CR-V 2.0L AT - Theo giấy chứng nhận chất lượng số 031/VAQ09-01/13-00 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 17/01/2013 tại CV số 948/2014-22/11/2014 của Cty Honda VN (CR-V 2.0L AT do Honda Việt nam sản xuất có số khung: RLHRM183*EY4*****; 05 chỗ ngồi). Xe sản xuất trong nước
998.0
|
13
|
CR-V 2.0L mới theo giấy chứng nhận chất lượng ATKT & BVMT số 642/VAQ09-01/14-000 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 23/10/2014 do Honda Việt Nam sản xuất; Mã số khung: RLHRM183*EY5*****; 05 chỗ ngồi; màu sắc: Xanh dương, trắng ngà, đen ánh, ghi bạc, Titan).
|
1,008.0
|
14
|
CR-V 2.4L AT - Theo giấy chứng nhận chất lượng số 030/VAQ09-01/13-00 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 17/01/2013 tại CV số 948/2014-22/11/2014 của Cty Honda VN (CR-V 2.0L ATdo Honda Việt nam sản xuất có số khung: RLHRM385*EY4*****; 05 chỗ ngồi.
|
1,143.0
|
15
|
CR-V 2.4L AT; 05 chỗ ngồi (Có số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY4xxxxx căn cứ theo giấy chứng nhận chất lượng số 030/VAQ09-01/13-00 cho xe CR-V 2.4L AT cấp ngày 17/01/2013). Xe sản xuất trong nước
|
1,143.0
|
16
|
CR-V 2.4L AT; 05 chỗ ngồi (Có số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxxxx căn cứ theo giấy chứng nhận chất lượng số 030/VAQ09-01/13-00 cho xe CR-V 2.4L AT cấp ngày 17/01/2013). Xe sản xuất trong nước
|
1,140.0
|
17
|
CR-V 2.4L. AT RE3 (Phiên bản thường); Màu sắc: Ghi bạc, ghi xám, đen, titan, trắng
|
1,069.5
|
18
|
CR-V 2.4L. AT RE3 (Phiên bản đặc biệt); Màu sắc: Ghi bạc, ghi xám, đen, titan, trắng
|
1,074.2
|
19
|
CR-V 2.4L mới theo giấy chứng nhận chất lượng ATKT & BVMT số 643/VAQ09-01/14-000 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 23/10/2014; Mã số khung: RLHRM385*EY5*****; 05 chỗ ngồi; màu sắc: Xanh dương, trắng ngà, đen ánh, ghi bạc, Titan). Xe sản xuất trong nước
|
1,158.0
|
20
|
CR-V EX; SX năm 2009 ; 05 chỗ ngồi
|
624.0
|
|
|
|
|
HÃNG JRD (do Cty TNHH sản xuất ô tô JRD Việt Nam)
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
JRD DAILY PIKUP-I; Máy dầu 2.8L; sản xuất năm 2007; (05 chỗ ngồi)
|
202.0
|
2
|
JRD DAILY PIKUP-I; Máy dầu 2.8L; sản xuất năm 2008; (05 chỗ ngồi)
|
212.0
|
3
|
JRD DAILY PICKUP I (4x2); Máy dầu có TURBO, dung tích 2,8L; (05 chỗ ngồi)
|
270.0
|
4
|
JRD DAILY PICKUP I (4x2); Sản xuất năm 2008, dung tích 2,8L; (05 chỗ ngồi)
|
250.0
|
5
|
JRD DAILY PICKUP I (4x2); Sản xuất năm 2007, dung tích 2,8L; (05 chỗ ngồi)
|
240.0
|
6
|
JRD MEGA I; Máy xăng (07 chỗ ngồi)
|
147.0
|
7
|
JRD MEGA II.D; Máy xăng, Fuel Injection, dung tích 1,1L; (08 chỗ ngồi)
|
191.6
|
8
|
JRD MEGA-II.D; Máy xăng 1.1L; (08 chỗ ngồi)
|
119.0
|
9
|
JRD TRAVEL, sản xuất năm 2007; Máy xăng, 1.1L; (05 chỗ ngồi)
|
147.8
|
10
|
JRD TRAVEL, sản xuất năm 2008; Máy xăng, 1.1L; (05 chỗ ngồi)
|
152.8
|
11
|
JRD TRAVEL (MPV); Máy xăng, Fuel Injection, dung tích 1,1L; (05 chỗ ngồi)
|
191.0
|
12
|
JRD TRAVEL (MPV); Sản xuất năm 2008, dung tích 1,1L; (05 chỗ ngồi)
|
181.0
|
13
|
JRD TRAVEL (MPV); Sản xuất năm 2007, dung tích 1,1L; (05 chỗ ngồi)
|
176.0
|
14
|
JRD SUV DAILY I ; 1 cầu, máy dầu 2.8L, TURBO; (07 chỗ ngồi)
|
333.0
|
15
|
JRD SUV DAILY II ; 1 cầu, máy dầu 2.8L, TURBO (07 chỗ ngồi)
|
324.0
|
16
|
JRD SUV DAILY- II ; máy dầu 2.8L, sản xuất năm 2007; (07 chỗ ngồi)
|
214.2
|
17
|
JRD SUV DAILY- II ; máy dầu 2.8L, sản xuất năm 2008; (07 chỗ ngồi)
|
224.2
|
18
|
JRD SUV DAILY I (4x2); Sản xuất năm 2008, dung tích 2,8L; (07 chỗ ngồi)
|
328.0
|
19
|
JRD SUV DAILY II (4x2); Sản xuất năm 2008, dung tích 2,8L; (07 chỗ ngồi)
|
304.0
|
20
|
JRD SUV DAILY II (4x2); Sản xuất năm 2007, dung tích 2,8L; (07 chỗ ngồi)
|
294.0
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
JRD EXCEL I; máy dầu; Trọng tải 1,45 tấn (02 chỗ ngồi)
|
205.5
|
2
|
JRD EXCEL I; máy dầu; Trọng tải 1,45 tấn (03 chỗ ngồi); dung tích 3.2L
|
200.0
|
3
|
JRD EXCEL; Trọng tải 1,45 tấn (02 chỗ ngồi) máy dầu, có máy lạnh (New mode)
|
202.5
|
4
|
JRD EXCEL - C; Trọng tải 1,95 tấn (03 chỗ ngồi) , 2.500cc, máy dầu, trợ lực tay lái. EURO II, TURBO INTERCOOLER.
|
235.0
|
5
|
JRD EXCEL - D; Trọng tải 2,2 tấn (03 chỗ ngồi) , 3.700cc, máy dầu, trợ lực tay lái. EURO II, TURBO INTERCOOLER.
|
236.0
|
6
|
JRD EXCEL II; Ô tô tải tự đổ ; Trọng tải 2,5 tấn (03 chỗ)
|
185.0
|
7
|
JRD EXCEL - S; Trọng tải 4,0 tấn (03 chỗ ngồi), máy dầu.
|
315.0
|
8
|
JRD EXCEL - S; Trọng tải 4,0 tấn, 3.900cc, máy dầu, trợ lực tay lái. EURO II, TURBO INTERCOOLER (03 chỗ ngồi)
|
315.0
|
9
|
JRD MANJIA - II; Trọng tải 420kg (04 chỗ ngồi)-máy xăng (ôtô tải cabin kép) Fuel Ịnection
|
158.0
|
10
|
JRD MANJIA - I; Trọng tải 600kg (02 chỗ ngồi)-máy xăng
|
126.0
|
11
|
JRD STORM I; Sản xuất năm 2007; Trọng tải 980kg (02 chỗ ngồi)
|
159.0
|
12
|
JRD STORM máy dầu; Trọng tải 980kg (02 chỗ ngồi)
|
161.5
|
13
|
JRD STORM I; Trọng tải 980kg (02 chỗ ngồi)
|
161.5
|
|
|
|
|
HÃNG VIỆT NAM DAEWOO BUS CO., LTD
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
DAEWOO LACETTI CDX; liên doanh Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi.
|
488.0
|
2
|
DAEWOO LACETTI SE; liên doanh Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi.
|
336.0
|
3
|
DAEWOO LACETTI PREMIERE SE; liên doanh Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi.
|
460.0
|
|
Xe khách :
|
|
1
|
DAEWOO - MODEL: BS090 - HGF; động cơ Diesel DE08TIS; do Hàn Quốc sản xuất; công xuất; tối đa: 225ps/2300 vòng phút; 33 ghế ngồi.
|
1,003.5
|
2
|
DAEWOO - MODEL: BS090A; động cơ DE08TIS; công xuất tối đa 225ps/2300rpm vòng phút; 01 cửa lên xuống; số ghế 33+1 ghế.
|
1,207.0
|
3
|
DAEWOO - MODEL: BS090 - D4; động cơ Diesel DOOSAN D1146; do Hàn Quốc sản xuất; công xuất tối đa: 130Kw/2500 vòng phút; 34 ghế ngồi.
|
952.0
|
4
|
DAEWOO - MODEL: BH115E-G2 - HGF; động cơ Diesel DE12TIS; do Hàn Quốc sản xuất; công xuất tối đa: 310ps/2100 vòng phút; 45 ghế ngồi.
|
1,337.5
|
5
|
DAEWOO - MODEL: BH115E; động cơ Diesel DOOSAN DE12T; do Hàn Quốc sản xuất; công xuất tối đa: 221Kw/2200 vòng phút; 46 ghế ngồi; có 01 cửa lên xuống.
|
1,344.0
|
6
|
DAEWOO - MODEL: Luxury Air (BH116); động cơ DE12TIS; công xuất tối đa 310ps/2,100rpm vòng phút; 01 cửa lên xuống; hệ thống giảm xóc bằng bầu hơi; số ghế 46 ghế.
|
1,907.0
|
|
Xe buýt:
|
|
1
|
DAEWOO - MODEL xe Buyt BS090D; động cơ Diezel; công xuất tối đa: 130kw/2500 vòng phút; 02 cửa lên xuống; 30+1 ghế
|
800.0
|
2
|
DAEWOO - MODEL: BS090-D3; động cơ Diesel DOOSAN D1146; do Hàn Quốc sản xuất; công xuất; tối đa: 130Kw/2500 vòng phút; 31 ghế ngồi + 25 đứng
|
952.0
|
3
|
DAEWOO - MODEL xe Buyt BS090DL; động cơ Diezel D1146; công xuất tối đa: 130kw/2500 vòng phút; 02 cửa lên xuống; 25 ghế và 47 chỗ đứng
|
800.0
|
4
|
DAEWOO - MODEL xe Buyt BS106 D; động cơ Diesel DE08TIS; công xuất tối đa: 240ps/2300 vòng phút; 02 cửa lên xuống; 25 ghế ngồi và 55 chỗ đứng
|
1,188.5
|
5
|
DAEWOO - MODEL xe Buyt GDW 6900; động cơ YC4G180-20; công xuất tối đa: 175kw/2300 vòng phút; 02 cửa lên xuống; 25 ghế ngồi và 64 chỗ đứng
|
713.0
|
6
|
DAEWOO - MODEL xe Buyt GDW 6900; động cơ YC4G180-20; công xuất tối đa: 179/2300 vòng phút; 02 cửa lên xuống; 25 ghế ngồi và 64 chỗ đứng
|
595.0
|
|
|
|
|
Ô tô tải
|
|
1
|
Ô tô DAEWOOMATIZ; 300 kg (Nhập khẩu)
|
117.0
|
|
|
|
|
HÃNG HYUNDAI - HÀN QUỐC
|
|
|
Xe con
|
|
1
|
HYUNDAI Accent; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4370x1700x1450; động cơ xăng 1.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
510.0
|
2
|
HYUNDAI Accent; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4370x1700x1450; động cơ xăng 1.4L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
540.0
|
3
|
HYUNDAI Avante HD-16GS-M4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi
|
475.5
|
4
|
HYUNDAI Avante HD-16GS-A5; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi
|
534.9
|
5
|
HYUNDAI Avante HD-20GS-A4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi
|
594.3
|
6
|
HYUNDAI Elantra HD-16-M4; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4505x1775x1490; động cơ xăng 1.6L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi
|
445.8
|
7
|
HYUNDAI Genesis Coupe 2.0T; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4630x1865x1385; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 5 cấp; công thức bánh xe 4x4; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 04 chỗ ngồi
|
1,055.6
|
8
|
HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ xăng 2.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 06 chỗ ngồi
|
707.0
|
9
|
HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ xăng 2.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 09 chỗ ngồi
|
767.6
|
10
|
HYUNDAI H-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5125x1920x1925; động cơ Diesel 2.4L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 09 chỗ ngồi
|
828.2
|
11
|
HYUNDAI i10; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3565x1595x1540; động cơ xăng 1.1L; hộp số sàn 5 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi
|
354.0
|
12
|
HYUNDAI i10; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3565x1595x1540; động cơ xăng 1.2L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi
|
420.0
|
13
|
HYUNDAI i20; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 3940x1710x1490; động cơ xăng 1.4L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Ấn Độ; 05 chỗ ngồi
|
507.5
|
14
|
HYUNDAI i30 cw; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4245x1775x1480; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 4 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
646.4
|
15
|
HYUNDAI Santa Fe; sản xuất năm 2009; 07 chỗ ngồi
|
776.0
|
16
|
HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ xăng 2.4L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi
|
1,090.8
|
17
|
HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ xăng 2.4L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x4; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi
|
1,111.0
|
18
|
HYUNDAI Santa Fe; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4650x1890x1795; động cơ Diesel 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 07 chỗ ngồi
|
1,090.8
|
19
|
HYUNDAI Santa Fe CM7UBC; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4675x1890x1750; động cơ Diesel 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 07 chỗ ngồi
|
1,090.8
|
20
|
HYUNDAI Sonata; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4820x1835x1470; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
923.7
|
21
|
HYUNDAI Sonata YF-BB6AB-1; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4820x1835x1470; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Việt Nam; 05 chỗ ngồi
|
920.0
|
22
|
HYUNDAI Tucson; sản xuất năm 2009; 05 chỗ ngồi
|
615.0
|
23
|
HYUNDAI Tucson; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4410x1820x1665; động cơ xăng 2.0L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x4; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
883.1
|
24
|
HYUNDAI Veloster; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 4220x1790x1399; động cơ xăng 1.6L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 04 chỗ ngồi
|
798.1
|
25
|
HYUNDAI VS380; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5160x1890x1495; động cơ xăng 3.8L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
2,626.0
|
26
|
HYUNDAI VS460; thông số kỹ thuật DxRxC (mm) 5160x1890x1495; động cơ xăng 4.6L; hộp số tự động 6 cấp; công thức bánh xe 4x2; SX năm 2011 tại Hàn Quốc; 05 chỗ ngồi
|
3,131.0
|
27
|
|