Stt
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Quá trình công tác, Quê quán
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
Trinh Hữu Bi
|
30/10/1948
|
Nghĩa Đồng - Tân Kỳ -NA
|
|
|
2
|
Trần Hữu An
|
13/09/1950
|
Phù Hoá -Tuyên Hoá –QB
|
|
|
3
|
Lu Thị Cúc
|
2/9/1953
|
Nga Thắng -Nga Sơn –Th
|
|
|
4
|
Trần Đình Châu
|
1/1/1952
|
Nhà máy điện Hàm Rồng –TH
|
|
|
5
|
Nguyễn Hữu Chung
|
27/09/1951
|
Hưng Tân - Hưng Nguyên -NA
|
|
|
6
|
Kim Ngọc Chính
|
10/12/1953
|
Thiệu Dương -Thiệu Hoá –TH
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Cường
|
18/04/1950
|
Mai Hoá –Tuyên Hoá – QB
|
|
|
8
|
Đỗ Thị Côi
|
10/6/1951
|
Xuân Hoà -Thọ Xuân –TH
|
|
|
9
|
Nguyễn Tất Dục
|
2/12/1952
|
Tân Sơn -Đô Lương –NA
|
|
|
10
|
Hồ Sỹ Dương
|
2/12/1952
|
Triệu Dương -Tĩnh Gia –TH
|
|
|
11
|
Hoàng Thị Diên
|
3/4/1949
|
Diễn Lợi -Diễn Châu –NA
|
|
|
12
|
Đào Văn Diên
|
|
|
|
|
13
|
Trần Xuân Dục
|
13/09/1950
|
Quảng Xuân - Quảng Trạch -QB
|
|
|
14
|
Đặng Quang Doản
|
26/10/1943
|
Phú Sơn - Anh Sơn – NA
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Đại
|
23/10/1952
|
Quỳnh Thiện - Quỳnh Lu -NA
|
|
|
16
|
Nguyễn văn Đắc
|
10/4/1953
|
Thọ Diên -Thọ Xuân – TH
|
|
|
17
|
Trần Lữ Đồng
|
1/5/1951
|
Nam Cường -Nam Đồng –NA
|
|
|
18
|
Vũ Thanh Đoán
|
|
|
|
|
19
|
Dương Viết Ghé
|
10/12/1952
|
Tân Ninh - Quảng Ninh –QB
|
|
|
20
|
Chu Văn Giá
|
9/4/1943
|
Đặng Sơn - Đô Lương - NA
|
|
|
21
|
Lê Thị Thu Hoà
|
10/9/1950
|
Nghi Ân - Nghi Lộc - NA
|
|
|
22
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
25/06/1942
|
Cánh văn - Thanh Chương -NA
|
|
|
23
|
Lê Văn Hạnh
|
12/2/1953
|
Đông Anh - Đông Sơn -TH
|
|
|
24
|
Lê Ngọc Hoà
|
28/12/1953
|
Thiệu Phú - Thiệu Hoá -TH
|
|
|
25
|
Lê Quang Hồng
|
13/08/1952
|
Khánh Sơn -Nam Đàn -NA
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hãi
|
19/08/1949
|
Thanh Tùng -Thanh Chương -NA
|
|
|
27
|
Nguyễn Đình Hoà
|
|
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Hợi
|
|
|
|
|
29
|
Đào Thị Khánh
|
2/10/1952
|
Quảng Giao- Quảng Xương -TH
|
|
|
30
|
Đinh Ngọc Luân
|
2/9/1950
|
Hoằng Phú -Hoằng Hoá -TH
|
|
|
31
|
Ngô Thị Ly
|
4/9/1953
|
Khu phố 1 Vinh- NA
|
|
|
32
|
Phạm Khắc Lu
|
1/1/1952
|
Đức Vĩnh -Đức Thọ -HT
|
|
|
33
|
Nguyễn Đình Luân
|
18/11/1952
|
Quỳnh Thạch- Quỳnh Lu-NA
|
|
|
34
|
Nguyễn Đăng Lộc
|
10/12/1951
|
Thanh Minh-Thanh Chơng -NA
|
|
|
35
|
Trần Thị Lăng
|
19/06/1952
|
Hà Giang - Hà Trung - TH
|
|
|
36
|
Vũ Văn Mỳ
|
16/05/1952
|
Hà Yên -Hà Trung –TH
|
|
|
37
|
Trịnh Thị Mai
|
24/06/1952
|
Tiến Lộc -Hậu Lộc -TH
|
|
|
38
|
Đỗ Văn Nguyên
|
17/01/1953
|
Định Công- Yên Định -TH
|
|
|
39
|
Nguyễn Khắc Nhân
|
11/5/1952
|
tp Thanh Hoá – TH
|
|
|
40
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
4/12/1952
|
Thiệu Vận -Thiệu Hoá -Th
|
|
|
41
|
Phan Đăng Phù
|
25/12/1942
|
Ty giáo dục Quảng Bình
|
|
|
42
|
Lê Xuân Phương
|
2/4/1952
|
Thạch Châu- Thanh Hoá
|
|
|
43
|
Phan Thị Phương
|
26/08/1951
|
Kỳ Bắc- Kỳ Anh –HT
|
|
|
44
|
Trần Văn Quản
|
15/11/1952
|
Quảng Đức-Quảng Xương -TH
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Sỹ
|
6/8/1951
|
Thanh Chương - NA
|
|
|
46
|
Lê Thị Sơn
|
13/06/1952
|
Hoằng cát- Hoằng Hoá-TH
|
|
|
47
|
Vũ Thị Sim
|
22/02/1948
|
95 phố Nguyễn An-TX TH
|
|
|
48
|
Trơng Văn Sinh
|
10/10/1949
|
Hiền Ninh – Quảng Ninh- QB
|
|
|
49
|
Vũ Thị Thuỷ
|
1/1/1953
|
Thiệu Hng - Thiệu Hoá -TH
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ
|
13/03/1952
|
Hoằng Quỳ - Hoằng Hoá - Thanh Hoá
|
|
|
51
|
Lê Hữu Thuấn
|
21/12/1953
|
Xuân Lộc - Thiệu Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
52
|
Trần Công Tân
|
26/12/1952
|
Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - TH
|
|
|
53
|
Nguyễn Tri
|
28/12/1950
|
Diễn Ngọc - Diễn Châu - NA
|
|
|
54
|
Nguyễn Thuần
|
20/09/1952
|
Cẩm Thắng - Cẩm Xuyên - HT
|
|
|
55
|
Lê Bá Trơng
|
12/7/1952
|
Đức Lơng - Đức Thọ- HT
|
|
|
56
|
Cao Chí Thành
|
6/10/1953
|
Thọ Diên -Thọ Xuân - TH
|
|
|
57
|
Hà Anh Tuấn
|
11/5/1951
|
Thanh Lâm - Thanh Chơng
|
|
|
58
|
Lê Thị Tâm
|
15/02/1952
|
Thọ Phú - Triệu Sơn- TH
|
|
|
59
|
Mai Thị Trực
|
10/4/1951
|
Nga Văn - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
60
|
Lê Ngọc Thân
|
13/03/1952
|
Thạch Hoá - Tuyên Hoá - Quảng Bình
|
|
|
61
|
Lê Thế Tính
|
1/7/1952
|
Minh Sơn - Ngọc Lại - TH
|
|
|
62
|
Lê Thị Thức
|
5/10/1951
|
Hoằng Lý -Hoằng Hoá -TH
|
|
|
63
|
Trần Thức Trọng
|
6/1/1951
|
Đức Lập -Đức Thọ -Hà Tĩnh
|
|
|
64
|
Đinh Chiến
|
1/3/1951
|
Quy Hoá -Minh Hoá -Quảng Bình
|
|
|
65
|
Phạm Thanh Văn
|
8/2/1953
|
Thạch Lam -Thạch Hà -Hà Tĩnh
|
|
|
66
|
Thái Duy Vượng
|
12/9/1948
|
Xuân Thành -Yên Thành -NA
|
|
|
67
|
Mai Xuân Việm
|
20/1/1952
|
Vĩnh Ninh-Quảng Ninh –Quảng Bình
|
|
|
68
|
Lê Thị Xuyến
|
5/10/1952
|
Đông Minh-Đông Sơn –TH
|
|
|
69
|
Trơng Thị Thanh Xuân
|
17/10/1950
|
Châu Hoá -Tuyên Hoá -Quảng Bình
|
|
|
70
|
Nguyễn Thị Chất
|
27/10/1950
|
Hà Lai -Hà Trung –TH
|
|
|
71
|
Trần Thị Định
|
16/12/1953
|
Hà Yên -Hà Trung –TH
|
|
|
72
|
Lê Thị Thắm
|
19/9/1951
|
Thọ Nguyên -Thọ Xuân –TH
|
|
|
73
|
Trần Thị Bé
|
|
|
|
|
74
|
Trương Bột
|
|
|
|
|
75
|
Hoàng Thị Mót
|
|
|
|
|