5
|
Xe hiệu TANDA
|
|
|
|
Xe ô tô khách 29 - 35 chỗ ngồi trở lên
|
|
460.000
|
6
|
Xe hiệu FAIRY
|
|
|
a
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
Xe ô tô con 7 chỗ ngồi
|
|
190.000
|
b
|
Xe ô tô tải, bán tải (pick up)
|
|
|
|
Các loại
|
|
180.000
|
7
|
Xe hiệu FIAT
|
|
|
|
Xe ô tô con
|
|
200.000
|
8
|
Xe hiệu JAC, JRD, SOYAT, SAMCO
|
|
|
|
Xe ô tô con
|
|
145.000
|
|
Xe ô tô tải
|
|
150.000
|
9
|
Xe hiệu HONDA
|
|
|
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
Dung tích 1.5 - 1.8
|
|
540.000
|
|
Dung tích trên 1.8 - 2.0
|
|
621.000
|
|
CIVIC 1.8L 5ATFD1, 5 chỗ ngồi (2007)
|
VN-2007
|
534.200
|
|
CIVIC 1.8 MT, 5 chỗ ngồi (2008)
|
VN-2008
|
498.000
|
10
|
Xe hiệu MITSUBISHI
|
|
|
a
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
GRANDIS 2.4AT, 7 chỗ ngồi
|
|
1.030.000
|
|
GRANDIS LIMITED 2.4AT, 7 chỗ ngồi
|
|
1.070.000
|
|
JOLIE 2.0, 8 chỗ ngồi
|
|
460.000
|
|
PAJERO GL; GLS 3.0, 7 chỗ ngồi
|
|
700.000
|
|
PAJERO, 7 chỗ ngồi
|
|
550.000
|
|
LANCER 1.6, 5 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
b
|
Xe ô tô tải, bán tải (pick up)
|
|
|
|
Loại bán tải (pick up)
|
|
460.000
|
|
Loại ô tô tải từ 1,9 - 4,5 tấn
|
|
300.000
|
|
Loại ô tô tải trên 5 - 7,5 tấn
|
|
600.000
|
c
|
Xe ô tô con khác
|
|
|
|
Loại: GL, GLS 2.5
|
|
600.000
|
11
|
Xe hiệu ISUZU
|
|
|
a
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
HI-LANDER 2.5MT, 8 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
|
HI-LANDER 2.5AT, 8 chỗ ngồi
|
|
540.000
|
|
D-MAX LS 3.0MT, 4x2, 5 chỗ ngồi
|
|
600.000
|
|
D-MAX LS 3.0AT, 4x2, 5 chỗ ngồi
|
|
660.000
|
|
D-MAX LS 3.0AT, 4x4, 5 chỗ ngồi
|
|
680.000
|
b
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
Loại ô tô tải từ 1,4 - 2 tấn
|
|
342.000
|
|
Loại ô tô tải từ 4 - 6,5 tấn
|
|
650.000
|
|
Loại ô tô tải từ 7 - 9 tấn
|
|
1.000.000
|
12
|
Xe hiệu TRANSINCO
|
|
|
|
Xe chở khách CAK51B, 51 chỗ ngồi
|
|
540.000
|
|
Xe chở khách A-HFC6782KYZL2-B50, 50 chỗ ngồi
|
|
594.000
|
|
Xe chở khách 1-5, 51 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
|
Xe chở khách BAHAI HC-K30, 51 chỗ ngồi
|
|
505.000
|
|
Xe chở khách HAECO 50SD, 50 chỗ ngồi
|
|
425.000
|
|
Xe chở khách HAECO K29S1, 29 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
13
|
Xe hiệu MERCEDES-BENZ
|
|
|
a
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
Loại C180K Elegance 1.8, 5 chỗ ngồi
|
|
960.000
|
|
Loại MB100, 2.3, 9 chỗ ngồi
|
|
450.000
|
|
Loại C200, 5 chỗ ngồi
|
|
1.006.000
|
|
Loại E250 CGI 1.8, 5 chỗ ngồi
|
|
1.640.000
|
|
Loại E280 3.0, 5 chỗ ngồi
|
|
1.839.000
|
b
|
Xe ô tô chở khách
|
|
|
|
Loại MB140, 16 chỗ ngồi
|
|
650.000
|
c
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
Loại SPRINTER PANEL VAN311 CDI ôtô tải VAN 1530kg
|
|
643.000
|
14
|
Xe hiệu TRUONGGIANG
|
|
|
|
DFM-TD7TA 4x4 ô tô tải tự đổ 6500kg, 4257cc (2009)
|
|
430.000
|
15
|
Xe hiệu VIETTRUNG
|
|
|
|
DFM 6.0 ô tô tải tự đổ 6000kg, 2 cầu 4214cc (2009)
|
|
365.000
|
16
|
Xe hiệu BA HAI
|
|
|
|
CA K42 UNIVERSE ôtô khách (có giường nằm) 42 chỗ (2 chỗ ngồi + 40 chỗ nằm), 6557cc (2010)
|
|
1.340.000
|
|
CA K37 UNIVERSE ôtô khách (có giường nằm) 37 chỗ (3 chỗ ngồi + 34 chỗ nằm), 6557cc (2011)
|
|
1.145.000
|
17
|
SSANGYONG M161 MUSSO E23, 2.3, 7 chỗ ngồi (2004)
|
|
512.000
|
18
|
SSANGYONG REXTON II RS320, 5 chỗ ngồi, CD chở tiền, trọng tải 350kg, 3199cc (2009)
|
|
680.000
|
19
|
HOANGTRA CA3041K5L, 1650kg, 2545cc (2006)
|
|
145.000
|
20
|
Tàu 15 tấn, động cơ 24CV do Trung Quốc sản xuất (2006)
|
|
150.000
|
21
|
Tàu hút cát mác ZETOR15 tấn, công suất 47 mã lực
|
|
350.000
|
22
|
Tàu hút cát mác ZETOR dưới 15 tấn, công suất 47 mã lực
|
|
280.000
|
23
|
BYD FOOCJ 7100L2; 1.0 ô tô con 5 chỗ ngồi
|
T.Quốc
|
210.000
|
24
|
Sơmi Rơmoóc tải (chở Container) A53-X-01, 30.100kg
|
Việt Nam
|
225.000
|
25
|
LAND ROVER RANGE ROVER VOUGE TDV8 4.4L, 2 cầu
|
Anh
|
2.970.000
|
26
|
VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TSI SPORT; 4 chỗ ngồi; 1984
|
Bồ Đào Nha
|
1.324.000
|
27
|
DONGFENG DFL 1230A/HH-TM2 8300 cm3 ôtô tải; 8300kg;
|
Việt Nam
|
845.000
|
28
|
QING QI HT2000, 2980 cm3, ôtô tải 2000kg; SX: Năm 2008
|
Việt Nam
|
180.000
|
29
|
CUULONG 1809cm3, ôtô tải 1050kg; SX: Năm 2008
|
Việt Nam
|
130.000
|
30
|
SONGHUAJIANG HFJ1011G; SX: Năm 2011
|
Việt Nam
|
116.000
|
31
|
LIFAN LF3070; 2660cc xe tải tự đổ 2980kg; SX: Năm 2005
|
Việt Nam
|
200.000
|
32
|
KIA K2700II; 2665 cm3; ôtô tải 1250kg; SX: Năm 2011
|
Việt Nam
|
250.000
|
33
|
JINBEL; ôtô tải 1620kg; 3168cm3; SX: Năm 2005
|
Việt Nam
|
127.000
|
34
|
VINAXUKI 1990BA; 1990kg; 2540cm3; SX: Năm 2008
|
Việt Nam
|
176.000
|
35
|
HONOR ôtô tải tự đổ; 300kg; 3760cm3; SX: Năm 2007
|
Việt Nam
|
140.000
|
36
|
JAC HF1032; 1809 cm3; ôtô tải 800kg; SX: Năm 2008
|
Việt Nam
|
86.000
|