CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm



tải về 4.62 Mb.
trang12/41
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích4.62 Mb.
#3023
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   41

5.950.000

58T

Hdd Western  1TB SE SATA (6Gb/s) 2nhân 64MB BLACK




2.200.000

58T

Hdd Western  2TB SE SATA (6Gb/s) 2nhân 64MB BLACK




3.600.000

58T

Hdd Western  4TB SE SATA (6Gb/s) 2nhân 64MB BLACK




6.700.000

58T

HDD WD RED BẢO HÀNH 36 THÁNG










Hdd Western 1TB SATA (6Gb/s) 2nhân  RED

 

1610.000

36T

Hdd Western 2TB SATA (6Gb/s) 2Nhân  RED

 

2.330.000

36T

Hdd Western 3TB SATA (6Gb/s) 2nhân  RED

 

2.930.000

36T

Hdd Western 4TB SATA (6Gb/s) 2nhân  RED

 

4.155.000

36T

Hdd Western 5TB SATA (6Gb/s) 2nhân  RED

 

5.355.000

36T

Hdd Western 6TB SATA (6Gb/s) 2nhân  RED

 

6.735.000

36T

HDD WD CHUYÊN DỤNG 1.4 triệu giờ










250GB - SATA3 (6Gb/s) -10.000 Rpm, Cache 64MB, MTBF
1.4 triệu giờ, Rock-solid, IcePack™ mounting





2.500.000

58T

500GB - SATA3 (6Gb/s) -10.000 Rpm, Cache 64MB, MTBF
1.4 triệu giờ, Rock-solid, IcePack™ mounting





3.500.000

58T

1T - SATA3 (6Gb/s) -10.000 Rpm,  Cache 64MB, MTBF
1.4 triệu giờ, Rock-solid, IcePack™ mounting





5.380.000

58T

DÒNG HDD CHUYÊN DỤNG CAMERA WD PURPLE










WD Purple AV 3.5" 500GB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




1.300.000

36T

WD Purple AV 3.5" 1.0TB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




1.570.000

36T

WD Purple AV 3.5" 2.0TB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




2.270.000

36T

WD Pruple AV 3.5" 3.0TB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




3.150.000

36T

WD Purple AV 3.5" 4.0TB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




4.350.000

36T

WD Purple AV 3.5" 6.0TB 64M IntelliPower SATA 6Gb/S




7.300.000

36T

TOSHIBA

 

 

 

HDD TOSHIBA 500GB SATA3 7200rpm 32Mb

 

1.030.000

24T

HDD TOSHIBA 1TB SATA3 7200rpm 32Mb

 

1.185.000

24T

HDD TOSHIBA 2TB SATA3 7200rpm 64Mb

 

1.850.000

24T

HDD  TOSHIBA 3TB SATA3 7200rpm 64Mb

 

2.520.000

24T

HDD TOSHIBA 500GB SATA3 5700rpm 32Mb CHUYÊNĐẦUGHI




1.165.000

36T

HDD TOSHIBA 1TB SATA3 5700rpm 32Mb CHUYÊNĐẦUGHI




1.340.000

36T

HDD TOSHIBA 2TB SATA3 5700rpm 32Mb CHUYÊNĐẦUGHI




1.950.000

36T

HDD TOSHIBA 3TB SATA3 5700rpm 32Mb CHUYÊNĐẦUGHI




2.650.000

36T

HDD  TOSHIBA  1TB SATA 7200rpm 64Mb 6Gb/s ENTERPRISE

 

2.020.000

5N

HDD TOSHIBA  2TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

2.820.000

5N

HITACHI

 

 

 

HITACHI   1TB Sata




1.150.000

2N

Hitachi NAS    3TB  (Dùng để lưu dữ liệu cho server)




3.190.000

3N

Hitachi NAS    4TB  (Dùng để lưu dữ liệu cho server)




4.495.000

3N

Hitachi SAS  4TB  (Dùng cho server)




6.100.000

5N

HITACHI  1TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

1.715.000

5N

HITACHI  2TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

3.000.000

5N

HITACHI  3TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

4.845.000

5N

HITACHI  4TB SATA 7200rpm 64Mb ENTERPRISE

 

6.735.000

5N

HDD SSD (Ổ ĐĨA CỨNG SSD)  

PLEXTOR SSD JAPAN

 

 

 

PLEXTOR PX-128M6V




1.459.000

3N

PLEXTOR PX-256M6V




2.485.000

3N

PLEXTOR PX-512M6V




5.368.000

3N

PLEXTOR PX-1TBM6Pro




12.640.000

54T

SAMSUNG SSD










SAMSUNG 120G 850 EVO




1.450.000

5N

SAMSUNG 240G 850 EVO




2.550.000

5N

TEAM SSD










TEAM 120G




1.150.000

3N

TEAM 240G




2.050.000

3N

KINGSTON SSD










ĐẾ SSD




20.000




KINGSTON  SSDNow 120G V300 Sata 3 CH + ĐẾ SSD

 

850.000

36T

KINGSTON  SSDNow 240G V300 Sata 3 CH+ ĐẾ SSD

 

1.650.000

36T

KINGSTON  SSDNow 120G V300 Sata 3 CH (VS) + ĐẾ SSD

 

1.100.000

36T

KINGSTON  SSDNow 120G Hyperx Fury Sata 3 CH + ĐẾ SSD

 

1.350.000

36T

KINGSTON  SSDNow 240G Hyperx Fury Sata 3 CH + ĐẾ SSD

 

2.370.000

36T

KINGSTON  SSDNow 240G V300 Sata 3 CH(VS) + ĐẾ SSD

 

2.010.000

36T

KINGSTON  SSDNow 480G V300 Sata 3 CH + ĐẾ SSD

 

4.585.000

36T

KINGMAX  SSD

 

 

 

KINGMAX SME35 120G 2.5”




1.175.000

36T

KINGMAX SME35 240G 2.5”




1.990.000

36T

INTEL  SSD

 

 

 

Intel SATA III (6Gb/s) 120GB SERIAL 535 TRAY




1.480.000

36T

Intel SATA III (6Gb/s) 240GB SERIAL 535 TRAY

 

2.470.000

36T

Intel SATA III (6Gb/s) 480GB SERIAL 535 TRAY

 

4.920.000

36T

CORSAIR  SSD

 

 

 

CORSAIR SATA III(6Gb/s) 60GB F60GBLS

 

1.190.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) LS 120GB(F120GBLS) 

 

1.505.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 128GB (F128GBGF-BK) RED

 

2.105.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 240GB (F240GBGS-BK) RED




3.457.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 480GB (F480GBGS-BK) RED




7.445.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 128GB (F128GBLX) 

 

1.585.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 256GB (F256GBLX) 

 

2.956.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 512GB (F512GBLX) 

 

6.244.000

36T

CORSAIR SATA III(6Gb/s) GS 240GB (F240GBLSB)

 

2.766.000

36T

ADATA SSD










SATA III(6Gb/s) 120GB/SP550 




1.010.000

36T

SATA III(6Gb/s) 128GB/SP920 




1.245.000

36T

SATA III(6Gb/s) 256GB/SP920 




2.100.000

36T

TRANCEND  SSD:

 

 

 

SSD 64Gb TRANSEND (+ Khay 3.5”)

CTY

820.000

36T

SATA III(6Gb/s) 128GB SSD370S -VỎ NHÔM MÕNG 6.8mm-sata 3

FPT/DK

1.200.000

36T

SATA III(6Gb/s) 256GB SSD370S -VỎ NHÔM MÕNG 6.8mm-sata 3

FPT/DK

2.200.000

36T

HDD (Ổ ĐĨA CỨNG GẮN TRONG LAPTOP)

WESTERN CTY










Hdd Western/Fujitsu Laptop 40Gb   ATA

 

210.000

 12T

Hdd Fujitsu/Seagate Laptop 80Gb   ATA

 

370.000

 12T

SEAGATE/hitachi/wd/samsung CTY










Hdd Seagate/hitachi/wd Laptop 80Gb   SATA

 

380.000

12T

Hdd Seagate/hitachi/wd/Samsung Laptop 160Gb   SATA

 

Каталог: upload -> baogia
upload -> TÀi liệu hưỚng dẫn sử DỤng dịch vụ HỘi nghị truyền hình trực tuyếN
upload -> BỘ thông tin truyềN thông thuyết minh đỀ TÀi xây dựng quy chuẩn kỹ thuật thiết bị giải mã truyền hình số MẶT ĐẤt set – top box (stb)
upload -> CHỦ TỊch nưỚC
upload -> CHỦ TỊch nưỚC
upload -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
upload -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-202 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy
baogia -> CÔng ty tnhh mtv tm-dv tin học lê huy địa chỉ: 200-204 Bắc Hải F6 Q. Tb. Tp hcm

tải về 4.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương