STT |
Chỉ tiêu
|
Năm 2014
|
Năm 2013
|
1
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
733.500.325.046
|
544.093.195.304
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32.345.422
|
2.696.600
|
3
|
DT thuần vê BH và CCDV
|
733.467.979.624
|
544.090.498.704
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
718.910.107.281
|
531.941.184.381
|
5
|
LN gộp về bán hàng và CCDV
|
14.557.872.343
|
12.149.314.323
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.277.413.541
|
998.738.553
|
7
|
Chi phí tài chính
|
8.726.938.048
|
9.651.462.638
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
2.176.947.458
|
916.594.732
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.941.809.204
|
1.430.940.122
|
10
|
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
|
3.989.591.174
|
1.149.055.384
|
11
|
Thu nhập khác
|
436.129.833
|
102.162.947
|
12
|
Chi phí khác
|
182.425.634
|
149.609.200
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
253.704.199
|
(47.446.253)
|
14
|
Tổng LN kế toán trước thuế
|
4.243.295.373
|
1.101.609.131
|
15
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
350.986.529
|
-
|
16
|
LN sau thuế thu nhập DN
|
3.892.308.844
|
1.101.609.131
|