Danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤng ở việt nam


Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam



tải về 8.93 Mb.
trang58/59
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích8.93 Mb.
#35884
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   59

Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam




3808.10

Chlorfenapyr

Mythic 240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Chlorfluazuron

Requiem 1 RB

Mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Dursban

40 EC


mối/ công trình xây dựng

Dow AgroSciences B.V










Lenfos

50 EC


mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Landguard 40EC

Mối/công trình xây dựng

Imp Biotech Sdn Bhd










MAP Sedan

48EC


mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd










Termifos 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fipronil

Agenda

25 EC


mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Terdomi 25EC

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm







Termisuper 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam



3808.10
Imidacloprid

Termize 200SC

mối/ công trình xây dựng

Imp Biotech Sdn Bhd



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108 - 109 bào tử/g

Metavina

10DP


mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml

Metavina

80LS


mối/ đê, đập

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metavina

90DP


mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình



3808.10

Permethrin

Map boxer 30EC

mối / công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Thiamethoxam

Optigard TM ZT 240SC

mối/ công trình xây dựng

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:



3808.90.10

CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 )

CH G

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam



3808.90.10

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Arch Wood Protection (M)

Sdn Bhd




3808.90.10

Cypermethrin

(min 90%)



Celcide

10 EC


mọt hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd










KAntiborer

10 EC


mọt hại gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.



3808.90.10

Deltamethrin

(min 98%)



Cease 2.5EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH

Alfa (Sài Gòn)












Cislin

2.5 EC


mọt hại gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.90.10

Muối, các oxit của Cu, K2Cr2O7 + Betum 5

M1

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:



3808.10

Bacillus thuringiesis var. tenebronionis

Bathurin D

3 x 109 - 5 x 109

bào tử/g (ml)


sâu mọt hại nông sản trong kho

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội



3808.10

Deltamethrin 0.024% + Thảo mộc 25%

Gu chong jing 25 DP

sâu mọt hại lương thực

Viện Bảo vệ thực vật



3808.10

Deltamethrin (min 98%)

K - Obiol 25WP, 10SC, 10ULV

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fenitrothion

Sumithion 3D

sâu mọt hại nông sản

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Pirimiphos - Methyl

(min 88%)



Actellic 50EC

sâu mọt hại kho tàng


VPĐD Công ty Syngenta

Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai



V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

Thiamethoxam

Meridian 25WG

sâu đất/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

2. Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Azoxystrobin

Heritage max 95ME

đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf


VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

2

3808.20

Metalaxyl M

Subdue max 240SL

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

3

3808.20

Propiconazole

Banner maxx 156EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

3. Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Trifloxysulfuron sodium

(min 89%)



Monument 100 OD

cỏ/ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

3808.30

Trinexapac-Ethyl

(min 94%)



Primo maxx 120SL

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai




tải về 8.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   51   52   53   54   55   56   57   58   59




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương