X
| -
|
3752.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
3753.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
X
|
-
|
3754.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
X
|
-
|
3755.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
X
|
-
|
3756.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
X
|
-
|
3757.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
3758.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3759.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
3760.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3761.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3762.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
3763.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3764.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3765.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3766.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
3767.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
X
|
-
|
3768.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
X
|
-
|
3769.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
-
|
3770.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
3771.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
X
|
-
|
3772.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
X
|
-
|
3773.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
X
|
-
|
3774.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
3775.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
3776.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
X
|
-
|
3777.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
X
|
-
|
3778.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
X
|
-
|
3779.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
3780.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
X
|
-
|
3781.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
X
|
-
|
3782.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
X
|
-
|
3783.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
X
|
-
|
3784.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
X
|
-
|
3785.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
X
|
-
|
3786.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
3787.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
3788.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
X
|
-
|
3789.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
X
|
-
|
3790.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
|
X
|
-
|
3791.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
X
|
-
|
3792.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
X
|
-
|
3793.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
X
|
-
|
3794.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
X
|
-
|
3795.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3796.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3797.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
3798.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3799.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3800.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
X
|
-
|
3801.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
X
|
-
|
3802.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
X
|
-
|
3803.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
X
|
-
|
3804.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
X
|
-
|
3805.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
X
|
-
|
3806.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
X
|
-
|
3807.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
X
|
-
|
3808.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
X
|
-
|
3809.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
X
|
-
|
3810.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
X
|
-
|
3811.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
X
|
-
|
3812.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
X
|
-
|
3813.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
3814.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
3815.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
3816.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
X
|
-
|
3817.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
X
|
-
|
3818.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
X
|
-
|
3819.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
X
|
-
|
3820.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
3821.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
X
|
-
|
3822.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
X
|
-
|
3823.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
X
|
-
|
3824.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
X
|
-
|
3825.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
X
|
-
|
3826.
|
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
X
|
-
|
3827.
|
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
X
|
-
|
3828.
|
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
3829.
|
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
3830.
|
Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
X
|
-
|
3831.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
3832.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
X
|
-
|
3833.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
3834.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
X
|
-
|
3835.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
X
|
-
|
3836.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
X
|
-
|
3837.
|
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
X
|
-
|
3838.
|
Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
X
|
-
|
3839.
|
Gây tê phẫu thuật lác người lớn
|
X
|
-
|
3840.
|
Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
X
|
-
|
3841.
|
Gây tê phẫu thuật lác thông thường
|
X
|
-
|
3842.
|
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
X
|
-
|
3843.
|
Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
3844.
|
Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3845.
|
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
3846.
|
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
X
|
-
|
3847.
|
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
X
|
-
|
3848.
|
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3849.
|
Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
X
|
-
|
3850.
|
|