Căn cứ Nghị quyết số 17/2003/QH11 ngày 04 tháng 11 năm 2003 về dự toán ngân sách nhà nước năm 2004 và Nghị quyết số 19/2003/QH11 ngày 16 tháng 11 năm 2003 về nhiệm vụ năm 2004 của Quốc hội khoá XI


Bảng 7 BẢNG LƯƠNG QUÂN NHÂN CHUYÊN NGHIỆP THUỘC QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT THUỘC CÔNG AN NHÂN DÂN



tải về 1.05 Mb.
trang5/8
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích1.05 Mb.
#18405
1   2   3   4   5   6   7   8

Bảng 7

BẢNG LƯƠNG QUÂN NHÂN CHUYÊN NGHIỆP THUỘC QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VÀ CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT THUỘC CÔNG AN NHÂN DÂN


(Ban hành kèm theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ)

Đơn vị tính: 1.000đồng



STT

Chức danh

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Bậc 8

Bậc 9

Bậc 10

Bậc 11

Bậc 12


1

Quân nhân chuyên nghiệp cao cấp





































a

Nhóm 1








































Hệ số lương

3.85

4.20

4.55

4.90

5.25

5.60

5.95

6.30

6.65

7.00

7.35

7.70




Mức lương thực hiện 01/10/2004

1,116.5

1,218.0

1,319.5

1,421.0

1,522.5

1,624.0

1,725.5

1,827.0

1,928.5

2,030.0

2,131.5

2,233.0

b

Nhóm 2








































Hệ số lương

3.65

4.00

4.35

4.70

5.05

5.40

5.75

6.10

6.45

6.80

7.15

7.50




Mức lương thực hiện 01/10/2004

1,058.5

1,160.0

1,261.5

1,363.0

1,464.5

1,566.0

1,667.5

1,769.0

1,870.5

1,972.0

2,073.5

2,175.0

2

Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp





































a

Nhóm 1








































Hệ số lương

3.50

3.80

4.10

4.40

4.70

5.00

5.30

5.60

5.90

6.20










Mức lương thực hiện 01/10/2004

1,015.0

1,102.0

1,189.0

1,276.0

1,363.0

1,450.0

1,537.0

1,624.0

1,711.0

1,798.0







b

Nhóm 2








































Hệ số lương

3.20

3.50

3.80

4.10

4.40

4.70

5.00

5.30

5.60

5.90










Mức lương thực hiện 01/10/2004

928.0

1,015.0

1,102.0

1,189.0

1,276.0

1,363.0

1,450.0

1,537.0

1,624.0

1,711.0







3

Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp





































a

Nhóm 1








































Hệ số lương

3.20

3.45

3.70

3.95

4.20

4.45

4.70

4.95

5.20

5.45










Mức lương thực hiện 01/10/2004

928.0

1,000.5

1,073.0

1,145.5

1,218.0

1,290.5

1,363.0

1,435.5

1,508.0

1,580.5







b

Nhóm 2








































Hệ số lương

2.95

3.20

3.45

3.70

3.95

4.20

4.45

4.70

4.95

5.20










Mức lương thực hiện 01/10/2004

855.5

928.0

1,000.5

1,073.0

1,145.5

1,218.0

1,290.5

1,363.0

1,435.5

1,508.0









Каталог: system -> files
files -> BỘ NỘi vụ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> Biểu số 01a/btp/VĐC/xdpl
files -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CHÍnh phủ Số: 18
files -> Thủ tục cấp giấy phép tổ chức thi người đẹp, người mẫu trong phạm vi địa phương Trình tự thực hiện
files -> BỘ NỘi vụ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> Nghị ĐỊnh số: 149/2007/NĐ-cp ngàY 09 tháng 10 NĂM 2007 VỀ XỬ phạT VI phạm hành chính trong lĩnh vực du lịCH
files -> THỦ TỤc cấp giấy phép phổ biến phim
files -> BÁo cáo hiện trạng môi trưỜng tỉnh lạng sơn giai đOẠN 2011 2015 MỤc lụC

tải về 1.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương