V
Trần thạch cao
|
|
|
|
1
|
Trần thạch cao phòng họp
|
Trần thạch cao khung xương chìm. Hệ thống treo trần sử dụng Ti treo, tấm thạch cao gyproc dày 9mm, sử dụng băng lưới chuyên dụng rộng 50mm, sơn Maxiline gồm 1 lớp lót 2 lớp phủ.
|
1 Năm
|
|
B
|
PHÒNG HỌP LỚN (TẦNG IV)
|
|
|
I
|
Bàn ghế
|
|
|
|
1
|
Bàn chủ tọa
|
Bàn hội trường gỗ tự nhiên Acacia toàn bộ. Kích thước: 2200W x 550D x 760H mm.
Kiểu dáng: theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn : Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế ( Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
03 năm
|
|
2
|
Ghế chủ tọa
|
Ghế họp cao cấp khung gỗ tự nhiên, đệm tựa bọc da.
KT: 700W x 850D x 1150H mm
Kiểu dáng: Theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn : Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế ( Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
03 năm
|
|
3
|
Bàn hội trường
|
Bàn hội trường gỗ tự nhiên Acacia toàn bộ.
Kích thước: 1800W x 400D x 760H mm
Kiểu dáng: theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn : Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế (Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
03 năm
|
|
5
|
Ghế hội trường
|
Ghế hội trường đệm tựa bọc vải
Kích thước: 450W x 540D x 1000H mm. Kiểu dáng, kích thước: theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn: Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế (Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
03 năm
|
|
6
|
Bục tượng Bác
|
Bục tượng Bác gỗ công nghiệp sơn PU. Kích thước: 800W x 600D x 1200H mm
Kiểu dáng: Theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn : Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế ( Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
01 năm
|
|
8
|
Bục phát biểu
|
Bục phát biểu gỗ công nghiệp sơn PU. Kích thước: 800W x 600D x 1200H mm
Kiểu dáng: Theo bản vẽ đính kèm
Tiêu chuẩn : Hàng đặt sản xuất và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn Quốc tế ( Tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 và ISO 14001 : 2010)
|
01 năm
|
|
II
|
Vách ốp, bục sân khấu
|
|
|
|
1
|
Bục sân khấu
|
Chất liệu: khung sân khấu làm bằng thép hộp, hệ khung liên kết với sàn bằng ke V và bu lông nở sơn chống rỉ hoàn thiện. lớp lót tạo phẳng bằng gỗ MDF, bề mặt hoàn thiện bằng gỗ ván sàn công nghiệp trải thảm đỏ bề mặt
Kích thước: 5480*3000*300 mm
|
01 năm
|
|
2
|
Phông sân khấu, cờ
|
Phông nhung màu xanh, cờ đỏ
|
01 năm
|
|
3
|
Sao vàng, búa liềm
|
làm bằng mica màu vàng gương
|
01 năm
|
|
4
|
Biển "Đảng Cộng sản việt Nam Quang vinh Muôn Năm"
|
Chất liệu: khung nhôm chuyên dụng, chữ bằng meca màu vàng gương
Kích thước: 5.48*0.8
|
01 năm
|
|
5
|
Ốp gỗ chân tường
|
Chất liệu: được làm bằng gỗ Veneer cao cấp màu vàng, được tạo xương liên kết với tường bằng lớp xương gỗ và 40*40 tiếp theo đến lớp gỗ công nghiệp MDF tạo phẳng dày 9mm. Ngoài cùng là lớp gỗ veneer, được xử lý tẩm sấy chống cong vênh mối mọt, được phủ sơn PU cao cấp màu nâu sẫm dày 3mm
|
01 năm
|
|
6
|
Phào chân tường, phào trần
|
Phào chân tường, phào trần bản rộng 100mm. KT:25.2*2*2
|
01 năm
|
|
7
|
Phào nổi
|
Phào nổi trang trí liên kết giữa vách ốp tiêu âm và vách ốp không tiêu âm
|
01 năm
|
|
III
|
Hệ thống âm thanh phòng họp lớn
|
|
|
|
1
|
Mixer bàn trộn âm thanh
|
12 -Channel Mixing Console
6 Mic / 12 dòng đầu vào ( 8 mono + 4 stereo )
2 GROUP xe buýt + 1 Stereo Bus
2 AUX
" D - PRE " tiền khuyếch đại mic với một mạch Darlington ngược
1 - Knob nén
Mã:MG12XU
|
Theo nhà sản xuất
|
|
2
|
Equalizer phân tần chống hú
|
2 x 31 Band
Dải tần: 10 Hz to 30 kHz, +/-3 dB
Low Cut variable (10 Hz to 400 Hz)
High Cut variable (2.5 kHz to 30 kHz)
Kích thước: 89 x 482.6 x 150 mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Mã:FBQ3102
|
Theo nhà sản xuất
|
|
3
|
Loa treo cho hội nghị
|
Trở kháng (ohm): 16 Ω
- Công suất liên tục Watts: 1250W
- Công suất hoạt động Watts: 250W
- Độ nhạy SPL 1W/1m (dB): 92 - 119
- Đáp ứng tần số (-3dB): 125 Hz - 20 kHz
- Tần số cắt: 3.5KHz
- Góc phủ(°) 135° x 125°
- Kích thước HxWxD (mm): 280 x 189 x 184
- Trọng lượng (kg): 3.5
Mã:BR-5
|
Theo nhà sản xuất
|
|
4
|
Loa cây JBL
|
Loa full đôi JBL SRX-725
Dải tần số: 37Hz~20KHz (-10dB)
Đáp tuyến tần số: 53Hz~20KHz (±3dB)
Tần số nhiễu: 1.2KHz
Công suất định mức:
1200W/2400W/4800W
Bi-amp Bass: 1200W/2400W/4800W
Bi-amp Treble: 75W/150W/300W
Cường độ âm thanh tối đa: 136dB
Độ nhạy: 99dB
Loa bass: 2 x JBL 2265H 380mm
Loa treble: 1 x JBL 2451H 102mm
Trở kháng: 8Ω
Ngõ vào kết nối: Jack Speakon, Neutrik NL-4 x2
Kích thước: 1219 x 541 x 508mm
Trọng lượng: 45Kg
|
Theo nhà sản xuất
|
|
5
|
Amplifier cho loa kiểm tra và loa treo hội nghị
|
2x1500W (8Ohm)
2x3000W (4Ohm)
|
Theo nhà sản xuất
|
|
6
|
Micro cổ ngỗng để bục phát biểu
|
để bục độ nhạy cao, loại tụ điện dài 18 inch
|
Theo nhà sản xuất
|
|
7
|
Micro không dây đôi cho đại biểu ngồi dưới
|
(1 bộ thu 2 tay phát)
Sóng UHF
|
Theo nhà sản xuất
|
|
8
|
Dầu phát nhạc
|
Dầu phát nhạc
|
Theo nhà sản xuất
|
|
9
|
Tủ chứa thiết bị ngăn mixer
|
Cấu tạo và tính năng:
+ Dùng lắp đặt các thiết bị âm thanh
+ Tủ ván, khung nhôm, sắt, có nắp đậy trước sau, khóa, bánh xe đẩy.
|
Theo nhà sản xuất
|
|
10
|
Jack speakon
|
Jack speakon
|
Theo nhà sản xuất
|
|
11
|
Jack canon
|
CA 161& CA163 (đực và cái)
|
Theo nhà sản xuất
|
|
12
|
Jack 1/4" - 6 ly
|
Jack 1/4" - 6 ly
|
Theo nhà sản xuất
|
|
13
|
Dây loa chuyên dụng
|
Tiết diện 2 lớp vỏ bọc
|
Theo nhà sản xuất
|
|
14
|
Dây tín hiệu
|
Dây tín hiệu
|
Theo nhà sản xuất
|
|
15
|
Giá treo loa
|
Giá treo loa BR-5
|
Theo nhà sản xuất
|
|
16
|
Ổ cắm điện
|
Ổ lioa hoặc tương đương
|
Theo nhà sản xuất
|
|
17
|
Bộ phụ kiện lắp đặt
|
Bộ phụ kiện lắp đặt hệ thống (gen, vít…)
|
Theo nhà sản xuất
|
|
IV
|
Trần thạch cao
|
|
|
|
1
|
Trần thạch cao phòng họp
|
Trần thạch cao khung xương chìm. Hệ thống treo trần sử dụng Ti treo, tấm thạch cao gyproc dày 9mm, sử dụng băng lưới chuyên dụng rộng 50mm, sơn Maxiline gồm 1 lớp lót 2 lớp phủ.
|
01 năm
|
|