49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh trí (Đ/c: 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Bivonfort Injection
|
Bromhexin HCl 4mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-19090-15
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4. Tp HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Medphano Arzneimittel GmbH (Đ/c: Maienbergstr. 10-12,15562 Rudersdorf - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Medphatobra 80
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VN-19091-15
|
50.2. Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Barudon Susp
|
Oxethazaine 20mg; Aluminum oxide (dưới dạng Dried Aluminum hydroxide gel 582mg) 291mg; Magnesium hydroxide 196mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 10 ml
|
VN-19092-15
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Thái (Đ/c: Số 95A Phan Đăng Lưu, P. 7, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North, VIC 3026 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
PM Meno-Care
|
Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum (Đinh hương đỏ) 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum (Đương quy) 7,14mg; Zingiberis officinalis folii extractum (Gừng) 5mg; Salviae officinalis folii extractum (Cây Sô thơm) 5,45mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 60 viên
|
VN-19093-15
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) (Đ/c: Via De Ambrosiis, 2/6 - 15067 Novi Ligure (Alessandria) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Octreotide
|
Octreotide acetate 0,1mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-19094-15
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co. (Đ/c: No. 6 Shinggong Road, Yongkang District Tainan City 710 - Taiwan, R.O.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Ecosip Plaster “Sheng Chun”
|
Mỗi miếng dán chứa: Myrrha 30mg; Bletillae Rhizoma 30mg; Rhapontici Radix 30mg; Carthami flos 30mg; Cimicifugae Rhizoma 30mg; Ampelopsis radix 30mg; Rhei radix et Rhizoma 30mg; Gardeniae fructus 30mg; Glycyrrhizae radix 30mg; Succus aloes folii siccatus 40mg; Indigo naturalis 30mg; Resin 410mg; Menthol 40mg; Zinc Oxide 30mg; methyl salicilat 10mg; Indigocarmine vđ; Tartrazine vđ; Sesame Oil 1g
|
Cao dán
|
36 tháng
|
NSX
|
Gói 5 miếng (7,5cm x 10cm)
|
VN-19095-15
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Innothera Chouzy (Đ/c: L'Isle Vert Rue Rene Chantereau 41150 Chouzy Sur Cisse - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Tot'hema
|
Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33 mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,70 mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống 10ml
|
VN-19096-15
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c: #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Fareso 40
|
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19097-15
|
122
|
Redz-20
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19098-15
|
55.2. Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Esofar 20
|
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 20mg
|
Viên nén bao tan ở ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19099-15
|
124
|
Esofar 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium) 40mg
|
Viên nén bao tan ở ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19100-15
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tứ Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Dadiao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Ximeprox Tab
|
Dextromethorphan hydrobromid 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên
|
VN-19101-15
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lễ (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Pantonix 40 Tablet
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazoI natri sesquihydrat) 40 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19102-15
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNNH Dược phẩm Việt Anh (Đ/c: Ngách 4/49 tổ 87, phố Nguyễn Lương Bằng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Swiss Pharmaceutical Co., Ltd. (Xinshi Plant) (Đ/c: No. 182, Zhongshan Rd., Xinshi Dist., Tainan City 744 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Ceftizoxime for IV injection
|
Ceftizoxime (dưới dạng ceftizoxime natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19103-15
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No 4, Hinjewadi, Phase II, International Park Pune, 411 057 Maharastra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Losartan/Hydrochlorothi azide Bluefish
|
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19104-15
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Sucrafil Suspension
|
Sucralfate 1000mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 200ml
|
VN-19105-15
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP.HCM - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: 192/2&3 Sokhada-388620, Ta.-Khambhat, Dist: Anand, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Lifazole
|
FIuconazol 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19106-15
|
61.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Inceram 150 tablet
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19107-15
|
61.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Sanfetil 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19108-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |