STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4
tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
645
|
|
0
|
60
|
173
|
213
|
199
|
1
|
Kênh bình thường
|
600/645
|
|
0
|
48/60
|
150/165
|
183/202
|
161/184
|
2
|
Kênh dưới -2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kênh dưới -3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kênh trên +2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kênh trên +3
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
18/600
|
|
|
2/60
|
5/165
|
5/202
|
6/184
|
7
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
63/600
|
|
|
13/60
|
28/165
|
16/202
|
6/184
|
8
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng thể còi
|
0
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Số trẻ em béo phì
|
40/600
|
|
|
3/60
|
7/165
|
13/202
|
17/184
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ.
|
60
|
|
|
60
|
|
|
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo
|
585
|
|
|
|
173
|
213
|
199
|
b
|
Chương trình 26 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình 36 buổi
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình giáo dục mầm non -Chương trình giáo dục mẫu giáo.
|
585
|
|
|
|
173
|
213
|
199
|