Nội dung
|
Thôn (bản) khu vực I
|
Thôn
(bản)
khu vực II
|
Thôn (bản) khu vực III
|
Xã khu vực I
|
Xã
khu vực II
|
Xã
khu vực III
|
Số thôn (bản), xã được sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
03/20
|
03/19
|
01/84
|
Số thôn (bản), xã được sử dụng điện/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
20/20
|
19/19
|
79/84
|
Số thôn (bản), xã được phủ sóng Đài phát thanh Trung ương/Tổng số
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Số thôn (bản), xã được phủ sóng Đài phát thanh địa phương/Tổng số
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Số thôn (bản), xã được phủ sóng Đài truyển hình Trung ương/Tổng số
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Số thôn (bản), xã được phủ sóng Đài truyển hình địa phương/Tổng số
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Số xã có trạm y tế đạt chuẩn/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
04/20
|
03/19
|
06/84
|
Số thôn (bản), xã đạt tiêu chuẩn văn hoá/Tổng số
|
69/132
|
81/198
|
118/419
|
02/20
|
01/19
|
02/84
|
Các xã quy hoạch nông thôn mới/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
06/20
|
04/19
|
18/84
|
Số trường mầm non đạt chuẩn/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
11/27
|
09/22
|
07/74
|
Số trường tiểu học đạt chuẩn/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
11/25
|
12/19
|
09/84
|
Số trường THCS đạt chuẩn/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
02/20
|
05/19
|
01/84
|
Số doanh nghiệp/Số lao động DTTS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|