Xe do Cty cổ phần HONLEI Đức Hà lắp ráp
|
1
|
KWASAKKI
|
4.6
|
2
|
CITICUP
|
4.6
|
3
|
SYMEN
|
4.6
|
|
|
|
|
Xe do Cty TNHH T&T MOTOR lắp ráp
|
|
1
|
AMGIO, FER VOR; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1E super Cup
|
7.0
|
2
|
AMGIO, FER VOR; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1E super Cup Iz
|
7.3
|
3
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP
|
7.0
|
4
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP Iz
|
7.3
|
5
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1WA
|
5.5
|
6
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D
|
5.5
|
7
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1R cơ
|
5.9
|
8
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1R đĩa
|
6.0
|
9
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1WA Iz
|
5.8
|
10
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D Iz
|
5.8
|
11
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1R cơ Iz
|
6.2
|
12
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1R đĩa Iz
|
6.4
|
13
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D super 01
|
5.6
|
14
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D super 02
|
5.7
|
15
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D super 01 Iz
|
5.9
|
16
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1D super 02 Iz
|
6.0
|
17
|
GUIDAGD, FUTIRFI; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1super Cup
|
7.0
|
18
|
GUIDAGD, FUTIRFI; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1super Cup Iz
|
7.3
|
19
|
GUIDA GD, AMGIO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-2 super Cup
|
7.0
|
20
|
GUIDA GD, AMGIO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-2 super Cup Iz
|
7.3
|
21
|
SAVANT; Dung tích: 50 cc; Loại: 50E super Cup
|
7.0
|
22
|
SAVANT; Dung tích: 50 cc; Loại: 50E super Cup Iz
|
7.3
|
|
|
|
|
Xe do Cty cổ phần HONLEI VN sản xuất, lắp ráp
|
|
1
|
ATREA C110
|
6.3
|
2
|
CITIS C110
|
6.3
|
3
|
CITI @ C110
|
6.3
|
4
|
CITIKOREV C110
|
6.3
|
5
|
CITINEW C110
|
6.3
|
6
|
DAEEHAN C110
|
6.3
|
7
|
DAEEHAN C50
|
6.3
|
8
|
FONDARS C110
|
6.3
|
9
|
FONDARS C50
|
6.3
|
10
|
HONLEI C110
|
6.3
|
11
|
JOLIMOTO C110
|
6.3
|
12
|
KWASHAKI C110
|
6.3
|
13
|
KWASHAKI C50
|
5.5
|
14
|
NEW SIVA
|
6.3
|
15
|
RIMA C110
|
6.3
|
16
|
ROLIMOTO C110
|
6.3
|
17
|
SCR-YAMAHA C110
|
6.3
|
18
|
SCR-VAMAI-LA C110
|
5.5
|
19
|
SIMBA C110
|
5.5
|
20
|
SUPER SIVA
|
6.3
|
21
|
YAMALLAV C110
|
5.5
|
|
|
|
|
Xe do Cty CPLD Việt Thái
|
4.5
|
1
|
Xe máy điện SHMI
|
|
|
|
|