67. Công ty đăng ký: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Livx
|
cephradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-19484-15
|
68. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
68.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Smecta
|
Diosmectit 3,00g
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g)
|
VN-19485-15
|
69. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Motilium-M
|
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-19486-15
|
70. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Outcef
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP37 -NF32
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-19487-15
|
71. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 5/3- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea)
71.1 Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Beecerazon Inj
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19489-15
|
113
|
Trebulos
|
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19490-15
|
72. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
72.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Beecetrax Inj. 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19488-15
|
73. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
73.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Bimetin Tablets
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19491-15
|
74. Công ty đăng ký: Lion Corporation (Đ/c: 3-7, Honjo 1-chome, Sumida-Ku, Tokyo - Japan)
74.1 Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyama-city, Toyama - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Eyemiru Wash
|
Mỗi 500ml chứa: epsilon-aminocaproic acid 500mg; Chlorpheniramin maleat 15mg; Pyridoxin hydroclorid 25mg; Panthenol 25mg; D-alpha-tocopherol acetat 25mg; Kali L-Aspartat 250mg; Taurin (2-aminoethanesulfonic acid) 250mg
|
Dung dịch rửa mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 500 ml
|
VN-19492-15
|
75. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
75.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 lapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Medsamic 500mg/5ml
|
Acid tranexamic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml
|
VN-19493-15
|
75.2 Nhà sản xuất: Medochemis Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Vasblock 160mg
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19494-15
|
75.3 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Fordamet
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-19495-15
|
120
|
Taximmed
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg
|
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19496-15
|
75.4 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Medsamic 500mg
|
Acid tranexamic 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19497-15
|
76. Công ty đăng ký: Mega Lifesdences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
76.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c: Loughrea, Co. Galway - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Diopolol 10
|
Bisoprolol fumarate 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19498-15
|
123
|
Diopolol 2.5
|
Bisoprolol fumarate 2,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19499-15
|
124
|
Diopolol 5
|
Bisoprolol fumarate 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19500-15
|
77. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
77.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Hyzaar 50/12.5mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)
|
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-19502-15
|
78. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
78.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A. (Đ/c: Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Fosamax (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuraan, Jawa Timur, Indonesia)
|
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19501-15
|
78.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Renitec 10mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia)
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19503-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |