thể hiểu như một kênh (Topic). Client đăng kí vào một vài kênh để nhận/gửi dữ liệu, gọi là subscribe. Client có thể subscribe vào nhiều kênh. Mỗi client sẽ nhận được dữ liệu khi bất kỳ trạm nào khác gửi dữ liệu vào kênh đã đăng ký. Khi một client gửi một bản tin đến một kênh nào đó gọi là publish.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |