69. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
69.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Bipreterax Arginine 5mg/1,25mg
|
Perindopril arginine 5mg; Indapamide 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-18924-15
|
127
|
Preterax Arginine
|
Perindopril arginine 2,5 mg; Indapamid 0,625mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-18925-15
|
70. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
70.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Montair
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18926-15
|
129
|
Verzat
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Cốm pha hỗn dịch
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 30ml; 60ml
|
VN-18927-15
|
130
|
Zecroxil
|
Celecoxib 400mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18928-15
|
71. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159; C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
71.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Lupilopram
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18929-15
|
71.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity -363035 dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Zuloxib 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18930-15
|
72. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
72.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street, Ayios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol- Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Arnetine
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18931-15
|
72.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Medaxone 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-18932-15
|
73. Công ty đăng ký: Medreich Limited (Đ/c: 12/8, Saraswati Ammal street,M.S Nagar, Bangalore-560033 - India)
73.1. Nhà sản xuất: Medreich Sterilab Ltd. (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar Bangalore - 560049 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Fleming
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18933-15
|
74. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
74.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Codepect
|
Codein phosphat 10mg; Glyceryl guaiacolat 100mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18934-15
|
137
|
Livolin-H
|
Phospholipid đậu nành 300mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18935-15
|
74.2. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Formulations Division) (Đ/c: Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Kipel 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18936-15
|
75. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
75.1. Nhà sản xuất: Fleet Laboratories Lỉmỉted (Đ/c: 94 Rickmansworth Road, Watford, Hertfordshire, WD 187JJ- UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Crinone
(CSSX ống tra thuốc: Maropack AG, CH 6144 Zell/Lucerne-Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp, xuất xưởng: Central Pharma (Contract Packing) Limited, Caxton Road, ELM Farm Industrial Estate, Bedford, Bedfordshire, MK41 0XZ, Anh)
|
Progesterone 8%
|
Gel dùng đường âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 15 ống tra thuốc
|
VN-18937-15
|
76. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Centre, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
76.1. Nhà sản xuất: Cephalon (Đ/c: 4745 Wiley Post Way, Salt Lake City, UT 84116 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Remeron Soltab (Đóng gói và xuất xưởng: N. V. Organon; đ/c: Kloosterstraat 6,5349 AB Oss, The Netherlands)
|
Mirtazapine (dưới dạng Mirtazapine bao có chứa 24% hoạt chất) 30mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-18938-15
|
76.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, SA (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Fosamax Plus 70mg/2800IU (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherland)
|
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronate trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Vitamin D3 100.000IU/g 26,67mg tương đương 2800IU
|
Viên nén
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18940-15
|
77. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - HongKong)
77.1. Nhà sản xuất: DSM Pharmaceuticals, Inc. (Đ/c: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Singulair (Đóng gói cấp 1: DSM Pharmaceutials, Inc, Mỹ; đóng gói cấp 2+ xuất xưởng: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, Indonesia)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Cốm uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 28 gói
|
VN-18939-15
|
77.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Zocor 10mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville NSW 2142, Australia)
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18941-15
|
144
|
Zocor 20mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville NSW 2142, Australia)
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18942-15
|
73.3. Nhà sản xuất: Merk Sharp & Dohme (Italia) S.p.A. (Đ/c: Via Emilia, 21, 27100 Pavia - Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Fosamax (cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granvilie NSW 2142, Australia)
|
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-18943-15
|
78. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
78.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Delsartan-150
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18944-15
|
147
|
Delsartan-300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18945-15
|
148
|
Lowlip-80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18946-15
|
149
|
Pantocar-40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18947-15
|
150
|
Roxithromycin tablets 150mg
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18948-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |