TT
|
Tên đề tài/ Mã số
|
Tên chủ nhiệm đề tài/Tên GVHD
|
Kinh phí
|
Thời gian
|
-
|
CS-SV11-LN-01
Nghiên cứu công nghệ xử lý dầu nhựa trên bề mặt gỗ thông sử dụng trong sản xuất hàng mộc.
|
Lê Hồng Thơ
Hoàng văn Giang
Võ Đại Nguyên
GVHD: TS. Hoàng Thị Thanh Hương
Khoa Lâm nghiệp
|
7,500,000
|
3/2011
3/2012
|
-
|
CS-SV-11-CNSH-08
Khảo sát hàm lượng tinh dầu, linalool trong hạt ngò rí và thử nghiệm kích thích gia tăng hàm lượng tinh dầu, linalool bằng muối kẽm
|
Ngọ Thị Tắm, Đỗ Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Lệ Hằng
GVHD: TS.Trần Thị Lệ Minh
|
10,000,000
|
7/2011-7/2012
|
-
|
CS-SV11-CK-01
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình Robot thu hoạch trái cà chua
|
Nguyễn Ngọc Hạnh, Nguyễn Đức Thanh Tịnh, Nguyễn Văn Minh Nguyễn Đức Mỹ, Trần Minh Khiêm
GVHD: TS. Nguyễn Văn Hùng
Khoa Cơ khí Công nghệ
|
10,000,000
|
5/2011
5/2012
|
-
|
CS-SV11-CK-02
Thiết kế chế tạo và khảo nghiệm mô hình máy sấy atiso sử dụng năng lượng mặt trời
|
Nguyễn Văn Trắng
Trần Thị Hà Linh
GVHD:
TS. Lê Anh Đức KS. Đinh Công Bình
Khoa Cơ khí Công nghệ
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTY-01
Ứng dụng kỹ thuật may da gián tiếp trong các trường hợp phẫu thuật thẩm mỹ mắt vùng da lớn trên chó
|
Hồng Cẩm Phương
Lâm Thị Thanh
Thảo
Hồ Ngọc Linh
GVHD: TS. Lê Quang Thông
Khoa Chăn nuôi Thú y
|
10,000,000
|
3/2011
10/2011
|
-
|
CS-SV11-CNTY-02
Chuẩn hóa quy trình nhuộm nhiễm sắc thể trên tế bào máu heo.
|
Lê Văn Tú
GVHD: Đoàn Trần Vĩnh Khánh
Khoa Chăn nuôi Thú y
|
10,000,000
|
4/2011
4/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTY-03
Khảo sát và so sánh bộ nhiễm sắc thể giữa heo rừng, heo rừng lai và heo công nghiệp ở Việt Nam
|
Nguyễn Thị Kim Thùy
GVHD: ThS. Bùi Thị Trà Mi
Khoa Chăn nuôi Thú y
|
10,000,000
|
4/2011
4/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTY-04
Sản xuất chế phẩm sinh học từ Saccharomyces cerevisiae
|
Hồ Thanh Tú
Bùi Hữu Dũng
Nguyễn Thanh Bình
Huỳnh Thị Phương Thanh
Dương Ngô Thị Bích Trâm
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Kim Loan ThS. Trương Đình Bảo
Khoa Chăn nuôi Thú y
|
10,000,000
|
3/2011
3/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-01
Bước Đầu Nghiên Cứu Quy Trình Ứng Dụng Công Nghệ Khí Canh Trong Nhân Giống Cây Đinh Lăng (Polyscias fruticosa L.Harms).
|
Lê Thị Ngân Hà
Trương Phi Yến
Huỳnh Phước
GVHD: Trịnh Thị Phi Ly
TS. Trần Thị Lệ Minh
BM. Công nghệ sinh học
|
7,000,000
|
7/2011- 7/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-02
Xây dựng qui trình Semi nested RT-PCR chẩn đoán virus gây bệnh sốt xuất huyết tuyp 3 và 4
|
Ngô Tấn Phụng
Võ Tấn Hùng
GVHD: KS. Võ Khánh Hưng
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
04/2011- 02/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-03
Tạo Phôi Giống Lúa IR64 Trong Ống Nghiệm.
|
Lê Văn Phú; Trần Thị Vân; Trần Thị Cẩm Nhung; Danh Minh Thắng.
GVHD: KS. Biện Thị Lan Thanh
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
03/2011- 03/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-04
Khảo sát quá trình ra hoa và tạo quả trong ống nghiệm ở cây cà chua (Lycopersicon esculentum)
|
Phạm Hoàng Anh
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Kim Linh
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
06/2011- 06/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-05
Thiết Lập Quy Trình Nhân Giống Cây Gừng (Zingiber officinale) Sạch Bệnh Bằng Phương Pháp Nuôi Cấy In Vitro.
|
Nguyện Thị Thiên Trang; Đoàn Thị Nhung; Phạm Thanh Liêm; Lê Nguyễn Tấn Lực.
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Kim Linh
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
3/2011
3/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-06
Khảo sát sự phát sinh phôi vô tính và tái sinh chồi Cây dâu tây (Fragaria vesca L.)
|
Trương Thị Diễm Hằng, Nguyễn Thị Hồng Vân.
GVHD: KS. Hồ Nam Việt
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
03/2011- 03/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-07
Một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tạo chồi, tỉ lệ thành công trong vi ghép bưởi da xanh và bưởi năm roi
|
Nguyễn Thị Liễu, Trầm Thị Mỹ Hương, Trịnh Thị Như Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Tâm.
GVHD: KS. Hồ Nam Việt
BM. Công nghệ sinh học
|
8,000,000
|
03/2011- 03/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTP-01
Nghiên cứu bột dinh dưỡng làm thức ăn cho ong từ bột đậu nành
|
Ngô Thị Lượng
GVHD: PGS.TS. Bùi Văn Miên
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
9,900,000
|
1/2011
8/2011
|
-
|
CS-SV11-CNTP-02
Nghiên cứu xây dựng công thức chế biến thức ăn cho ong
|
Ngô Thị Thanh Tuyền
GVHD: PGS.TS. Bùi Văn Miên
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
9,900,000
|
1/2011
8/2011
|
-
|
CS-SV11-CNTP-03
Phân lập các chủng nấm men trong bánh men rượu
|
Nguyễn Thành Luận
Nguyễn Ngọc Lâm
Nguyễn Ngọc Long
Nguyễn Thanh Toàn
Lê Khắc Đức
Diêm Thị Khuyên
GVHD: TS. Vũ Thị Lâm An
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
5,000,000
|
3/2011
3/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTT-01
Xây dựng hệ thống quản lý ký túc xá trực tuyến trường ĐHNL.TP.HCM
|
Bùi Minh Tuấn
Trần Thị Bé
Hồ Thị Cẩm Nhung
Nguyễn Xuân Vinh
GVHD: KS. Nguyễn Xuân Vinh
Khoa Công nghệ thông tin
|
8,900,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTT-02
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý băng thông truy cập internet sinh viên trường ĐHNL.Tp.HCM
|
Trần Huy Cường
Phan Đình Long
Nguyễn Thái Châu
GVHD: ThS. Lê Văn Phận
Khoa Công nghệ thông tin
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTT-03
Xây dựng phần mềm quản lý gia cầm trong chăn nuôi
|
Lâm Thành Phát
Mai Thị Trinh
GVHD: KS. Nguyễn Thị Tú Mi
KS. Đoàn Trần Vĩnh Khánh
Khoa Công nghệ thông tin
|
7,800,000
|
4/2011
4/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-01
Đánh giá hàm luợng khí sinh ra và sản phẩm tạo ra từ chất thải sinh hoạt gia đình (thực phẩm dư thừa, rác) sau khi qua hệ thống xử lý khí sinh học (biogas) thùng rác ghép hợp hộ gia đình.
|
Trần Đình Bảo Tâm, Nguyễn Duy Vũ
GVHD: KS. Nguyễn Minh Triết
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
1/2011 -09/2011
|
-
|
CS-SV11-NL-02
Nghiên cứu xử lý rác thải hữu cơ và mạt cưa sau trồng nấm sản xuất phân compost
|
Võ Đức Tuấn
GVHD: KS. Nguyễn Minh Quang
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
- 6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-03
Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong định danh các chủng vi khuẩn Lactobacillus sp.
|
Phạm Văn Lâm
GVHD: ThS. Trương Phước Thiên Hoàng
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
- 6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-04
So sánh tỷ lệ phát sinh thành công từ trứng thành muỗi trưởng thành và tỷ lệ muỗi đực cái trưởng thành
khi nuôi lăng quang muỗi aedes aegypti
bằng nước mưa và nước máy
|
Trương Thị Diễm Hằng
GVHD: KS. Nguyễn Phan Thành
Lý Huỳnh Kim Khánh
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
- 6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-05
Thử nghiệm khả năng ăn lăng quăng aedes và khả năng sống sót của loài cá trân châu (poecilia spp.)
|
Phan Thị Kiều
GVHD: KS. Nguyễn Phan Thành
Lý Huỳnh Kim Khánh
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
- 6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-06
Khảo sát khả năng sinh tổng hợp hệ enzyme thủy phân của vi khuẩn Lactobacillus sp. Và thử nghiệm sản xuất chế phẩm sinh học
|
Đỗ Tô Hoa Mai
GVHD: ThS. Trương Phước Thiên Hoàng
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-07
Xây dựng quy trình lây nhiễm vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens mang gen kháng thuốc diệt cỏ (gen bar ) vào phôi hạt cây cọc rào (Jatropha curcas L.)
|
Lê Hữu Tài
GVHD: ThS. Võ Thị Thúy Huệ
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-08
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng nấm men từ các loại men rượu thu thập ở Việt Nam
|
Dương Minh Thùy Uyên
GVHD: Trần Thị Quỳnh Diệp
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011 -6/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-09
Xây dựng quy trình sử dụng enzyme protease thủy phân nhau heo làm phân bón lá”
|
Nguyễn Công Phát
GVHD: KS. Nguyễn Minh Quang
Viện CNSHMT
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-NH-01
Thử nghiệm sử dụng dịch chiết từ hạt cây bình bát (Anona glabra) để phòng trừ rầy mềm Aphis spp. (Hemiptera: Aphiddidae trên cây cải ngọt)
|
Nguyễn Tiến Đạt
Pham Hữu
GVHD: ThS.Lê Cao Lượng
Khoa Nông học
|
10,000,000
|
5/2011
9/2011
|
-
|
CS-SV11-MT-01
Ảnh hưởng của một số chế phẩm kích thích sinh trưởng và phân bón lá đến sự phát triển của lan Mokara sau chiết.
|
Nguyễn Thị Bích Thùy
Trần Thị Phương Vi
GVHD: ThS.Trương Thị Cẩm Nhung
|
10,000,000
|
6//2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-MT-02
Nghiên cứu thử nghiệm vật liệu có khả năng hấp thu phèn trong nước sinh hoạt và đề xuất giải pháp lọc nước cho hộ Gia đình
|
Lê Thị Thủy
Phan Bảo Minh
GVHD:
TS.Lê Quốc Tuấn
|
8,000,000
|
4/2011
12/2011
|
-
|
CS-SV11-MT-03
Xác định mức độ quan trọng của các yếu tố thu hút khách du lịch tại các điểm đến du lịch sinh thái
|
Huỳnh Thị Cẩm Bình
Nguyễn Thị Hồng Liên
Mai Huỳnh Đức Dũng
Nguyễn Thị Mỹ Thạnh
TRần Huỳnh Thanh Danh
GVHD:KS.Võ Thị Bích Thùy
|
7,250,000
|
6/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-MT-04
Nghiên cứu xác định đặc điểm về nhân khẩu học của Du khách Việt Nam tham gia du lịch sinh thái.
|
Nguyễn Đăng Khoa
Nguyễn Thị Linh
Phạm Thị Hà Nguyên
Hà Văn Tồn
Phan Thị Ngọc Mai
GVHD: KS.Nguyễn Kim Huệ
|
7,000,000
|
6/2011
12/2011
|
-
|
CS-SV11-TS-01
Đánh giá khả năng xử lý nước thải ao nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) bằng sinh khối Moina sp. và cây thủy sinh thủy long (Jussiacea repense L.)
|
Nguyễn Huy Lâm, Lê Văn Tân
GVHD: ThS. Võ Thị Thanh Bình
|
12,500,000
|
08/2011 - 06/2012
|
-
|
CS-SV11-TS-02
Khảo sát khả năng chiết xuất Chitin từ sinh khối nấm sợi
|
Nguyễn Thị Cẩm
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
10,200,000
|
08/2011 - 06/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-13
Khảo sát khả năng sinh trưởng phát triển và xử lý môi trường nước của một số loài cây thủy sinh
|
Lê Trình Bảo Duy. Nguyễn Trung Nguyên. Trần Công Tài. Nguyễn Hồ Huyền Trân. Thàm Lỷ Cúa
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Kim Linh
|
10,000,000
|
30/07/2011 -
30/07/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-09
Xây dựng quy trình định lượng Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Virus (PRRSV) chủng Bắc Mỹ bằng phương pháp realtime RT-PCR dạng Taqman.
Taqman Realtime
|
Lê Vinh Thắng. Phạm Văn Mạnh.
GVHD: KS. Võ Khánh Hưng
|
10,000,000
|
30/07/2011 -
30/07/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-10
Ly trích và đánh giá hàm lượng curcumin trong củ nghệ vàng
|
Nguyễn Thị Hồng Vân. Lương Thiện Khánh. Pi Năng Thị Hồng.
GVHD: TS. Trần Thị Lệ Minh
|
10,000,000
|
30/07/2011 -
30/072012
|
-
|
CS-SV11-LN-02
Nghiên cứu khả năng hấp thụ CO2 của thực vật thân gỗ tại Thảo Cầm Viên – Q1 – TP.Hồ Chí Minh
|
Phạm Thị Tuyết Hạnh
GVHD: TS. Viên Ngọc Nam
|
10,000,000
|
15/06/2011 - 15/10/2011
|
-
|
CS-SV11-LN-03
Xây dựng quy trình sấy cho 2 loại gỗ Bạch đàn Úc bằng phương pháp sấy chân không
|
Hồ Thanh Bình, Đặng Quang Mỹ
GVHD: TS. Phạm Ngọc Nam
|
10,000,000
|
06/2011-06/2012
|
-
|
CS-SV11-LN-04
Xây dựng biểu thể tích cây đứng cho loài Keo lá tràm (Acacia auriculiformis) trồng tại Lâm trường Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Tỉnh Quảng Ngãi.
|
Ngô Lê Minh Hải, Lê Thái Hùng, Nguyễn Quốc Bảo, Huỳnh Thái Thảo.
GVHD: ThS. Nguyễn Minh Cảnh
|
10,000,000
|
15/06/2011-15/12/2011
|
-
|
CS-SV11-CK-03
Nghiên cứu công nghệ giám sát từ xa (SCADA) Silo bảo quản lúa
|
Hồ Minh Thức, Trương Anh Tuấn, Cao Xuân Ước, Nguyễn Hoài Tâm
GVHD: TS. Nguyễn Văn Hùng
|
10,000,000
|
01/09/2011
-
01/06/2012
|
-
|
CS-SV11-CK-04
Thiết kế, chế tạo bộ phận cắt hom trên máy trồng khoai mì bán tự động MTH-3
|
Phạm Thị Mỹ Phương
GVHD: ThS. Nguyễn Hải Triều
|
10,000,000
|
01/06/2011
-
01/06/2012
|
-
|
CS-SV11-CK-05
Xây dựng mô hình ứng dụng năng lượng mặt trời để chiếu sáng chuồng trại chăn nuôi
|
Hoàng Văn Tài, Lê Thị Thu
GVHD: Nguyễn Huy Bích-Lê Quang Giảng
|
10,000,000
|
01/10/2011
-
30/06/2012
|
-
|
CS-SV11-CK-06
Thiết kế, chế tạo hệ thống truyền động của cơ cấu cam, xác định thời điểm làm việc của dao cắt bộ phận cắt hom trên máy trồng khoai mì bán tự động
|
Nguyễn Trọng Minh Khiêm, Nguyễn Văn Sự
GVHD: ThS. Nguyễn Hải Triều
|
10,000,000
|
01/06/2011
-
01/06/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTP-04
Nghiên cứu công nghệ chế biến huyết và cao cá sấu thành sản phẩm dạng bột bằng phương pháp sấy phun
|
Nguyễn Thị Thương, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Diêm Thị Khuyên
GVHD: PGS.TS Bùi Văn Miên
|
10,000,000
|
06/2011
-
04/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTP-05
Thử nghiệm chế biến rượu mật ong trái cây
|
Lê Vũ Hồng Phúc, Trương Lại Thùy An
GVHD: TS. Vũ Thị Lâm An
|
8,500,000
|
01/07/2011
-
29/07/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTP-06
Thử nghiệm chế biến sữa chua gấc đậu nành ít béo bổ sung chiết xuất đậu nành, calcium và tinh chất gấc
|
Đỗ Bích Trâm, Nguyễn Hồ Nhật Thuận, Trương Thanh Mai, Nguyễn Thị Bích Liễu
GVHD: ThS. Huỳnh Tiến Đạt
|
10,000,000
|
01/07/2011
-01/07/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTP-07
Phân lập nấm men trong quá trình lê men cacao và thử nghiệm lên men hạt cacao với các chủng nấm men phân lập được
|
Lê Thị Mỹ Tiên, Đinh Trung Châu
GVHD: TS.Vũ Thị Lâm An
|
10,000,000
|
01/08/2011
-
01/08/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTY-03
Khảo sát khả năng sinh enzym protease của chủng Bacillus Subtilis sau khi gây đột biến bằng ultra violet
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
GVHD: PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hải
|
5,000,000
|
1/6/2011
1/6/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-11
Khảo Sát Một Số Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Nhân Chồi Và Ra Hoa Trong Ống Nghiệm Ở Cây Hoa Păng-Sê (Dianthus barbatus)
|
Nguyễn Việt Cường; Huỳnh Thị Phương Thanh; Nguyễn Thị Thanh Thảo; Dương Ngô Bích Trâm.
GVHD: ThS. Nguyễn Thị Kim Linh
|
8,000,000
|
03/2011- 03/2012
|
-
|
CS-SV11-CNSH-12
Khảo sát ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng lên sự tạo mô sẹo và tạo phôi in vitro ở cây Trinh Nữ Hoàng Cung (Crinum lantifolium)
|
Nguyễn Thị Ngọc Thùy; Nguyễn Thị Thảo Linh; Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Kim Khanh; Bàn Hữu Trịnh.
GVHD: KS. Biện Thị Lan Thanh
|
8,000,000
|
03/2011- 03/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-11
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn Rhizobium cố định Nito cộng sinh ở rễ cây đậu xanh thu thập ở những vùng khác nhau.
|
Nguyễn Thị Dược
GVHD: Trần Thị Quỳnh Diệp
|
10,000,000
|
4/2011 -4/2012
|
-
|
CS-SV11-NL-10
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens làm vector chuyển gen thực vật từ một số cây ăn quả ”
|
Tôn Long Tuấn
GVHD: ThS. Võ Thị Thúy Huệ
|
10,000,000
|
6/2011
6/2012
|
-
| CS-SV11-NN-01 Kỹ thuật thâm canh hoa thiên lý đạt năng suất cao tại ấp Bình An, xã Song Bình, huyện chợ Gạo tỉnh Tiền Giang |
PHAN BÁ TÙNG
GVHD: Trần Ngọc Thanh
|
9,000,000
|
4/2011
6/2012
|
-
|
CS-SV11-CNTY-02
Khảo sát tình trạng viêm vú tiềm ẩn trên bò sữa chăn nuôi theo qui mô nông hộ
|
GVHD: KS. Trần Đoàn Vĩnh Khánh
|
10,000,000
|
3/2011-3/2012
|
-
|
CS-SV11-MT-05
Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý môi trường tại khu vực ấp 3 – xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, Tp. HCM
|
Nguyễn Văn Hải
GVHD: KS. Hoàng Bảo Phú
|
10,000,000
|
7/2011-12/2011
|