ISO 9001:2000
Nuớc ngòai
|
|
129
|
|
Công ty TNHH ES TEC Vina
|
Loa các lọai
|
KCN Việt Nam Sin gapore
|
|
QS 9000
|
Nước ngoài
|
|
130
|
|
Cty TNHH Ma Chi
|
|
Ấp Tân Phước , Tân Ba, Dĩ An ĐT: 740975 - 740976
|
|
ISO 9001:2000 & ISO 14000
|
|
|
131
|
|
Cty TNHH HC &XD Degussa Vn
|
Hóa Chất Xây Dựng
|
12 Đại lộ Tự Do –KCN VSIP
Tel: 743100 - 743200
|
SGS
1/2005
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
132
|
|
Cty TNHH ASIA PAINT VN
|
Sơn bóng
|
Lô 15 – 16 KCN Việt Hương
Tel: 743627 – F:747698
|
TUV
27/01/05
14/05/05
|
ISO 9001:2000 & ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
133
|
|
VIETNAM PARKERIZING
|
Hóa chất xử lý bề mặt kim lọai
|
12Độc lập, Việt nam – Singapore
Tel: 0650.743152
|
Quacert
12/2005
|
ISO 9001:2000 & ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
134
|
|
CTY TNHH TM &SX DUY HOÀNG
|
Sơn dùng cho chất liệu gỗ
|
Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
Tel: 271101 F :271105
|
Quacert
23/07/2005
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
135
|
|
Cty HAZAN PHARMA
|
Thuốc thú Y
|
Đường số 2, KCN Đồng An – Dĩ An
|
2005
|
GMP, GSP,GLP WHO
|
Nước ngoài
|
|
136
|
|
Cty Cổ Phần Xây Dựng Bình Dương
|
Xây dựng
|
ĐT 747 Thi Trấn Thái Hòa- Tân Uyên – BD
|
UKAS
20/12/2005
|
ISO 9001:2000
|
Cổ phần
|
|
137
|
|
Công ty TNHH SX-TM Thanh Dũng
|
Guốc
|
117A,3/2 Ấp Đông Tư – Lái Thiêu – Thuận An –BD
|
DNV
21/12/2005
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
138
|
|
Công Ty TNHH Đại Quang
|
Bóng đèn
|
KCN Bình Đường- An Bình – Dĩ An - BD
|
Quacert
02/11/2005
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
139
|
|
Cty TNHH CN Dệt Huge-Bamboo
|
Dệt vải sợi
|
Đường N7 –KCN Mỹ Phước – Bến cát
567288- 567299-566877
|
BVQI
2/2006
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
140
|
|
Cty Cp gạch Ngói Nhị Hiệp
|
Sản xuất gạch ngói
|
Ấp Ngãi thắng – Dĩ An –BD 749080
|
Quacert
02/12/2005
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
141
|
|
Cty CP Thép Nam Kim
|
Sản xuất tole ma kẽm
|
Đường N 1 - Cụm SX An Thạnh ,Thuân An
748848 - F 748849
|
ANAB & UKAS
30/12/2005
|
ISO 9001:2000 + ISO 14001:2004
|
Tư nhân
|
|
142
|
|
Cty VL và Xây Dựng BD M&C
|
Gạch ngói
|
Đường DT 743- Bình Thắng - Dĩ An -BD
751518 – 751516 F 751138
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Nhà nước
|
|
143
|
|
Cty TNHH First Stationery (VN)
|
Bút chì màu
|
52 Đại lộ Độc lập-KCN VSIP – TA-BD
784632 –F 784630
|
UKAS
12/8/05
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
144
|
|
Cty TNHH Ki Work
|
Chỉ sỉa răng, vỉ đập muỗi
|
40 Đại lộ Độc lập-KCN VSIP – TA-BD
Tel 782551 -782550
|
UKAS
05/1//05
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
145
|
|
Cty TNHH Diethem
|
Cho thuê kho lạnh
|
Đại lộ Độc lập-KCN VSIP – TA-BD
|
BVQI
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
146
|
|
Cty TNHH Ngũ Kim CheYe
|
Sản xuất lò xo các lọai
|
178 Thủ Khoa Huân
747901
|
PPSA
2004
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
147
|
|
Cty Takako Việt Nam
|
Linh kiện điện tử cho máy bơm thủy lực
|
27 Đại lộ Độc Lập –VSIP 0650.782954
|
BVQA
2005
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
148
|
|
Cty Khóang Sản và Xây Dựng Bình Dương
|
VLXD, cung cấp nước uống đóng chai
|
Đại lộ Bình Dương - Ấp Hòa Lân – Thuận An
|
Quacert
29/12/2005
|
ISO 9001:2000
|
Nhà nước
|
|
149
|
|
Cty TNHH Thủy Sản JeiWang
|
Chế biến cá ngừ
|
Số 12 Đường 23 KCN Sóng thần 2- Dĩ An –BD
Tel:729311
|
FPA
2/2006
|
HACCP
|
Nước ngoài
|
|
150
|
|
Công Ty TNHH UNGIGEN Việt Nam
|
Sản xuất board mạch máy vi tính
|
26 VSIP Đường số 3 KCN VSIP
767165 – 767166
|
BVQI
4/2006
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
151
|
|
Cty Cổ Phần Tư Vấn và Xây Dựng Tổng Hợp Bình Dương
|
Tư vấn xây dựng
|
Số 7 Đường CMT8-Phường chánh Nghĩa –TX Thủ Dầu Một – BD
0913129847
|
Quacert
07/06/06
|
ISO 9001:2000
|
Cổ Phần
|
|
152
|
|
Cty TNHH UCHIYMA
|
Bạc đạn ron xe hơi
|
KCN VSIP – TA-BD
Tell: 0650757001
|
BVQI
05/2006
|
ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
153
|
|
Cty TNHH Công Nghệ Nhựa Hòa Gia
|
Nhựa các lọai
|
KSX CN bình Chuẩn
Tell: 747366
|
EAQA
7/2001
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
154
|
|
Công ty TNHH Sơn Seamaster
|
Sơn các lọai
|
KCN VSIP
|
Quacert
|
ISO 9001 và ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
155
|
|
Công ty TNHH FOTAI
|
Bao bì
|
Phú Hòa
|
Quacert
|
ISO 9001 và ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
156
|
|
Cty TNHH Gạch Men Thạch Anh VICERA
|
gạch men lát nền
|
Hoà Lợi -Bến cát
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
157
|
|
Cty Gốm Sứ Đại Hồng Phát
|
Sản xuất gốm sứ
|
Đại Lộ BìnhD ương-Thuận An –Bình Dương
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
158
|
|
Công ty TNHH KATAKO
|
Linh kiện máy bơm thủy lực
|
KCN VSIP
|
BVQI
|
ISO 14001:2004
|
Nước ngoài
|
|
159
|
|
Cty TNHH Korea United Pharm InTL INC
|
Thuốc bổ hotamin
|
02 Đại lộ tự Do KCN VSIP - Thuận an 782049-782981
|
Quacert
|
GMP, WHO,GLP,GSP
|
Nước ngoài
|
|
160
|
|
Cty TNHH SX Bao Bì Alcamax
|
Bao bì
|
Đường số 6, KCN VSIP, Thuận An 0650743031-756248
|
TUV
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
161
|
|
Cty TNHH Box Pak (Việt Nam)
|
Hộp bao bì
|
22 Đại lộ Hữu Nghị KCN VSIP- Thuận An
784492-784491
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
162
|
|
Cty TNHH Dây Khoá Kéo Hoàn Mỹ
|
Dậy khoá kéo
|
QL 13 Vĩnh Phú, Thuận An
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
163
|
|
Cty HanYOUNG VN CO.,LTD
|
Điện tử
|
4B Đại lộ Độc Lập , VSIP- Thuận An 782925-782927
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
164
|
|
Công ty TNHH TMDV-SX Tân Hiệp Phát
|
Bia, nước tăng lực
|
Vĩnh Phú - Thuận An – Bình Dương
|
DNV
1/2007
|
ISO 9001:2000 + ISO 14001:2004, HACCP
|
Tư nhân
|
|
165
|
|
Cty TNHH FAB-9 Việt Nam
|
Sản xuất boar mạch điện tử
|
Đường 1B-KCN Đồng An –BD
783423-783424
|
BVQI
2006
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
166
|
|
Cty TNHH SXTM Việt Phú
|
|
Tân uyên – Bình Dương
|
Quacert
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
167
|
|
Cty TNHH Quốc tế Trường Phong
|
Sản xuất mâm xe hơi
|
Khu Dân Cư An Phú – Tân Đông Hiệp Dĩ An
740859-711160
|
UKAS
2006
|
ISO 9001:2000
|
Đài loan
|
|
168
|
|
Cty TNHH ASTI
|
Sản xuất điện tử
|
Tân Đông Hiệp Dĩ An- Bình Dương
728942-728943
|
Quacert
2006
|
ISO 9001:2000
|
Đài loan
|
|
169
|
|
Cty CP Hưng Đạo
|
Sản xuất Container
|
Ấp Quyết th8áng – Dĩ An – BD
|
Quacert
2006
|
ISO 9001:2000
|
Cổ Phần
|
|
170
|
|
Cty Hóa keo Bình Thạnh
|
Sản xuất keo
|
Bình phước A- Bình Chuẩn - TA
|
Quacert
2006
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
171
|
|
Cty IL Jung Vina
|
Sản xuất may m ặc
|
Th ị Tr ấn L ái thi êu – Thu ận an
|
BVQI
2006
|
ISO 14001:2000
& ISO 9001:2000
|
Nước ngo ài
|
|
172
|
|
Cty CP Gạvh terrzzo Sài gòn
|
Sản xuất gạch lát vỉ hè
|
Bình Đường 1- Dĩ An –BD
Tell: 791179
|
TUV
6/2003
|
ISO 9001:2000
|
Cổ Phần
|
|
173
|
|
Cty TNHHSX và TM Việt Thuận
|
sản xuất ống nhưa uPVC
|
45/6 QL13 Ấp Đông, Xã Vĩnh Phú- TA-BD
Tell: 755330
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
174
|
|
Cty TNHH Shuan Hwa InDustrial VN
|
Gia công các lọai ống kim lọai
|
19 Đại lộ độc lập-KCN VSIP
784366
|
UKAS
24.10.2005
|
ISO 14001:2000
& ISO 9001:2000
|
N ư ớc ngoài
|
|
175
|
|
Cty KOKFENG
|
Sản xuất gia công cơ khí
|
KCN VSIP-Thuận An
|
BVQI
2005
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
176
|
|
Cty TNHH Hercules VN
|
Linh kiện điện tử
|
32 Đường số 4 VSIP
|
TUV
2005
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
177
|
|
Cty TNHH SV Probe VN
|
Sản xuất gia công cơ khí
|
Số 37 A, VSIP, Đường số 6, KCN VSIP
784301
|
TUV
2006
|
ISO 9001:2000
|
N ư ớc ngoài
|
|
178
|
|
Cty TNHH Daily Many Internatioanl
|
Sản xuất gia công sản phẩm nhựa
|
KCN VSIP, Thuận An,BD
|
SGS
2006
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
179
|
|
CN Cty TNHH SX-TM Nhựa Chính Hiệp
|
Sản phẩm nhựa gia dụng, bao bì nhựa
|
Lô 13 KCN Việt Hương, Thuận An, BD
716416
|
Quacert
2006
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
180
|
|
Cty TNHH SXXNK Bắc Thành
|
Gạch bê tông tự chèn
|
Tân Phước, Tân Bình, Dĩ An (727735-727736)
|
TUV
04.02.08
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
181
|
|
Cty International (INVEMENT)
|
Điện tử
|
Đường số 6, KCN VSIP
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
182
|
|
Cty TNHH Pertima
|
Thép mạ kẽm
|
Đường số 6, KCN VSIP
782797 -782798
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
183
|
|
Cty Zeng Hsing Industrial Co.,lTD
|
Điện tử
|
Đường số 6, KCN VSIP
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
184
|
|
Cty CPAC Monier VN Co., LTD
|
Điện tử
|
Đường số 6, KCN VSIP
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
185
|
|
Cty TNHH ASUZAC
|
Cửa nhôm
|
Số 1A Đường số 8 VSIP
782722- 782723
|
Quacert
2007
|
ISO 9001:2000
& ISO 14001:2000
|
N ước ngoài
|
|
186
|
|
Cty TNHH Daily Full INT’Printing
|
|
Số 7 Đường 8, KCN VSIP
756705-756708
|
TUV
2007
|
ISO 9001:2000
|
N ước ngoài
|
|
187
|
|
Cty TNHH SX-TM Dược Phẩm Thành Nam
|
Dược phẩm
|
60 Đại lộ Độc lập VSIP
|
TUV
2007
|
GMP,GLP,GSP
|
Tư nhân
|
|
188
|
|
Cty Dược Sài Gòn Sapharco
|
Dược phẩm
|
Số 1, Đường số 3, KCN VSIP
|
TUV
2007
|
GMP
|
Tư nhân
|
|
189
|
|
Cty TNHH BIG Japan Co., lTD
|
|
Đại lộ Tự Do, KCN VSIP
|
TUV
2007
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
190
|
|
Cty TNHH Nhật Mỹ
|
Gia công móc áo bằng nhựa
|
Đường 2A KCN VSIp
|
SGS
2006
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
191
|
|
Cty TNHH KOK FENG VN Co., LTD
|
Điện tử
|
Đường 4, KCN VSIP
|
SGS
2006
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
192
|
|
Cty TNHH TANOI SEEBEST
|
Điện tử
|
Đường 4, KCN VSIP
|
TUV
2007
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
193
|
|
Cty Shyang Hung Cheng Operation- Việt Nam
|
Giày
|
Cụm CN An Thạnh, Thuận An, Bình Dương
|
TUVvà BVQI
2005
|
ISO 9001 và 14001
|
Nước ngoài
|
|
194
|
|
Cty Rèn Dập Chính Xác VN
|
Cơ khí
|
Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP
|
TUV
2007
|
ISO 9001:2000 và TS 16949:2002
|
Nước ngoài
|
|
195
|
|
Cty TNHH In Ấn Ming Sheng
|
Mực in
|
Đường số 2, KCN Sóng Thần1, Dĩ An, BD
|
BVQI
2007
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
196
|
|
Cty TNHH Dây Cáp Điện Quang - Taisin
|
Dây cáp điện
|
20VSIPII đường số 2, KCN Viêt Nam Singapore II, Bến Cát, Bình Dương
0650 635 088 Email:
quycuong@dienquang-taisin.com.vn
|
BVQI
2007
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
197
|
|
Công Ty TNHH Gốm Sứ Bình Dương
|
Gốm sứ
|
39/3 Kp Khánh Hội, Tân Phước Khánh, tân Uyên, BD
Đt: 0650 611101
Email: landoffice@vnn.vn
|
SGS
2007
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
198
|
|
Cty CP Kinh Đô Bình Dương
|
Bánh, nước giải khát
|
26 VSIP, Thuận An,BD
|
UKAS
|
ISO 9001:2000
|
CP
|
|
199
|
|
Cty Cp Lúa Vàng
|
Thực Phẩm
|
25 Đường số 6, KCN Sóng thần 2, Dĩ An,BD
|
SGS
|
ISO 9001:2000
|
CP
|
|
200
|
|
Cty CP Bao Bì Quang ngai Me
|
Bao bì
|
Đường số 6, KCN Sóng thần 2, Dĩ An,BD
|
SGS
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
201
|
|
Cty TNHH TMTP Đại Phát
|
Thực Phẩm
|
Đường số 6, KCN Sóng thần 2, Dĩ An,BD
|
SGS
|
HACCP
|
Nước ngoài
|
|
202
|
|
Cty TNHH Joon Saigon
|
|
Đường số 6, KCN Sóng thần 2, Dĩ An,BD
|
Quacet
|
ISO 14001:2000, ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
203
|
|
Cty CPTM TP Phan Nam
Mo Te Ro Sa
|
Sản xuất và cung cấp kem
|
Nhà máy số 1B lô 133, Đại Lộ Độc lập, KCN ST1, Dĩ An,BD
0903818776 (Nga)
|
Quacert
|
ISO 14001:2000, ISO 9001:2000, HACCP, GMP
|
CP
|
|
204
|
|
Cty TNHHSX-TM Khải Hoàn
|
Sản xuất kính xe hơi
|
36 Đường so61, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An,BD
790416-790418
|
URS
|
QS 9000 và ISO/TST 16949
|
Nước ngoài
|
|
205
|
BC 10/12/08
|
Cty CP Điện Quang- Scope
|
Điện, điện tử
|
Đường số 1, KCN Đồng An, TA,BD
Tell: 3769572
|
SGS
|
ISO 9001:2000
|
Liên doanh
|
|
206
|
|
Cty Cp Nhựa Vân Đồn
|
Bao bì
|
Đường NA 6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát
Tell: 3553081
|
|
ISO 9001:2000
|
CP
|
|
207
|
|
Cty TNHH V-EIKOM
|
Điện tử
|
Lo L-4B, CN-KCN Mỹ Phước
Tell:3553845
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
208
|
|
Cty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú
|
Được phẩm
|
Đường D17, KCN Mỹ Phước , Bến Cát Tell: 3567687
|
|
GMP
|
Tư nhân
|
|
209
|
|
Cty TNHH Ecs-Electronios VN
|
Điện tử
|
Lô A 21 CN-KCN Mỹ Phước 3, bến Cát Tell: 3559923
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
210
|
|
Cty TNHH Asia Packing Industries VN
|
Bao bì
|
Lô E12, Đường NA3, KCN Mỹ phước 2, Bến Cát , Tell: 3553288
|
|
ISO 9001:2000 và ISO 22000
|
Nước ngoài
|
|
211
|
|
Cty TNHH Scancan Việt Nam
|
Gỗ
|
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng thần 1, Dĩ An
Tell: 3791056
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
212
|
|
Cty TNHH Giấy An Thịnh
|
Giấy
|
26 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần, Dĩ An,Tell: 3752972
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
213
|
|
Nhà máy sản xuất Bình Áp lực Mỹ Phước
|
Cơ khí
|
Lô 0-38-Cn, KCN Mỹ Phước 2, bến Cát, Tell: 3567910
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
214
|
|
Cty TNHH Soulgear Vina
|
May mặc
|
Lô M-1-CN, KCN Mỹ Phước 2, Bến cát, Tell: 3553162
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
215
|
|
Cty Denshi Maruwa Viêt Nam
|
Điện tử
|
Lô K-5D, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Tell: 3553591
|
|
ISO 9001:2000 và ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
216
|
|
Cty TNHH Tôn Đông Á
|
Tôn cuộn
|
Số 5, Đường số 5, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An
Tell: 3732575
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
217
|
|
Cty TNHH Tinh Công
|
Điện, điện tử
|
Lô 7, Đường Số 2, KCN Tân Đông hiệp A, Dĩ An
Tell: 3729830
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
218
|
|
Cty TNHH Điện Tử Jing Gong (VN)
|
Điện tử
|
Đường NA 1, Lô G- KCN Mỹ Phước, bến Cát
Tell: 3353993
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
219
|
|
Cty TNHH AllIance global Services
|
Cơ khí
|
Đường 1B, KCN Đồng An, BD
Tell: 376849213
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
220
|
|
Cty TNHHTM-SX Thuốc thú Y Sapha
|
Sản xuất, kinh doanh thuốc thú y
|
143/46, Tân Hòa, Đông Hòa, Dĩ An, bD
Tell: 3751403
|
|
ISO 9001:2000 và GMP
|
Tư nhân
|
|
221
|
|
Cty CP Cà phê Hòa Tan Trung Nguyên
|
|
Cà phê
|
Khu A, KCN Tân Đông hiệp, Dĩ An, BD
|
|
|
HACCP
|
CP
|
|
222
|
|
Cty TNHH Chisin Việt Nam
|
Dệt, da
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Bến cát
Tell: 3558188
|
|
ISO 9001:2000 và ISO 14000
|
Nước ngoài
|
|
223
|
|
Cty TNHH Hưng Long
|
|
Lô F 8A – CN – KCN Mỹ Phước, Bến cát
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
224
|
|
Cty TNHH Điện tử hân Việt
|
Điện tử
|
Đường N5, KCN Mỹ Phước, bến cát
Tell: 3567357
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
225
|
|
Cty TNHH Bonfiglioli VN
|
Điện tử
|
Lô C-9D, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến cát
Tell: 3577411
|
|
TQM
|
Nước ngoài
|
|
226
|
|
Cty TNHH Việt Nam Daiichi Seiko
|
Điện tử
|
41 Đại lộ Tự Do, KCN VSIP, Thuận An, BD
Tell: 3767744
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
227
|
|
Cty TNHH 1 TV BiBi Ca BD
|
Thực phẩm
|
KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát
Tell: 3553395
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
228
|
|
Cty TNHH Kỹ nghệ Miền Nam
|
Cơ khí
|
Lô B2,28, Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An
Tell: 3271161
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
229
|
|
Cty TNHH LD Sabmiller VN
|
Thực phẩm
|
Lô A, KCN Mỹ Phước 2, Bến cát Tell: 3553004
|
|
ISO 22000
|
Liên Doanh
|
|
230
|
|
Cty TNHH Cao Su Việt
|
Cao su
|
Đường Số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ an
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
231
|
|
Cty CP Khoáng sản Becamex (IDC)
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã An Bình -Phú giáo-BD
|
|
ISO 9001:2001
|
CP
|
|
233
|
|
Cty TNHH SX-TM-DV Môi trường Việt Xanh
|
Dịch vụ môi trường
|
Lô N1, Đường N8,KCN Nam Tân Uyên, BD
Tell: 3653076- 3653075
|
|
ISO 9001 và ISO 14001
|
Tư nhân
|
|
234
|
|
Cty TNHH May Mặc Bình Dương
|
May mặc
|
QL 13, Bình Đức, Bình Hòa, Thuận An, BD
Tell: 3755143
|
|
SA 8000
|
Nhà nước
|
|
235
|
|
Cty TNHH SX-TM và Xử lý Môi trường Thái Thành
|
Dịch vụ môi trường
|
Ấp Đường Long, Thanh Tuyền, Dầu Tiếng
Tell: 3716416
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
236
|
|
Cty TNHH Đại Thanh Vân
|
Suất ăn công nghiệp
|
200C, An thuận, Phú An, Bình Dương
Tell: 838828-838828
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
237
|
|
Cty CP Thiên Sinh
|
Rác thải
|
Ấp 3, D9T 744, An Tây Bến cát, BD
Tell : 3578444-3578445
|
|
ISO 9001:2000
|
Tư nhân
|
|
238
|
|
Cty TNHH SX-TM nhựa Chính Hiệp
|
Nhựa
|
Lô 13, KCN Việt Hương, Thuận An, BD
Tell: 3716416
|
|
ISO 14001:2004
|
Tư nhân
|
|
239
|
|
Cty TNHH Việt Nhật
|
Xi mạ
|
Ấp 2 Khánh Bình, Tân Uyên, BD
Tell: 653217-18-19
|
TUV
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
240
|
|
Cty TNHH Maruei Viet Nam Precision
|
Linh kiện điện tử
|
Số 9, ĐLĐL, KCN VSIP 1, Thuận An, BD
Tell: 3782133
|
Quacert
|
ISO TS16949
|
Nước ngoài
|
|
241
|
|
Cty TNHH Hai My
|
|
Đường số 9, KCN Sóng thần I, Dĩ An, BD
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
242
|
|
Trung Tâm Phân Phối Sài Gòn
|
Nhà phân phối
|
Đường số 9, KCN Sóng Thần I, Dĩ An, BD
Tell: 793048
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
243
|
|
Cty Pung kook Saigon II
|
|
Đường số 8, KCN Sóng Thần I, Dĩ an, BD
|
TUV
|
ISO 9001:2000 và SA 8000
|
Nước ngoài
|
|
244
|
|
Cty CP TP Bình Tây
Chi Nhánh Bình Dương
|
|
Lô E, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1 , Dĩ An
Tell: 9670222
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
245
|
|
Cty Chenker Gemadept Logishes
|
|
Lô J 2, Đường số 8, KCN Sóng Thần I, Dĩ An
Tell:3772772
|
|
ISO 9001:2000
|
Nước ngoài
|
|
246
|
|
Cty TNHH Chyang Sheng VN
|
|
KCN VSIP 1, Thuận An, BD
|
| |