KIA CEROTO DT: 1.591 CC; 05 chỗ ngồi (xe nhập khẩu)
500.0
|
28
|
KIA FORTE TD16G E2 MT; Ô tô con 05 chỗ, dung tích xi lanh 1.591 cm3, sản xuất năm 2011 (xe sản xuất trong nước)
|
500.0
|
29
|
KIA FORTE SU; sản xuất năm 2008; 05 chỗ ngồi
|
450.0
|
30
|
KIA SPORTAGE R TLX DT: 1.998 CM; 05 chỗ ngồi (xe nhập khẩu)
|
760.0
|
|
Xe khách :
|
|
1
|
HYUNDAI COUNTY; 29 chỗ ngồi
|
815.0
|
2
|
HYUNDAI AERO SPACELS; 47 chỗ ngồi
|
1,700.0
|
3
|
HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY; 47 chỗ ngồi
|
2,700.0
|
|
Xe tải
|
|
1
|
HYUNDAI GRAND STAREXCVX; Chở 6 người + 600 kg hàng
|
532.0
|
2
|
HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; xe ô tô tải van 03 chỗ ngồi
|
620.0
|
3
|
HYUNDAI H100/TC-KT; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5390x1740x2600; động Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; xe ô tô tải (có mui) 03 chỗ ngồi; Trọng tải 920kg
|
435.3
|
4
|
HYUNDAI H100/TC-MP; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5390x1740x2600; động Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; xe ô tô tải (có mui) 03 chỗ ngồi; Trọng tải 990kg
|
430.8
|
5
|
HYUNDAI H100/TC-TL; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5120x1740x1970; động Diesel 2.5L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; xe ô tô tải (có mui) 03 chỗ ngồi; Trọng tải 1.190kg
|
417.6
|
6
|
HYUNDAI HD 310/TC-LT; Trọng tải 15.000 kg
|
1,450.0
|
7
|
HYUNDAI HD 310 CAB CHASSIS; sản xuất năm 2009; Trọng tải 19.500 kg
|
1,347.0
|
8
|
HYUNDAI STAREXGRX XE TẢI VAN; Chở 6 người + 800 kg hàng
|
602.0
|
9
|
HYUNDAI TRAGO 25 TON; Trọng tải 25,0 tấn
|
1,560.0
|
10
|
KIA BONGO III; Trọng tải 1.200 kg
|
190.0
|
11
|
KIA BONGO III; Trọng tải 1.400 kg
|
260.0
|
|
|
|
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
1
|
Porsche kiểu xe Boxster; 02 chỗ ngồi (dung tích 2893cc, động cơ Boxer 6 xilanh, Đời xe 2010, 2011, 2012)
|
2,300.0
|
2
|
Porsche kiểu xe Boxster; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
3,040.0
|
3
|
Porsche kiểu xe Boxter; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
3,091.2
|
4
|
Porsche kiểu xe Boxster; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu)
|
3,068.0
|
5
|
Porsche kiểu xe Boxster; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,031.6
|
6
|
Porsche kiểu xe Boxster; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu).
|
3,011.8
|
7
|
Porsche kiểu xe Boter S; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
3,847.6
|
8
|
Porsche kiểu xe Boxster S; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
3,898.8
|
9
|
Porsche kiểu xe Boxster S; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,790.6
|
10
|
Porsche kiểu xe Boxster S; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2013, Đời xe 2013, xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
3,787.0
|
11
|
Porsche kiểu xe Boxster S; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu).
|
3,789.5
|
12
|
Porsche kiểu xe Cayman; 02 chỗ ngồi (dung tích 2893cc, động cơ Boxer 6 xilanh, Đời xe 2011, 2012)
|
2,200.0
|
13
|
Porsche kiểu xe Cayman; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tư động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2013 & 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
3,215.4
|
14
|
Porsche kiểu xe Cayman; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,152.6
|
15
|
Porsche kiểu xe Cayman; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 2.706 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu).
|
3,089.9
|
16
|
Porsche kiểu xe Cayman S; 02 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2013, Đời xe 2014, xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
4,075.0
|
17
|
Porsche kiểu xe Cayman S; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,012.8
|
18
|
Porsche kiểu xe Cayman S; 02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,946.8
|
19
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi (dung tích 3598cc, động cơ V6, Đời xe 2011, 2012)
|
2,500.0
|
20
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp; Sản xuất năm 2011-Đời xe 2012, sản xuất năm 2012-Đời xe 2012, sản xuất năm 2012-Đời xe 2013; Xe Đức sản xuất (xe nhập khẩu)
|
3,206.9
|
21
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu)
|
3,206.9
|
22
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2013; Xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
3,170.0
|
23
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013&2014 (Xe nhập khẩu)
|
3,124.0
|
24
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi (dung tích 4806cc, động cơ V8, Đời xe 2011, 2012)
|
5,200.0
|
25
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi, động cơ V8- tăng áp kép, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
6,545.6
|
26
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
6,641.1
|
27
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi, động cơ V8- tăng áp kép, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
6,667.7
|
28
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
6,463.6
|
29
|
Porsche kiểu xe Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu
|
6,703.4
|
30
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
5,105.4
|
31
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
5,041.4
|
32
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
4,967.9
|
33
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8; dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,908.2
|
34
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi (dung tích 4806cc, động cơ V8, Đời xe 2011, 2012)
|
3,400.0
|
35
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
4,182.7
|
36
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
4,241.4
|
37
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi, động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu)
|
4,267.6
|
38
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V8, dung tích xi lanh 4.806 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,129.4
|
39
|
Porsche kiểu xe Cayenne S; 05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu
|
4,292.2
|
40
|
Porsche kiểu xe Cayenne S Hybrid; 05 chỗ ngồi (dung tích 2995cc, động cơ V6, Đời xe 2011, 2012)
|
3,600.0
|
41
|
Porsche kiểu xe Cayenne S Hibrid; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, hibrid; dung tích xi lanh 2.995 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (Xe nhập khẩu)
|
4,543.1
|
42
|
Porsche kiểu xe Cayenne S Hibrit; 05 chỗ ngồi, động cơ V6- hybrit, dung tích xi lanh 2.995 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2013, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
4,491.9
|
43
|
Porsche kiểu xe Cayenne S Hibrit; 05 chỗ ngồi, động cơ V6- hybrit, dung tích xi lanh 2.995 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
4,726.9
|
44
|
Porsche kiểu xe Cayenne S Hibrid; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, hibrid; dung tích xi lanh 2.995 cm3, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
4,452.8
|
45
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2013&2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
5,608.6
|
46
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2011-2012 (xe nhập khẩu)
|
5,636.0
|
47
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2014, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
5,522.0
|
48
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.436 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014(Xe nhập khẩu)
|
5,525.3
|
49
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2013&2014, xe Đức sản xuất năm 2013 (xe nhập khẩu)
|
6,464.9
|
50
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi, động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2012-2013, xe Đức sản xuất năm 2012 (xe nhập khẩu)
|
6,487.6
|
51
|
Porsche kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xi lanh nằm ngang, dung tích xi lanh 3.800 cm3, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2015, xe Đức sản xuất năm 2014 (Xe nhập khẩu)
|
6,380.0
|
52
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |