CHEVROLET SPARK LT 0.8AT, 5 chỗ ngồi
|
310.000
|
|
CHEVROLET VIVANT SE 2.0MT, 7 chỗ ngồi
|
|
410.000
|
|
CHEVROLET VIVANT CDX 2.0AT, 7 chỗ ngồi
|
|
460.000
|
|
CHEVROLET LACETTI EX 1.6MT, 5 chỗ ngồi
|
|
400.000
|
|
CHEVROLET LACETTI CDX 1.8, 5 chỗ ngồi
|
|
470.000
|
|
CHEVROLET GENTRA SX 1.5MT, 5 chỗ ngồi
|
|
360.000
|
|
CHEVROLET VIVANT CDX 2.0MT, 7 chỗ ngồi
|
|
547.000
|
|
MATIZ S 0.8L, 5 chỗ ngồi
|
|
250.000
|
|
MATIZ SE 0.8L, 5 chỗ ngồi
|
|
260.000
|
|
LANOS SX 1.5, 5 chỗ ngồi
|
|
290.000
|
|
LANOS SX 1.5, 5 chỗ ngồi
|
|
320.000
|
|
MAGNUS 2.0, 5 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
|
MAGNUS LA69K 2.0, 5 chỗ ngồi
|
|
620.000
|
|
NUBIRA 1.6, 5 chỗ ngồi
|
|
360.000
|
|
LEGANZA 5 chỗ ngồi
|
|
420.000
|
|
Ôtô buýt BS090D 56 người (31 người ngồi + 25 người đứng), 8071cc
|
CKD
|
1.284.000
|
|
Ôtô buýt BS106D 83 người (28 người ngồi + 55 người đứng), 8071cc
|
CKD
|
1.450.000
|
II
|
XE HIỆU FORD
|
Việt Nam
|
|
|
RANGER - 5F 903 Pick up cabin kép
|
|
680.000
|
|
RANGER - 5F 902 Pick up cabin kép
|
|
660.000
|
|
RANGER - 5F 901 Pick up cabin kép
|
|
600.000
|
|
RANGER - 5F LAA Pick up cabin kép
|
|
580.000
|
|
RANGER - 5F LAB Pick up cabin kép
|
|
640.000
|
|
RANGER - 4M 901 Pick up cabin kép
|
|
650.000
|
|
RANGER - 4M LAC Pick up cabin kép
|
|
620.000
|
|
RANGER - 4L 901 Pick up cabin kép
|
|
570.000
|
|
RANGER - 4L LAD Pick up cabin kép
|
|
540.000
|
|
EVEREST UW 851-2, 2.5; 7 chỗ ngồi
|
|
878.000
|
|
EVEREST UW 151-7, 2.5; 7 chỗ ngồi
|
|
767.000
|
|
EVEREST UW 151-2, 2.5; 7 chỗ ngồi
|
|
792.000
|
|
MONDEO 2.3L, số tự động, 5 chỗ ngồi
|
|
992.000
|
|
TRANSIT 2.4MT, diesel, 16 chỗ ngồi
|
|
779.000
|
|
FOCUS 2.0L AT, Sport 5 cửa; 5 chỗ ngồi
|
|
780.000
|
|
FOCUS 2.0L AT, Ghia 4 cửa; 5 chỗ ngồi
|
|
717.000
|
|
FOCUS MCA 1.8L AT; 5 chỗ ngồi
|
|
639.000
|
|
FOCUS MCA 1.8L MT; 5 chỗ ngồi
|
|
600.000
|
|
ESCAPE 2.3L, 4x4 XLT, số tự động, 5 chỗ ngồi
|
|
820.000
|
|
ESCAPE 2.3L, 4x2 XLS, số tự động, 5 chỗ ngồi
|
|
739.000
|
|
EVEREST UW 152-2, 2.5;
|
|
660.000
|
|
EVEREST UW 852-2, 2.5
|
|
820.000
|
|
EVEREST UW9S, 2.5
|
|
780.000
|
|
RANGER XL 4x2 XL, 2.5MT, 5 chỗ ngồi
|
|
500.000
|
|
RANGER XL 4x4 XLT, 2.5MT, 5 chỗ ngồi
|
|
640.000
|
|
RANGER XL 4x4, 2.5MT, Canopy 5 chỗ ngồi
|
|
600.000
|
|
RANGER XLT 4x4, 2.5MT, Canopy 5 chỗ ngồi
|
|
660.000
|
|
RANGER XL 4x4 XL STYLING, 5 chỗ ngồi
|
|
670.000
|
|
LASER LX1 1.6L, 5 chỗ ngồi
|
|
540.000
|
|
LASER GHIA, số tự động, 5 chỗ ngồi
|
|
720.000
|
|
TRANSIT FCCY-HFFA 2.4, ôtô khách 16 chỗ ngồi
|
|
640.000
|
|
RANGER-2AW ôtô bán tải cabin kép, 700kg, 5 chỗ ngồi
|
|
540.000
|
III
|
XE HYUNDAI
|
Việt Nam
|
|
|
HD65 ôtô tải, 2,5 tấn
|
|
500.000
|
|
HD250-MBB 13, 15 tấn
|
|
1.500.000
|
|
HD320-MBB 17 tấn
|
|
1.700.000
|
|
HD65 ôtô tải, 2,4 tấn
|
|
458.000
|
|
HD170
|
|
1.100.000
|
|
HD250, 320, 700, 1000 … (chassic)
|
|
1.300.000
|
|
HD120, 5 tấn - 6 tấn
|
|
760.000
|
|
H100 PORTER 1,25 tấn
|
|
250.000
|
|
PORTER II (đông lạnh) 1000kg, 2476cc
|
Hàn Quốc
|
250.000
|
IV
|
XE HIỆU THACO
|
Việt Nam
|
|
|
Xe khách KB 120SH (giường nằm)
|
|
2.400.000
|
|
Xe khách KB 120SE 42 ghế, diesel, 9203cc
|
|
2.428.000
|
|
Từ 0,5 - 1 tấn
|
|
125.000
|
|
Trên 1 - 1,5 tấn
|
|
150.000
|
|
Trên 1,5 - 2,5 tấn
|
|
250.000
|
|
Trên 2,5 - 4,5 tấn
|
|
300.000
|
|
Trên 4,5 - 6 tấn
|
|
450.000
|
|
Trên 6 - 8,5 tấn
|
|
500.000
|
|
Trên 8,5 - 11,5 tấn
|
|
700.000
|
|
Trên 11,5 tấn
|
|
900.000
|
|
Xe khách 29 chỗ ngồi - 35 chỗ ngồi
|
|
700.000
|
|
Xe khách 39 chỗ ngồi - 47 chỗ ngồi
|
|
800.000
|
|
THANH CONG 4102QB3.2T4X2D, tải tự đổ, 3,2tấn
|
|
190.000
|
|
THANH CONG 4102QBZ4X4/5TD, tải tự đổ, 5 tấn
|
|
270.000
|
V
|
XE HIỆU KIA
|
Việt Nam
|
|
1
|
Xe ôtô tải
|
|
|
|
Dưới 1 tấn
|
|
120.000
|
|
Trên 1 tấn - 1,5 tấn
|
|
250.000
|
|
Trên 1,5 tấn - 2,5 tấn
|
|
260.000
|
|
Trên 2,5 tấn - 4,5 tấn
|
|
300.000
|
|
Trên 4,5 tấn - 6,5 tấn
|
|
400.000
|
|
Trên 6,5 tấn - 8,5 tấn
|
|
500.000
|
|
Trên 8,5 tấn - 11,5 tấn
|
|
550.000
|
|
Trên 11,5 tấn
|
|
650.000
|
2
|
Xe ô tô con
|
|
|
|
Dung tích 1.1MT
|
|
300.000
|
|
Dung tích 1.1AT
|
|
320.000
|
3
|
Xe ô tô khác
|
|
|
|
Xe Ben (tự đổ) tính bằng 110% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
|
Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
|
Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
Xe sơ mi rơ mooc, đầu kéo tính bằng 105% giá xe tải cùng đời
|
|
|
|
Xe chassi (tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải).
|
|
|
K
|
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
|
|
1
|
Xe hiệu FOTON
|
|
|
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
Từ 1,5 tấn - 2,5 tấn
|
|
190.000
|
|
Từ 8,5 tấn - 17 tấn
|
|
560.000
|
2
|
Xe hiệu CHIẾN THẮNG
|
|
|
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
Dưới 1 tấn
|
|
150.000
|
|
Trên 1 tấn - 2 tấn
|
|
220.000
|
|
Trên 2 tấn - 5 tấn
|
|
300.000
|
3
|
Xe hiệu GIẢI PHÓNG
|
|
|
a
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
Dưới 1 tấn
|
|
105.000
|
|
Trên 1 tấn - 2 tấn
|
|
200.000
|
|
Trên 2 tấn - 5 tấn
|
|
300.000
|
b
|
Xe ô tô khác
|
|
|
+
|
Xe Ben (tự đổ) tính bằng 110% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
+
|
Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
+
|
Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
+
|
Xe sơ mi rơ mooc, đầu kéo tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
+
|
Xe chassi (tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải).
|
|
|
4
|
Xe hiệu VINASUKI, JINBEL,
|
|
|
|
Dưới 1 tấn
|
|
130.000
|
|
Trên 1 tấn - 2,5 tấn
|
|
160.000
|
|
Trên 2,5 tấn
|
|
268.000
|