CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy



tải về 2.42 Mb.
trang5/24
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.42 Mb.
#3025
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

4.535.000

58T

Hdd Western 2TB SATA (6Gb/s) 2nhân BLACK NEW

 

3.400.000

58T

Hdd Western 1TB SATA (6Gb/s) 2nhân RED

 

1.650.000

58T

Hdd Western 2TB SATA (6Gb/s) (2Nhân) RED

 

2.570.000

58T

Hdd Western 3TB SATA (6Gb/s) 2nhân RED

 

3.165.000

58T

TOSHIBA/HITACHI

 

 

 

HDD TOSHIBA 1TB SATA3 7200rpm 32Mb

 

1.380.000

24T

HDD TOSHIBA 2TB SATA3 7200rpm 64Mb

 

2.020.000

24T

HDD TOSHIBA 3TB SATA3 7200rpm 64Mb

 

2.720.000

24T

HDD TOSHIBA 1TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

1.820.000

5N

HDD TOSHIBA 2TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

2.820.000

5N

HDD TOSHIBA 3TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

6.200.000

5N

HDD TOSHIBA 1TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

1.900.000

5N

HDD TOSHIBA 2TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

3.100.000

5N

HDD TOSHIBA 3TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

5.450.000

5N

HDD TOSHIBA 4TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

7.650.000

5N

HDD HITACHI 1TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

1.840.000

5N

HDD SSD (Ổ ĐĨA CỨNG SSD)

KINGSTON  SSD










KINGSTON  SSDNow 60G V300 Sata 3 VIỄN SƠN

 

1.500.000 

36T

KINGSTON  SSDNow 120G V300 Sata 3 VIỄN SƠN

 

2.180.000

36T

KINGSTON  SSDNow 240G V300 Sata 3 VIỄN SƠN

 

4.100.000

36T

KINGTON SSDNow KC300 120GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

2.375.000

36T

KINGTON SSDNow KC300 240GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

4.315.000

36T

KINGTON SSDNow KC300 480GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

9.405.000

36T

KINGTON HyperX 3K 120GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

2.500.000

36T

KINGTON HyperX 3K 240GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

4.470.000

36T

KINGTON HyperX 3K 480GB 2.5" SATA III (6Gbps) NEW

 

9.570.000

36T

KINGMAX  SSD










KINGMAX mSATA 60GB

 

1.705.000

36T

KINGMAX SMU25 (SATA II) 64GB NEW

 

1.565.000

36T

KINGMAX SMP35 (SATA III) 60GB  

 

1.495.000

36T

KINGMAX SMU35 (SATA III) 120GB

 

2.350.000

36T

KINGMAX SMU35 (SATA III) 240GB

 

4.315.000

36T

KINGMAX SMU35 (SATA III) 480GB

 

9.280.000

36T

INTEL  SSD










Intel SATA III (6Gb/s) 60GB 

 

1.575.000

36T

Intel SATA III (6Gb/s) 120GB SERIAL 530

 

2.900.000

36T

Intel SATA III (6Gb/s) 120GB SERIAL 3500

 

3.500.000

36T

CORSAIR  SSD










CORSAIR SATA III(6Gb/s) 60GB 

 

1.595.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) LS 120GB(F120GBLS) 

 

2.520.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 128GB (F128GBGF-BK) RED

 

2640.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 128GB(N128GB3-BK) 

 

2.610.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 240GB LS

 

4.465.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 240GB GS

 

5.020.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 240GB N

 

4.765.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 480GB GS

 

10.020.000

36T

TRANCEND  SSD










SATA III(6Gb/s) 60GB 

FPT

1.390.000

36T

SATA III(6Gb/s) 128GB 

FPT

1.960.000

36T

SATA III(6Gb/s) 256GB 

FPT

3.550.000

36T

HDD (Ổ ĐĨA CỨNG GẮN TRONG LAPTOP)

Hdd Western/Fujitsu Laptop 40Gb   ATA

 

440.000

12T

Hdd Western/Fujitsu/Seagate Laptop 80Gb   ATA

 

710.000

12T

Hdd Samsung Laptop 500Gb   SATA 5400 vòng

 

1.250.000

24T

Hdd Western blue Laptop 160Gb   SATA

 

690.000

12T

Hdd Western Laptop 320Gb   SATA

 MT

1.100.000

24T

Hdd Seagate/Fujitsu Laptop 80Gb   SATA 5400 vòng

 

490.000

12T

Hdd Seagate Laptop 160Gb   SATA 5400 vòng

 

630.000

12T

Hdd Seagate Laptop 250Gb   SATA 5400 vòng

 

800.000

12T

Hdd Seagate Laptop 320Gb   SATA 5400 vòng

 

870.000

12T

Hdd Seagate Laptop 500Gb   SATA 5400 vòng

 

950.000

12T

Hdd Seagate Laptop 1TB  SATA 5400 vòng

 

1.750.000

24T

Hdd Seagate Laptop 500Gb   SATA 7200 vòng

 

1.350.000

24T

Hdd Toshiba Laptop 160Gb   SATA 5400 vòng

 

700.000

12T

Hdd Toshiba Laptop 320Gb   SATA 5400 vòng

 

960.000

24T

Hdd Toshiba Laptop 500Gb   SATA 5400 vòng

 

1.080.000

24T

Hdd Toshiba Laptop 750Gb   SATA 5400 vòng

 

1.350.000

24T

Hdd Toshiba Laptop 1Gb   SATA 5400 vòng

 

1.720.000

24T

Hdd Hitachi Laptop 320Gb   SATA 5400 vòng

 

1.080.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 320Gb   SATA 7200 vòng

 

1.170.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 500Gb   SATA 7200 vòng

 

1.430.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 500Gb   SATA 5400 vòng

 

1.060.000

24T

Hdd Hitachi Laptop 500Gb   SATA 5400 vòng

 

1.180.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 750Gb   SATA 5400 vòng

 

1.450.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 1TB   SATA 5400 vòng

 

1.700.000

36T

Hdd Hitachi Laptop 1TB   SATA 7200 vòng

 

1.830.000

36T

CPU SOCKET 775(Hàng tray ko fan - chưa vat )

D430   - Dual Core Celeron 2.0 Ghz 

 

   150.000

36T

E3300  Dual Core Celeron 2.5 Ghz/1M/800  - Box  

 

850.000

36T

E5200 Dual Core 2.5 Ghz, 2Mb Cache, 800  

 

240.000

36T

E5300 Dual Core 2.6 Ghz, 2Mb Cache, 800  

 

270.000

36T

E5400 Dual Core 2.7 Ghz, 2Mb Cache, 800  

 

290.000

36T

E5500 Dual Core 2.8 Ghz, 2Mb Cache, 800  

 

310.000

36T

E5700 Dual Core 3.0 Ghz, 2Mb Cache, 800  

 

410.000

36T

E6300 Core 2 Duo -2M/1066 Cache 1.86Ghz

 

200.000

36T

E6400 Core 2 Duo -2M/1066 Cache 2.13Ghz            

 

270.000

36T

E6550 Core 2 Duo -4M/1333 Cache 2.33Ghz           

 

280.000

36T

E6600 Core 2 Duo -4M/1333 Cache 3.06Ghz           

 

310.000

36T

E6750/E6700 Core 2 Duo -4M/1333 Cache 2.66 Ghz

 

400.000

36T

E6850 Core 2 Duo -4M/1333 Cache 3.0 Ghz

 

500.000

36T

E7200 Core 2 Duo -3M/1066 Cache 2.53Ghz

 

440.000

36T

E7300 Core 2 Duo -3M/1066 Cache 2.66Ghz

 

450.000

36T

E7400 Core 2 Duo -3M/1066 Cache 2.8Ghz

 

470.000

36T

E7500 Core 2 Duo -3M/1066 Cache 3.06Ghz

 

510.000

36T

E8200 Core 2 Duo -6M/1333 Cache 2.7Ghz

 

550.000

36T

E8300 Core 2 Duo -6M/1333 Cache 2.8Ghz

 

570.000

36T

Каталог: upload -> baogia
upload -> TÀi liệu hưỚng dẫn sử DỤng dịch vụ HỘi nghị truyền hình trực tuyếN
upload -> BỘ thông tin truyềN thông thuyết minh đỀ TÀi xây dựng quy chuẩn kỹ thuật thiết bị giải mã truyền hình số MẶT ĐẤt set – top box (stb)
upload -> CHỦ TỊch nưỚC
upload -> CHỦ TỊch nưỚC
upload -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
upload -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-202 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm

tải về 2.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương