CAMERA QTX DOME SERIES
|
|
|
QTX 4100-600TVL
|
380.000
|
|
|
QTX 4108-800TVL
|
395.000
|
|
|
QTX 4110-1000TVL
|
520.000
|
|
|
ĐẦU GHI QTX 6400/6100 SERIES
|
|
|
|
Eco-6432HS 32 KÊNH
|
9.900.000
|
|
|
Eco-6132 32 KÊNH
|
5.900.000
|
|
|
QUESTEK QNV Series
nhập khẩu nguyên chiếc từ Taiwan
|
|
|
|
QNV-1632AHD
|
|
760.000
|
|
QNV-1212AHD
|
|
880.000
|
|
QNV-1042AHD
|
|
1.050.000
|
|
DÒNG ĐẦU GHI WIN 8400AHD 2.0MP
|
|
|
|
Win-8404HAHD 2.0
|
|
1.590.000
|
|
Win-8408AHD 2.0
|
|
2.795.000
|
|
Win-8408HAHD 2.0
|
|
2.400.000
|
|
Win-8416AHD 2.0
|
|
4.990.000
|
|
QUESTEK AHD
DÒNG QN CAMERA
|
|
|
|
QN - 4172AHD
|
|
990.000
|
|
QN-4181AHD (1.0 Megapixel)
|
|
550.000
|
|
QN-4182AHD (1.3 Megapixel)
|
|
770.000
|
|
QN-4183AHD/H (2.0 Megapixel)
|
|
870.000
|
|
QN-4191AHD (1.0 Megapixel)
|
|
680.000
|
|
QN-4192AHD (1.3 Megapixel)
|
|
900.000
|
|
QN-4193AHD/H (2.0 Megapixel)
|
|
1.010.000
|
|
QN-2121AHD(1.0 Megapixel)
|
|
590.000
|
|
QN-2122AHD
|
|
850.000
|
|
QN-2123AHD/H
|
|
1.030.000
|
|
QN-3701AHD
|
|
710.000
|
|
QN-3702AHD
|
|
850.000
|
|
QN-3703AHD/H
|
|
1.040.000
|
|
QN-3801AHD
|
|
820.000
|
|
QN-3802AHD
|
|
950.000
|
|
QN-3803AHD/H
|
|
1.080.000
|
|
QN-3501AHD
|
|
1.090.000
|
|
QN-3502AHD
|
|
1.290.000
|
|
QN-3503AHD/H
|
|
1.750.000
|
|
QN-3601AHD
|
|
990.000
|
|
QN-3602AHD
|
|
1.190.000
|
|
QN-3603AHD/H
|
|
1.440.000
|
|
Eco-1201AHD- (1.0 Megapixel)
|
|
420.000
|
|
Eco-1202AHD- (1.3 Megapixel)
|
|
490.000
|
|
Eco-1203AHD- (2.0 Megapixel)
|
|
540.000
|
|
Eco-2111AHD- (1.0 Megapixel)Hồng ngoại: 84 led
|
|
640.000
|
|
Eco-2112AHD- (1.3 Megapixel)Hồng ngoại: 84 led
|
|
750.000
|
|
Eco-2113AHD- (2.0 Megapixel)Hồng ngoại: 84 led
|
|
790.000
|
|
ĐẦU GHI IP HD CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH HD
|
|
|
|
Eco-9104NVR
|
|
1.100.000
|
|
Eco-9108NVR
|
|
1.390.000
|
|
Eco-9116NVR
|
|
2.390.000
|
|
CAMERA IP
|
|
|
|
QTX-905HW
|
|
1.060.000
|
|
ECO-921IP
|
|
990.000
|
|
QTX 904IP
|
|
990.000
|
|
QTX 908IP
|
|
1.550.000
|
|
QTX 907Cl
|
|
2.550.000
|
|
QTX-9411AIP
|
|
650.000
|
|
QTX-9413AIP
|
|
1.050.000
|
|
Eco-9211AIP
|
|
820.000
|
|
Eco-9213AIP
|
|
1.190.000
|
|
Eco-9013IP
|
|
4.900.000
|
|
QTX-9371AIP
|
|
890.000
|
|
QTX-9373AIP
|
|
1.220.000
|
|
MAÙY CHIEÁU PANASONIC( Baûo haønh 12 thaùng, boùng ñeøn 03th hay 500h)
|
|
PT-TW330EA MÁY CHIẾU SỬ DỤNG RIÊNG CHO BẢNG TƯƠNG TÁC
|
|
21.800.000
|
|
PANASONIC PT-LS26EA
|
|
10.200.000
|
|
PANASONIC PT-LB3EA
|
|
13.900.000
|
|
PANASONIC PT-LX26HEA
|
|
11.700.000
|
|
PANASONIC PT-LX30HEA
|
|
12.700.000
|
|
PANASONIC PT-LB280A
|
|
11.950.000
|
|
PANASONIC PT-LB300A
|
|
13.600.000
|
|
MÁY CHIẾU CÔNG NGHỆ DLP
|
|
|
|
PANASONIC PT-LX351EA
|
|
13.700.000
|
|
MAÙY CHIEÁU SONY( Baûo haønh 24 thaùng, boùng ñeøn 03th hay 1000h)
|
|
|
SONY VPL – DX112
|
|
10.400.000
|
|
SONY VPL – DX131
|
|
11.500.000
|
|
SONY VPL – DW120
|
|
17.800.000
|
|
SONY VPL – DX126
|
|
17.950.000
|
|
SONY VPL – EX222
|
|
13.200.000
|
|
SONY VPL – EX230
|
|
14.200.000
|
|
SONY VPL – DX146
|
|
20.750.000
|
|
SONY VPL – DX140
|
|
16.650.000
|
|
MAÙY CHIEÁU EPSON( Baûo haønh 24 thaùng, boùng ñeøn 03th hay 500h)
|
|
EPSON EB-S29/S04
|
|
9.500.000
|
|
EPSON EB-X11
|
|
12.250.000
|
|
EPSON EB-S18
|
|
12.550.000
|
|
EPSON EB-X18
|
|
17.750.000
|
|
MAÙY CHIEÁU INFORCUS ( Baûo haønh 24 thaùng, boùng ñeøn 12th)
|
|
|
|
IN112x(model mới)Luôn có hàng
|
|
7.600.000
|
|
IN114a
|
|
9.400.000
|
|
IN122a
|
|
9.700.000
|
|
IN124a
|
|
13.500.000
|
|
IN126a
|
|
15.500.000
|
|
IN3134a
|
|
25.500.000
|
|
IN3136a
|
|
27.600.000
|
|
KHUNG TREO ÑA NAÊNG
- Sử dụng đa năng với tất cả máy chiếu.
- Cấu tạo bằng nhôm chất lượng cao, sơn tĩnh điện.
- chống rỉ sét, chịu lực cao: 1 đến 30kg, kiểu dáng đẹp.
|
|
|
|
0,3m - 0,6m
|
|
450.000
|
|
0,6m - 1,2m
|
|
580.000
|
|
0,9m - 1,8m
|
|
1.000.000
|
|
KHUNG ĐỠ 3 CHÂN
- Chất liệu hợp kim nhôm cao cấp.
- Có thể tháo ráp thuận tiện cho việc di chuyển
- Khoảng cách điều chỉnh: 0.7m đến 1.5m
- Chịu lực 3kg, trọng lượng 5kg
|
|
3.700.000
|
|
KHUNG TREO ÑIEÄN
- Cấu tạo bằng sắt, phủ sơn tĩnh điện, màu trắng mờ.
- Dễ tháo ráp trên mọi địa hình, có remote điều khiển
- Trọng lượng 20 đến 25 kg
|
|
|
|
Tải trọng < 15kg, độ dài 100cm, khoảng cách trần 55cm
|
|
7.500.000
|
|
Tải trọng < 15kg, độ dài 150cm, , khoảng cách trần 60cm
|
|
9.000.000
|
|
Tải trọng < 15kg, độ dài 200cm, , khoảng cách trần 65cm
|
|
11.000.000
|
|
Màn Chiếu Chân DINON / TOPLITE / DA-LITE
|
|
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 100” (70’’ x 70’’ / 1.78m x 1.78m)
|
850.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 120” (84" x 84" / 2.13m x 2.13m)
|
1.585.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 135” (96” x 96” / 2.44m x 2.44m)
|
1.950.000
|
|
Màn Chiếu Treo Tường DINON / TOPLITE / DALITE/APOL
|
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 100” (70" x 70" / 1.78m x 1.78m)
|
850.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 120” (84" x 84" / 2.13m x 2.13m)
|
1.400.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 135” (96” x 96” / 2.44m x 2.44m)
|
1.700.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 150” (90” x 120” / 2.25m x 3.0m)
|
2.900.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO 180” (120” x 120” / 3.05m x 3.05m)
|
3.100.000
|
|
Màn Chiếu Điện Có Bộ Điều Khiển DINON / TOPLITE / DALITE
|
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO ELS 180 - 100” (70" x 70"/1.78mx1.78m)
|
2.050.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO ELS 220 - 120” (84" x 84" / 2.13mx2.13m
|
2.350.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO ELV 240 - 120” (72" x 96"/1.8mx2.44m)
|
2.450.000
|
|
DINON/TOPLITE/DA-LITE/APOLO ELV 300 - 150” (120"x 90"/2.3mx3.05m)
|
4.150.000
|
|
MÁY BỘ PC CÁC LOẠI XEM WEBSITE HOẶC CALL KINH DOANH
|
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!
|
www.lehuycomputer.com.vn
|