Xe tải:
|
1
|
Ford Ranger UF4MLAC (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, loại 4x2 Diesel XLT )
|
670.2
|
2
|
Ford Ranger UF4LLAD (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x2 Diesel XL)
|
557.2
|
3
|
Ford Ranger UF4M901 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, loại 4x2 Diesel XLT)
|
698.9
|
4
|
Ford Ranger UF4L901 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2 Diesel XL)
|
582.2
|
5
|
Ford Ranger UF5FLAB (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4 Diesel XLT )
|
681.2
|
6
|
Ford Ranger UF5FLAA (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4 Diesel XL)
|
595.2
|
7
|
Ford Ranger UF5F901 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4 Diesel XL)
|
622.2
|
8
|
Ford Ranger UF5F902 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4 Diesel XLT )
|
708.2
|
9
|
Ford Ranger UF5F903 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak)
|
716.8
|
10
|
Ford Ranger UG6F901 (Ô tô tải - PICK UP nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak)
|
718.2
|
11
|
Ford TRANSIT FAC6 PHFA (Ô tô tải VAN, 03 chỗ ngồi, Diesel, thoả mãn tiêu chuẩn khí thải Euro II)
|
599.0
|
12
|
Ford Ranger UG1J LAC; Ô tô tải chasiss cab - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
582.0
|
13
|
Ford Ranger UG1J LAC; Ô tô tải chasiss cab - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
582.0
|
14
|
Ford Ranger UG1J LAB; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
592.0
|
15
|
Ford Ranger UG1J LAB; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
592.0
|
16
|
Ford Ranger UG1H LAD; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
605.0
|
17
|
Ford Ranger UG1H LAD; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 kw; (Xe nhập khẩu mới); Sản xuất năm 2013
|
605.0
|
18
|
Ford Ranger UG1S LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
632.0
|
19
|
Ford Ranger UG1S LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
632.0
|
20
|
Ford Ranger UG1T LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
744.0
|
21
|
Ford Ranger UG1T LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mNăm 2013
|
744.0
|
22
|
Ford Ranger UG1V LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel Wildtrak, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mới)
|
766.0
|
23
|
Ford Ranger UG1V LAA; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel Wildtrak, công suất 110 kw; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
766.0
|
24
|
Ford Ranger UG1J 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới)
|
618.0
|
25
|
Ford Ranger UG1J 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
618.0
|
26
|
Ford Ranger UG1H 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới)
|
631.0
|
27
|
Ford Ranger UG1H 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
631.0
|
28
|
Ford Ranger UG1S 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới)
|
658.0
|
29
|
Ford Ranger UG1S 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
658.0
|
30
|
Ford Ranger UG1T 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới)
|
770.0
|
31
|
Ford Ranger UG1T 901; Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110 kw, lắp chụp thùng sau canopy; (Xe nhập khẩu mới); Năm 2013
|
770.0
|
32
|
Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1E LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 203&2014
|
595.0
|
33
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAD (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
605.0
|
34
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
632.0
|
35
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
744.0
|
36
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 895 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UG1V LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
772.0
|
37
|
Ford Ranger, 4x4, 1019 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô sát xi, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1J LAC (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2011, 2012, 2013, 2014.
|
585.0
|
38
|
Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
629.0
|
39
|
Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAB (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
635.0
|
40
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAE (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
611.0
|
41
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
638.0
|
42
|
Ford Ranger XLS, 4x4, 760 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3A LAA (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
804.0
|
43
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 760 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UK8J LAB (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
838.0
|
44
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 814 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAB (Xe nhập khẩu mới). SX năm 2014
|
747.0
|
|
Xe khách:
|
|
1
|
Ford TRANSIT FCC6 PHFA (Ô tô khách 16 chỗ ngồi, Diesel), thoả mãn tiêu chuẩn EURO2, lắp ráp trong nước.
|
770.0
|
2
|
Ford TRANSIT JX6582T-M3 (16 chỗ ngồi, động Diesel, thoả mãn tiêu chuẩn EURO2, lắp ráp trong nước)
|
825.0
|
3
|
Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước; SX năm 2012&2013
|
846.0
|
4
|
Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước; SX năm 2012&2013
|
899.0
|
|
|
|
|
HÃNG MITSUBISHI
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
Mitsubishi Pajero GLS (xe ôtô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero GLS, dung tích máy 2972 cc (nhập khẩu)
|
2,066.5
|
2
|
Mitsubishi Pajero GLS AT (xe ôtô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero GLS (V93WLRXVQL); dung tích máy 2972 cc (nhập khẩu)
|
2,138.8
|
3
|
Mitsubishi Pajero GLS MT (xe ôtô 7 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero GLS (V93WLNXVQL); dung tích máy 2972 cc (nhập khẩu)
|
2,025.4
|
4
|
Mitsubishi Pajero Sport.D.4WD.MT (xe ôtô 07 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero Sport.D.4WD.MT; KH4WGNMZL. VT2); Dung tích 2477 cc (lắp ráp trong nước)
|
871.3
|
5
|
Mitsubishi Pajero Sport.D.4WD.AT (xe ôtô 07 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Pajero Sport.D.4WD.AT; KH4WGRMZL. VT2); Dung tích 2477 cc (lắp ráp trong nước)
|
860.8
|
6
|
Mitsubishi Grandis (07 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT); dung tích máy 2378cc
|
1,033.3
|
7
|
Mitsubishi Grandis Limlted (07 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT); dung tích máy 2378cc
|
1,074.6
|
8
|
Mitsubishi Zinger GLS AT - Xe ô tô 08 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Zinger GLS (AT); (VC4WLRHEYVT); dung tích 2351 cc
|
742.3
|
9
|
Mitsubishi Zinger GLS - Xe ô tô 08 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT); dung tích 2351 cc
|
707.1
|
10
|
Mitsubishi Zinger GL - Xe ô tô 08 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNLEYVT); dung tích 2351 cc
|
550.0
|
11
|
Mitsubishi Pajero GL (xe ôtô 9 chỗ ngồi); hiệu Mitsubishi Pajero GL; dung tích máy 2972 cc
|
1,815.3
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C; xe ô tô sát xi tải hiệu Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1; dung tích máy 3908 cc (lắp ráp trong nước)
|
568.5
|
2
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter FE73PE6SLDD1 (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 1.990 kg (lắp ráp trong nước)
|
609.6
|
3
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter ; FE73PE6SLDD1 (TK); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 1.700 kg (lắp ráp trong nước)
|
640.3
|
4
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter ; FE84PE6SLDD1 (TK); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 3.200 kg (lắp ráp trong nước)
|
686.3
|
5
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C; xe ô tô sát xi tải hiệu Mitsubishi Canter FE84PE6SLDD1; dung tích máy 3908 cc (lắp ráp trong nước)
|
614.5
|
6
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter FE84PE6SLDD1; (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 3.610 kg (lắp ráp trong nước)
|
655.6
|
7
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín; xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Mitsubishi Canter ; FE85PG6SLDD1; (TK); dung tích máy 3908 cc ; Tải trọng 3.900 kg (lắp ráp trong nước)
|
724.6
|
8
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C; xe ô tô sát xi tải hiệu Mitsubishi Canter FE85PG6SLDD1; dung tích máy 3908 cc (lắp ráp trong nước)
|
641.6
|
9
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở; xe ô tô tải hiệu Mitsubishi Canter FE85PG6SLDD1; (TC); dung tích máy 3908 cc; Tải trọng 4.375 kg (lắp ráp trong nước)
|
688.1
|
10
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLS; số tự động; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 565/640kg (Nhập khẩu)
|
674.3
|
11
|
Mitsubishi Triton GLS A/T (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLS (KB4TGJRXZL); số tự động; dung tích 2477 cc; Tải trọng 640kg
|
536.5
|
12
|
Mitsubishi Triton GLS M/T (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLS (KB4TGJNXZL)
|
536.5
|
13
|
Mitsubishi Triton DC GLS (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLS; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 575/650kg (Nhập khẩu)
|
647.0
|
14
|
Mitsubishi Triton GLS (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLS; dung tích 2477 cc; Tải trọng 650kg
|
520.0
|
15
|
Mitsubishi Triton DC GLX (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLX; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 680kg (Nhập khẩu)
|
563.6
|
16
|
Mitsubishi Triton GLX (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GLX (KA4THJNUZL); dung tích 2477 cc; Tải trọng 680 kg
|
479.0
|
17
|
Mitsubishi Triton DC GL (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GL; dung tích 2351 cc; 05 chỗ ngồ; Tải trọng 715kg (Nhập khẩu)
|
527.6
|
18
|
Mitsubishi Triton GL (xe ôtô tải (Pick-up cabin kép) hiệu Mitsubishi Triton GL (KB5TNJNMEL); dung tích 2351 cc; Tải trọng 715 kg
|
422.0
|
19
|
Mitsubishi Triton SC GL 2WD (xe ôtô tải (Pick-up cabin đơn) hiệu Mitsubishi Triton GL(2WD); dung tích 2351 cc; 02 chỗ ngồi; Tải trọng 895kg (Nhập khẩu)
|
377.0
|
20
|
Mitsubishi Triton GL 2WD (xe ôtô tải (Pick-up cabin đơn) hiệu Mitsubishi Triton GL (KA5TNENMEL); dung tích 2351 cc; Tải trọng 895 kg
|
343.0
|
21
|
Mitsubishi Triton GL 4WD (xe ôtô tải (Pick-up cabin đơn) hiệu Mitsubishi Triton GL (KB5TNENMEL); dung tích 2351 cc; Tải trọng 1025 kg
|
375.0
|
22
|
Mitsubishi Triton SC GL 4WD (xe ôtô tải (Pick-up cabin đơn) hiệu Mitsubishi Triton GL (4WD); dung tích 2351 cc; 02 chỗ ngồi, Tải trọng 1.025kg (Nhập khẩu)
|
459.5
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |