1996-1998
|
160.000
|
|
1999-2002
|
|
190.000
|
|
2003-2005
|
|
230.000
|
|
2006-2008
|
|
320.000
|
|
2009
|
|
350.000
|
3
|
Xe tải trên 2,5 - 6 tấn SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
130.000
|
|
1989-1992
|
|
150.000
|
|
1993-1995
|
|
180.000
|
|
1996-1998
|
|
200.000
|
|
1999-2002
|
|
300.000
|
|
2003-2005
|
|
400.000
|
|
2006-2008
|
|
500.000
|
|
2009
|
|
600.000
|
4
|
Xe tải trên 6 - 8 tấn SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
150.000
|
|
1989-1992
|
|
180.000
|
|
1993-1995
|
|
300.000
|
|
1996-1998
|
|
400.000
|
|
1999-2002
|
|
550.000
|
|
2003-2005
|
|
650.000
|
|
2006-2008
|
|
700.000
|
|
2009
|
|
800.000
|
5
|
Xe tải trên 8 - 13 tấn SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
200.000
|
|
1989-1992
|
|
300.000
|
|
1993-1995
|
|
400.000
|
|
1996-1998
|
|
500.000
|
|
1999-2002
|
|
600.000
|
|
2003-2005
|
|
700.000
|
|
2006-2008
|
|
800.000
|
|
2009
|
|
900.000
|
6
|
Xe tải trên 13 tấn SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
300.000
|
|
1989-1992
|
|
400.000
|
|
1993-1995
|
|
500.000
|
|
1996-1998
|
|
600.000
|
|
1999-2002
|
|
700.000
|
|
2003-2005
|
|
800.000
|
|
2006-2008
|
|
900.000
|
|
2009
|
|
1.000.000
|
7
|
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
|
|
a
|
Xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
b
|
Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
c
|
Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
d
|
Xe sơ mi rơ moóc, đầu kéo tính bằng 110% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
đ
|
Xe chassi tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải
|
|
|
8
|
FAW CA5253GJBA 70 ôtô trộn bê tông 12.010kg, thể tích bồn 8m3; 7.700cc
|
|
|
|
2004-2006
|
|
800.000
|
|
2007-2008
|
|
1.000.000
|
|
2009
|
|
1.200.000
|
9
|
DONGFENG DFL 5250GJBAS1 ôtô trộn bê tông 13.000 kg, 8.900cc
|
|
|
|
2004-2006
|
|
1.000.000
|
|
2007-2008
|
|
1.100.000
|
|
2009
|
|
1.200.000
|
10
|
DONGFENG EQ 5280GJBM ôtô trộn bê tông 16.155 kg, 7.800cc
|
|
|
|
2007-2008
|
|
1.100.000
|
11
|
DONGFENG SLA 5258GJB ôtô trộn bê tông 11.805 kg, 8.900cc
|
|
|
|
2007-2008
|
|
1.290.000
|
12
|
DONGFENG EQ5310GJYWF ôtô xi téc (chở nhiên liệu) 16.870 kg, 8.900cc
|
|
|
|
2007-2008
|
|
940.000
|
13
|
DONGFENG DFL 4251A ôtô đầu kéo 14.000kg, 8.900cc
|
|
|
|
2007-2008
|
|
855.000
|
14
|
DONGFENG LZ 3260M xe tự đổ 14870 kg
|
|
|
|
2007-2008
|
|
600.000
|
15
|
FAW CA4252P21K2T1A ôtô đầu kéo 31.810 kg, 8.600cc
|
|
|
|
2007-2008
|
|
700.000
|
16
|
DONGFENG DFL 3251GJBAX ôtô tải tự đổ 10200kg, 8900cc
|
|
1.000.000
|
17
|
CIMC sơ mi rơ moóc có gắn xi téc (chở xi măng rời) loại 3 trục sau, trọng tải 26540 kg, dung tích bồn 52m3
|
|
745.000
|
18
|
DONGFENG DTA 5251GHYD ôtô xi téc chở hóa chất 12260 kg, 8300cc
|
|
1.420.000
|
19
|
DONGFENG/DFL 3160 BXA ôtô tải tự đổ, trọng tải 7700 kg, 6494cc
|
|
600.000
|
20
|
DONGFENG DFL 5250GJBS3 ôtô trộn bê tông 8 m3, trọng tải 12365 kg; 8900cc
|
|
1.160.000
|
21
|
DONGFENG EQ 1161 ZE1; ô tô tải 8,8 tấn
|
|
475.000
|
22
|
JAC HFC 3251KRI ôtô tải tự đổ 10700 kg, 9726 cc
|
|
1.100.000
|
23
|
DONGFENG SLA5161 5900 cm3 ôtô sitéc; 7725kg SX: Năm
|
|
830.000
|
24
|
CIMC sơmi rơmooc, 29500kg XS: Năm 2012
|
|
412.500
|
25
|
CAMC 8820 cm3; ôtô sitéc chở nhiên liệu; 15900 kg; SX: Năm
|
|
1.550.000
|
G
|
XE DO NGA SẢN XUẤT
|
Nga
|
|
I
|
Xe dưới 10 chỗ ngồi SX năm
|
|
|
1
|
XE YAZ
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
90.000
|
|
1989-1992
|
|
100.000
|
|
1993-1995
|
|
130.000
|
|
1996-1998
|
|
200.000
|
|
1999-2002
|
|
280.000
|
|
2003-2005
|
|
300.000
|
|
2006-2008
|
|
400.000
|
|
2009
|
|
500.000
|
2
|
XE VONGA SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
90.000
|
|
1989-1992
|
|
130.000
|
|
1993-1995
|
|
140.000
|
|
1996-1998
|
|
200.000
|
|
1999-2002
|
|
280.000
|
|
2003-2005
|
|
350.000
|
|
2006-2008
|
|
450.000
|
|
2009
|
|
550.000
|
3
|
XE KHÁC SX năm
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
150.000
|
|
1989-1992
|
|
180.000
|
|
1993-1995
|
|
210.000
|
|
1996-1998
|
|
220.000
|
|
1999-2002
|
|
250.000
|
|
2003-2005
|
|
300.000
|
|
2006-2008
|
|
350.000
|
|
2009
|
|
400.000
|
II
|
Xe tải SX năm
|
|
|
1
|
KAMAZ THÙNG
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
160.000
|
|
1989-1992
|
|
200.000
|
|
1993-1995
|
|
300.000
|
|
1996-1998
|
|
400.000
|
|
1999-2002
|
|
450.000
|
|
2003-2005
|
|
550.000
|
|
2006-2008
|
|
700.000
|
|
2009
|
|
800.000
|
2
|
BOMA (MAZ)
|
|
|
|
1988 về trước
|
|
120.000
|
|
1989-1992
|
|
210.000
|
|
1993-1995
|
|
300.000
|
|
1996-1998
|
|
320.000
|
|
1999-2002
|
|
400.000
|
|
2003-2005
|
|
450.000
|
|
2006-2008
|
|
500.000
|
|
2009
|
|
600.000
|
3
|
|