|
|
trang | 26/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 01.06.2018 | Kích | 4.01 Mb. | | #39198 |
| | Các dạng
3004. 90. 99
|
960
|
Posaconazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
961
|
Povidone K25
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
962
|
Povipdone Iodine
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
963
|
Pralidoxime
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
964
|
Pramipexole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
965
|
Pravastatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
966
|
Prazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
967
|
Praziquantel
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
968
|
Prednisolone
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
969
|
Prednisone
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
970
|
Pregabalin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
971
|
Primaquin phosphat
|
Các dạng
|
3004. 90. 62
|
972
|
Prochlorperazin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
973
|
Prolidoxime chloride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
974
|
Promestriene
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
975
|
Promethazine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
976
|
Pronase
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
977
|
Proparacetamol
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
978
|
Propiram
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
979
|
Propiverine HCl
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
980
|
Propranolol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
981
|
Propyl thiouracyl
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
982
|
Prothionamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
983
|
Pseudoephedrin
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
984
|
Pyrantel
|
Các dạng
|
3004. 90. 79
|
985
|
Pyrazimamide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
986
|
Pyridoxin hydroclorid
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
987
|
Pyritinol Dihydrochloride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
988
|
Pyrovaleron
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
989
|
Quetiapine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
990
|
Quinapril
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
991
|
Quinin
|
Các dạng
|
3004. 90. 69
|
992
|
Rabeprazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
993
|
Racecadotril
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
994
|
Raloxifene
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
995
|
Raltegravir
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
996
|
Ramipril
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
997
|
Ranibizumab
|
Các dạng
|
3004. 15. 00
|
998
|
Ranitidine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
999
|
Ranolazin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1000
|
Rebamipid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1001
|
Repaglinide
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1002
|
Retinyl acetat (Vitamin A)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1003
|
Riboflavin
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1004
|
Ribostamycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1005
|
Rifampicin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1006
|
Rilmenidine
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1007
|
Rilpivirin
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1008
|
Risperidone
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1009
|
Ritodrin Hydrochloride
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
1010
|
Ritonavir
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1011
|
Rituximab
|
miếng thẩm thấu qua da
|
3004. 90. 10
|
1012
|
Rituximab
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 89
|
1013
|
Rivaroxaban
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1014
|
Rivastigmine
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1015
|
Rofecoxib
|
Dạng dầu xoa bóp
|
3004. 90. 55
|
1016
|
Rofecoxib
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 59
|
1017
|
Roflumilast
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1018
|
Ropinirole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1019
|
Rosiglitazone
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1020
|
Rosuvastatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1021
|
Rotundin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1022
|
Roxythromycin
|
Dạng uống
|
3004. 20. 31
|
1023
|
Roxythromycin
|
Dạng mỡ
|
3004. 20. 32
|
1024
|
Roxythromycin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 39
|
1025
|
Rupatadin
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1026
|
Rutin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1027
|
Ruxolitinib
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1028
|
Saccharomyces
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1029
|
Salicylic acid
|
Các dạng
|
3004. 90. 51
|
1030
|
Salmeterol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1031
|
Saquinavir
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1032
|
Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1033
|
Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1034
|
Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1035
|
Sắt Sucrose
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1036
|
Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1037
|
Saxaligliptin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1038
|
S-Carboxymethyl Cystein
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1039
|
Scopolamine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1040
|
Secbutabarbital
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1041
|
Segegiline
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1042
|
Selen Sulfide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1043
|
Sennosides
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1044
|
Sertraline
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1045
|
Sibutramin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1046
|
Sildenafil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1047
|
Silymarin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1048
|
Simethicone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1049
|
Simvastatin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1050
|
Sitagliptin phosphate
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1051
|
Sodium polystyrene sulfonate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1052
|
Somatostatin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1053
|
Somatropin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1054
|
Sorbitol
|
dạng truyền
|
3004. 90. 92
|
1055
|
Sorbitol
|
Các dạng
|
3004. 90. 93
|
1056
|
Sotalol
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1057
|
Spectinomycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1058
|
Spiramycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1059
|
Spironolactone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1060
|
Stavudine
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1061
|
Streptokinase
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1062
|
Streptomycin
|
Dạng mỡ
|
3004. 10. 29
|
1063
|
Streptomycin
|
Các dạng khác
|
3004. 10. 21
|
1064
|
Strontium ranelate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1065
|
Strychnin sulfat
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1066
|
Succinimide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1067
|
Sucralfat
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1068
|
Sufentanil
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1069
|
Sugammadex
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1070
|
Sulbutiamine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1071
|
Sulfaguanidin
|
Dạng uống hoặc dạng mỡ
|
3004. 20. 91
|
1072
|
Sulfaguanidin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 99
|
1073
|
Sulfasalazin
|
Dạng uống hoặc dạng mỡ
|
3004. 20. 91
|
1074
|
Sulfasalazin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 99
|
1075
|
Sulfathiazol
|
Dạng uống hoặc dạng mỡ
|
3004. 20. 91
|
1076
|
Sulfathiazol
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 99
|
1077
|
Sulpiride
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1078
|
Sultamicillin
|
Các dạng
|
3004. 10. 19
|
1079
|
Sumatriptan
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1080
|
Tadalafil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1081
|
Taflupros
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1082
|
Tamsulosin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1083
|
Tazarotene
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1084
|
Tegaserod
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1085
|
Telbivudine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1086
|
Telithromycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1087
|
Telmisartan
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1088
|
Temazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1089
|
Tenecteplase
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1090
|
Tenoforvir
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1091
|
Tenoxicam
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1092
|
Teprenone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1093
|
Terazosin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1094
|
Terbinafin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1095
|
Terlipressin Acetate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1096
|
Terpin hydrat
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1097
|
Tetracyclin
|
Dạng uống
|
3004. 20. 71
|
1098
|
Tetracyclin
|
Dạng mỡ
|
3004. 20. 71
|
1099
|
Tetracyclin
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 79
|
1100
|
Tetrahydrozoline
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1101
|
Tetrazepam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1102
|
Thebacon
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
1103
|
Theophylline
|
dạng uống
|
3004. 49. 60
|
1104
|
Theophylline
|
dạng khác
|
3004. 49. 90
|
1105
|
Thiamazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1106
|
Thiamphenicol
|
Dạng muối hoặc dạng mỡ
|
3004. 20. 71
|
1107
|
Thiamphenicol
|
Các dạng khác
|
3004. 20. 79
|
1108
|
Thiocolchicoside
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1109
|
Thioridazine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1110
|
Thymalfasin
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1111
|
Thymol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1112
|
Thymomodulin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1113
|
Thyroxine
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1114
|
Tianeptine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1115
|
Tibolone
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1116
|
Ticlopidine
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1117
|
Timolol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1118
|
Tiotropi bromid
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1119
|
Tiratricol
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1120
|
Tiropramide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1121
|
Tixocortol
|
Các dạng
|
3004. 32. 90
|
1122
|
Tizanidin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1123
|
Tobramycin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1124
|
Tocilizumab
|
Các dạng
|
3004. 15. 00
|
1125
|
Tofisopam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1126
|
Tolazolinium
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1127
|
Tolcapone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1128
|
Tolnaftate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1129
|
Tolperisone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1130
|
Tolvaptan
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1131
|
Tonazocin mesylat
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1132
|
Topiramate
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1133
|
Torsemide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1134
|
Trabecedin
|
miếng thẩm thấu qua da
|
3004. 90. 10
|
1135
|
Trabecedin
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 89
|
1136
|
Tramadol
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1137
|
Trastuzumab
|
miếng thẩm thấu qua da
|
3004. 90. 10
|
1138
|
Trastuzumab
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 89
|
1139
|
Travoprost
|
Các dạng
|
3004. 90 99
|
1140
|
Tretinoin
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1141
|
Triamcinolone
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1142
|
Triazolam
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1143
|
Tricalci Phosphate
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1144
|
Triclosan
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
1145
|
Triflusal
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1146
|
Trihezyphenidyl
|
Các dạng
|
3004. 49. 90
|
1147
|
Trikali dicitrate Bismuth
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1148
|
Trimebutine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1149
|
Trimeprazin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1150
|
Trimetazidine
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1151
|
Trolamin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1152
|
Trolamin salicylat
|
Dạng dầu xoa bóp
|
3004. 90. 55
|
1153
|
Trolamin salicylat
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 59
|
1154
|
Tromantadine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1155
|
Tulobuterol
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1156
|
Tyrothricin
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1157
|
Ubidecarenone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1158
|
Ulipristal acetat
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1159
|
Upixime
|
Các dạng
|
3004. 20. 99
|
1160
|
Urea
|
Các dạng
|
3004. 90 99
|
1161
|
Urofollitropin
|
Các dạng
|
3004. 39. 00
|
1162
|
Urokinase
|
Các dạng
|
3004. 90. 89
|
1163
|
Valdecoxib
|
Các dạng
|
3004. 90. 59
|
1164
|
Valpromide
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1165
|
Valsartan
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1166
|
Vardenafil HCl
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1167
|
Vaselin
|
Các dạng
|
3004. 10. 00
|
1168
|
Venlafaxine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1169
|
Verapamil
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1170
|
Verteporfin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1171
|
Vincamine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1172
|
Vinpocetine
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1173
|
Vinylbital
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1174
|
Vitamin A (Retinol)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1175
|
Vitamin B1 (Thiamin)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1176
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1177
|
Vitamin B2 (Riboflavin)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1178
|
Vitamin C (Ascorbic Acid)
|
Các dạng
|
3004. 50. 91
|
1179
|
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
1180
|
Vitamin E (tocoferol)
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
1181
|
Vitamin H (Biotine)
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
1182
|
Vitamin K
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
1183
|
Vitamin PP (Nicotinamid)
|
Các dạng
|
3004. 50. 99
|
1184
|
Voriconazole
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1185
|
Wafarin
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1186
|
Xanh methylen
|
Các dạng
|
3004. 90. 30
|
1187
|
Xylometazoline
|
thuốc nhỏ mũi
|
3004. 90. 96
|
1188
|
Xylometazoline
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 99
|
1189
|
Yếu tố đông máu VIII
|
Các dạng
|
3004. 10. 90
|
1190
|
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF)
|
Các dạng
|
3002. 90. 00
|
1191
|
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF)
|
Các dạng
|
3002. 90. 00
|
1192
|
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF)
|
Các dạng
|
3002. 90. 00
|
1193
|
Zafirlukast
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1194
|
Zalcitabine
|
Các dạng
|
3004. 90. 82
|
1195
|
Zaltoprofen
|
Dạng dầu xoa bóp
|
3004. 90. 55
|
1196
|
Zaltoprofen
|
Các dạng khác
|
3004. 90. 59
|
1197
|
Zanamivir
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
1198
|
Zopiclone
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|