STT
|
Tên vắc xin
|
Công dụng
|
Mã HS
|
1
|
Typhim Vi
|
Vắc xin phòng thương hàn
|
3002. 20. 90
|
2
|
GC FLU pre-filled syringe inj
|
Vắc xin phòng cúm mùa
|
3002. 20. 90
|
3
|
VA-MENGOC-BC
|
Vắc xin phòng não mô cầu
|
3002. 20. 90
|
4
|
Euvax B
|
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp
|
3002. 20. 90
|
5
|
Euvax B
|
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp
|
3002. 20. 90
|
6
|
Gardasil
|
Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung)
|
3002. 20. 90
|
7
|
Varivax
vắc xin thủy đậu
|
Vắc xin phòng thủy đậu
|
3002. 20. 90
|
8
|
M-M-R® II
|
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella
|
3002. 20. 90
|
9
|
IMOVAX POLIO
|
Vắc xin phòng Bại liệt
|
3002. 20. 20
|
10
|
TETRAXIM
|
vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt
|
3002. 20. 90
|
11
|
ABHAYRAB
|
Vắc xin phòng bệnh dại
|
3002. 20. 90
|
12
|
HEPAVAX-GENE TF inj.
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
|
3002. 20. 90
|
13
|
HEPAVAX-GENE TF inj. (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B)
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
|
3002. 20. 90
|
14
|
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)
(Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella)
|
Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella
|
3002. 20. 90
|
15
|
SynflorixTM
(Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ)
|
Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ)
|
3002. 20. 90
|
16
|
ENGERIX B
(Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ)
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ
|
3002. 20. 90
|
17
|
ROTARIX
(Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus)
|
Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus
|
3002. 20. 90
|
18
|
Heberbiovac HB
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp
|
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp
|
3002. 20. 90
|
19
|
INFLUVAC
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa
|
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa
|
3002. 20. 90
|
20
|
AVAXIM 160U
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A
|
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A
|
3002. 20. 90
|
21
|
PNEUMO 23
vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus
|
vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus
|
3002. 20. 90
|
22
|
TETRACT-HIB
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib
|
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib
|
3002. 20. 90
|
23
|
Heberbiovac HB (20mcg)
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B
|
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B
|
3002. 20. 90
|
24
|
VAXIGRIP (0,5ml)
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa
|
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa
|
3002. 20. 90
|
25
|
RS.JEV
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản
|
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản
|
3002. 20. 90
|
26
|
VAXIGRIP (0,25ml)
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa
|
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa
|
3002. 20. 90
|
27
|
QUIMI-HIB
|
Vắc xin phòng viêm màng não mủ
|
3002. 20. 90
|
28
|
HIBERIX
|
Vắc xin phòng bệnh do Hib
|
3002. 20. 90
|
29
|
Infanrix Hexa
|
Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B
|
3002. 20. 90
|
30
|
RotaTeq
|
Vắc xin phòng tả do Rotavirus
|
3002. 20. 90
|
31
|
Pentaxim
|
Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib
|
3002. 20. 90
|
32
|
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine
|
vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C
|
3002. 20. 90
|
33
|
Tetavax
|
Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp )
|
3002. 20. 90
|
34
|
ComBE Five (Liquid)
|
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib
|
3002. 20. 90
|
35
|
Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), Điều chế trên canh cấy tế bào
|
Vắc xin phòng dại
|
3002. 20. 90
|
36
|
SPEEDA
|
Vắc xin phòng dại
|
3002. 20. 90
|
37
|
INDIRAB
|
Vắc xin phòng dại
|
3002. 20. 90
|
38
|
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried)
|
Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella
|
3002. 20. 90
|
39
|
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj
|
Vắc xin phòng thủy
|
3002. 20. 90
|
40
|
Rabipur
|
Vắc xin phòng dại
|
3002. 20. 90
|
41
|
Rotarix
|
Vắc xin phòng Rotavirus
|
3002. 20. 90
|
42
|
Avaxim 80 U Pediatric
|
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A
|
3002. 20. 90
|
43
|
Hexaxim
|
Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib
|
3002. 20. 90
|
44
|
Quinvaxem inj.
|
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib
|
3002. 20. 90
|