Danh mục thuốC ĐỘc viên tiêm theo tên generic



tải về 0.58 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2016
Kích0.58 Mb.
#31893
1   2   3   4   5
159

Indomethacine 25mg

Việt nam

Viên

2000

 

160

Insulin 400 UI Max

Châu âu

Lọ

305

 

161

Insulin 400 UI Lent

Châu âu

Lọ

255

 

162

Insulin hỗn hợp 30/70

Châu âu

Lọ

250

 

163

Isofluran 100ml

Anh

Lọ

205

 

164

Isosorbide dinitrat 30mg

Âu- Mỹ

Viên

3400

 

165

Isosorbide dinitrat 10mg

Âu- Mỹ

Viên

9336

 

166

Isosorbide mononitrate 60mg

Âu- Mỹ

Viên

1820

 

167

Isosorbide mononitrate 40mg

Âu- Mỹ

Viên

4320

 

168

Kali chloride 600mg

Châu âu

Viên

19132

 

169

Ketoconazol 2% 5g

Jansen

Tube

200

 

170

Ketoconazol 200mg

Việt nam

Viên

200

 

171

Ketoprofen 200mg

Việt nam

Viên

3400

 

172

Lactobacillus acidophilus 1g

Việt nam

gói

46500

 

173

Lactobacillus acidophilus 1g

Châu âu

gói

2900

 

174

Lactobacillus acidophilus 1g

Korea

gói

49276

 

175

Lactulose 10g/15ml

Châu Aâu

Gói

1700

 

176

Lansoprazol 30mg

Châu Aâu

Viên

2900

 

177

Lansoprazol 30mg

Liên doanh

Viên

500

 

178

Levomepromazine 25mg

Việt nam

Viên

120

 

179

Levothyroxine 0,05mg

Châu Aâu

Viên

1500

 

180

Levothyroxine 0,1mg

Châu Aâu

Viên

3800

 

181

Lidocain 2% 10ml

Châu Aâu

Oáng

200

 

182

Lidocain 2% 10ml

Việt nam

Oáng

67956

 

183

Lidocain 2% 2ml

Việt nam

Ống

150

 

184

Lidocain spay 10% 38g

Hungary

Chai

20000

 

185

Lidocain + Epinephrine 1,8ml

Korea

Oáng

288

 

186

L-Lysin, Ca, Multivitamin&Minerals 50ml

Aán độ

Chai

1800

 

187

Loperamid 2mg

India

Viên

100

 

188

Loperamid 2mg

Việt nam

Viên

22368

 

189

Loratadin 10mg

Aán độ

Viên

740

 

190

Loratadin 10mg

Việt nam

Viên

4300

 

191

L-Ornithin Aspastate

Korea

Viên

500

 

192

L-Ornithin + Tocopherol

Korea

Viên

4210

 

193

Lovastatin 20mg

Korea

Viên

1200

 

194

Macrogol 10g

Châu Aâu

Gói

2800

 

195

Magne sulphate 15% * 10ml

Châu Aâu

Oáng

4222

 

196

Magne Lactat 470mg + B6 5mg

Việt nam

Viên

129036

 

197

Mazipredone 30mg

Hungary

Oáng

500

 

198

Mebendazol 500mg

Việt nam

Viên

7812

 

199

Mebendazol 100mg

Việt nam

Viên

4200

 

200

Meloxicam 15mg

Việt nam

Viên

600

 

201

Meloxicam 15mg

Châu Aâu

Viên

2100

 

202

Meloxicam 15mg/1,5ml

Pháp

Oáng

50

 

203

Meloxicam 7,5mg

Châu Aâu

Viên

840

 

204

Meloxicam 7,5mg

Liên doanh

Viên

1200

 

205

Meloxicam 7,5mg

Việt nam

Viên

24400

 

206

Mephenesin 250mg

Châu Aâu

Viên

67824

 

207

Metformin 500mg

Châu Aâu

Viên

500

 

208

Metformin 500mg + Glibenclamide 5mg

Liên doanh

Viên

250

 

209

Metformin 850mg

Liên doanh

Viên

1200

 

210

Methionin 250mg

Việt nam

Viên

18108

 

211

Methy salicylate + dl-campho+thymol+ L-menthol+…

Liên doanh

Hộp cao dán

3090

 

212

Methy salicylate + dl-campho+thymol+ L-menthol+…..30g

Liên doanh

Tube

750

 

213

Methyldopa 250mg

Hàn Quốc

Viên

1500

 

214

Methylprednisolon 40mg/1ml

Aâu - Mỹ

Viên

80

 

215

Methylsalicylat 27% 10g

Việt nam

Tube

3732

 

216

Metoclopamide 10mg

Pháp

Viên

7996

 

217

Metoclopamide 10mg/2ml

Pháp

Oáng

1539

 

218

Metoprolol 50mg

Canada

Viên

5000

 

219

Mg aspartate 140mg+K aspartate 158mg

Châu Aâu

Viên

400

 

220

Misoprostol 200mg

Liên doanh

Viên

300

 

221

Moriamin

Liên doanh

Viên

23900

 

222

Multivitamin

Việt nam

Viên

41600

 

223

Naloxone 0,4mg/ml

Châu Aâu

Oáng

2730

 

224

Nandrolon decanoate 50mg/1ml

Châu Aâu

Oáng

270

 

225

Natri Bicarbonate 1,4% 250ml

Châu Aâu

Chai

755

 

226

Natri Bicarbonate 8,4%/ 20ml

Châu Aâu

Oáng

870

 

227

Natrithiosulfat 100mg/ml

Việt nam

Oáng

120

 

228

Natrithiosulfat 330mg

Việt nam

Viên

3650

 

229

Neopeptin

Aán độ

Viên

17500

 

230

Neopeptin 15ml

Aán độ

Chai

1920

 

231

Neotigmine Bromide 0,5mg

Châu Aâu

Oáng

1556

 

232

Nhôm hydoxyl 400mg, Magne hydroxyl 400mg

Việt nam

Viên

16600

 

233

Nhôm hydoxyl 400mg, Magne hydroxyl, Simethicone

Liên doanh

Gói

49292

 

234

Nifedipin 10mg

Châu Aâu

Viên

12248

 

235

Nifedipin 20mg

Liên doanh

Viên

1800

 

236

Nifedipin 20mg

Châu Aâu

Viên

30640

 

237

Nifedipin 30mg

Châu Aâu

Viên

1000

 

238

Niketamid 125mg + glucose

Việt nam

Viên

4400

 

239

Nimesulid 100mg

Korea

Viên

17080

 

240

Nimodipine 10mg/50ml

Châu Aâu

Oáng

120

 

241

Nước Oxy già 3% 50ml

Việt nam

Chai


Каталог: vbpq binhphuoc.nsf -> 64f0c917e087475547256f96002869cb -> 783DCA7087749EA1472576960025AC42 -> $file
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân tỉnh bình phưỚC
64f0c917e087475547256f96002869cb -> PHỤ LỤc số 1 HỆ SỐ ĐIỀu chỉnh dự toán chi phí XÂy dựng
64f0c917e087475547256f96002869cb -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> UÛy ban nhaân daân coäng hoøa xaõ hoäi chuû nghóa vieät nam tænh bình phöÔÙC Ñoäc laäp Töï do Haïnh phuùc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt chính sách, đơn giá bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Đoàn Kiểm tra việc thực hiện Kế hoạch cải cách
64f0c917e087475547256f96002869cb -> TỈnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc phê duyệt Đề cương và dự toán Dự án Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Lộc Ninh thời kỳ đến năm 2020
64f0c917e087475547256f96002869cb -> QuyếT ĐỊnh về việc thành lập Ban Chỉ đạo về Nhân quyền tỉnh Bình Phước

tải về 0.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương