525.000
149
|
Dư lượng Furazolidon
|
TCVN; AOAC
|
700.000
|
150
|
Dư lượng hormon (cho một chất)
|
TCVN; AOAC
|
525.000
|
151
|
Hàm lượng độc tố vi nấm (cho 1 chất)
|
TCVN; AOAC;
|
700.000
|
152
|
Hàm lượng aflatoxin M1
|
TCVN; AOAC; AOAC (986-16)
|
787.000
|
153
|
Hàm lượng 3-MCPD
|
TCVN; AOAC
|
875.000
|
154
|
Hàm lượng diôxin
|
TCVN; AOAC
|
36.750.000
|
155
|
Thành phần axit béo của dầu thực vật và chất béo đông đặc
|
AOAC 2000
|
525.000
|
156
|
Thành phần axit béo của hạt có dầu
|
AOAC 2000
|
700.000
|
157
|
Thành phần cấu tử chính của tinh dầu
|
QTTN 601: 2001
|
700.000
|
158
|
Thành phần cấu tử phụ của tinh dầu
|
QTTN 601: 2001
|
700.000
|
159
|
Thành phần cấu tử chính của sản phẩm chế biến từ tinh dầu
|
QTTN 601: 2001
|
875.000
|
160
|
Thành phần hương liệu, dung môi - Từ 1 đến 15 cấu tử - Từ 16 đến 30 cấu tử - Từ 31 cấu tử Hương liệu
|
QTTN 601: 2001
|
875.000
|
160
|
Thành phần hương liệu, dung môi
|
QTTN 601: 2001
|
|
|
- Từ 16 đến 30 cấu tử
|
|
700.000
|
|
- Trên 31 cấu tử
|
|
875.000
|
|
Hương liệu
|
AOAC -1996
|
|
161
|
Hàm lượng chất bay hơi ở 135oC
|
TCVN 6470: 1998 AOAC 95(950.65)
|
87.000
|
162
|
Phản ứng nhuộm len & định danh bằng sắc ký giấy
|
TCVN 5571: 1991 TCVN 6470: 1998
|
105.000
|
163
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
TCVN 6470: 1998
|
87.000
|
164
|
Hàm lượng chất tan trong ete trung tính
|
TCVN 6470: 1998
|
140.000
|
165
|
Hàm lượng chất không tan trong cloroform
|
TCVN 6470: 1998
|
140.000
|
166
|
Độ tinh khiết
|
AOAC 90
|
140.000
|
167
|
2,3,5,6 - Tetrachlorophenol (TeCP)
|
-11
|
700.000
|
168
|
Caffein
|
-3
|
525.000
|
169
|
Chất chống oxy hóa BHT, BHA, TBHQ (cho một chất). Thiết bị GCMS Chất đầu thu 1.000.000; chất tiếp theo thu 300.000
|
AOAC2000
|
525.000
|
170
|
Chất hữu cơ bay hơi (VOC)
|
APHA98
|
|
|
- Từ 1 đến 15 cấu tử
|
|
525.000
|
|
- Trên 15 cấu tử
|
|
700.000
|
171
|
Cholesterol trong dầu mỡ
|
AOAC 2000; AOAC 2002
|
700.000
|
172
|
Dư lượng thuốc trừ sâu DDT
|
AOAC (985 : 22)
|
612.000
|
173
|
Formaldehyde
|
DIN JIS
|
525.000
|
174
|
Hàm lượng guanylate
|
FAO FNP 34
|
105.000
|
175
|
Hàm lượng inosinate
|
FAO FNP 34
|
105.000
|
176
|
Hàm lượng vanillin
|
HDHH
|
385.000
|
177
|
Hàm lượng aflatoxin cho từng chỉ tiêu (B1, B2, G1, G2)
|
AOAC 2000 TCVN
|
875.000
|
178
|
Hàm lượng EDTA trong đồ hộp
|
|
525.000
|
179
|
Màu Azo
|
35 LMBG 82.02.2/3/4
|
1.137.000
|
180
|
Pentachloro phenol (PCP)
|
|
875.000
|
181
|
Polychlorinated Biphenyls (PCBs) (cho một chất)
|
DIN 38407 F2 AOAC 95
|
1.400.000
|
182
|
Polynuclear Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (cho một chất)
|
APHA 95
|
1.050.000
|
183
|
Polyphosphate
|
BS 4401: 1981
|
5.250.000
|
184
|
Theobromine
|
|
5.250.000
|
185
|
Vinylchloride
|
35 LMBG 80.32.1
|
5.250.000
|
186
|
Độc tố tự nhiên
|
TCVN; AOAC
|
5.250.000
|
187
|
Hàm lượng tanin
|
TCVN; AOAC
|
175.000
|
188
|
Hàm lượng tar
|
TCVN; AOAC
|
210.000
|
189
|
Hàm lượng nicotin
|
TCVN; AOAC
|
210.000
|
190
|
Hàm lượng thuốc tăng trọng (cho một chất)
|
TCVN; AOAC
|
525.000
|
III
|
CÁC CHỈ TIÊU HÓA NƯỚC KHOÁNG, NƯỚC TINH LỌC
|
|
|
1
|
Độ trong dienert
|
TCVN 5501:1991
|
70.000
|
2
|
Độ đục
|
TCVN 6184:1996 TCVN 7027-90 (E)
|
87.000
|
3
|
Màu
|
TCVN 6185-96
|
87.000
|
4
|
Mùi - xác định bằng cảm quan
|
ISO 7887 -85 (E) APHA 2150 B
|
17.000
|
5
|
Vị - xác định bằng cảm quan
|
APHA 2160 B TCVN 5501:1991
|
35.000
|
6
|
Cặn không tan ( cặn lơ lửng)
|
APHA 2540 D TCVN 4560:1988
|
87.000
|
7
|
Cặn hòa tan
|
APHA 2540 C TCVN 4560:1988
|
105.000
|
8
|
Cặn toàn phần (sấy ở 110oC )
|
APHA 2540 B TCVN 4560:1988
|
105.000
|
9
|
Cặn toàn phần (sấy ở 105oC)
|
HACH 1992
|
105.000
|
10
|
Độ pH
|
TCVN 6492:1999 US EPA 150.1
|
52.000
|
11
|
Độ cứng toàn phần
|
APHA 2340 C TCVN 2672-78
|
105.000
|
12
|
Hàm lượng clorua (Cl-)
|
APHA 4500 TCVN 6194-96
|
87.000
|
13
|
Hàm lượng nitrit (NO2-)
|
APHA 4500 TCVN 6194-96 ISO 6777-84 (E)
|
87.000
|
14
|
Hàm lượng nitrat (NO3-)
|
TCVN 6180-96 ISO 7890-3-88 (E)
|
87.000
|
15
|
Hàm lượng amoniac (NH3)
|
APHA 4500 TCVN 5988-95
|
105.000
|
16
|
Hàm lượng sulfat (SO42-)
|
APHA 4500 HACH 1996 TCVN 6200-96
|
87.000
|
17
|
Hàm lượng photphat
(PO43-)
|
TCVN 6202-96 ISO 6878-1-86 (E)
|
105.000
|
18
|
Hàm lượng dihydro sulfur (H2S)
|
APHA 4500 TCVN 5370:1991 TCVN 4567-88
|
105.000
|
19
|
Hàm lượng xianua (CN-)
|
APHA 4500 TCVN 6181-96
|
105.000
|
20
|
Hàm lượng phenol & dẫn xuất của phenol
|
GC
|
875.000
|
21
|
Dầu mỏ & các hợp chất của dầu mỏ
|
TCVN 4582:1988
|
350.000
|
|
|
APHA 5520
|
525.000
|
22
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ
- Chất đầu tiên: 500.000 đồng;
- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm: 100.000 đồng
|
AOAC 1995
|
Tối đa không quá 1.050.000
|
23
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu lân hữu cơ
- Chất đầu tiên: 500.000 đồng;
- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm: 100.000 đồng.
|
AOAC 1995
|
Tối đa không quá 1.050.000
|
24
|
Hàm lượng các kim loại (trừ thủy ngân & asen)
|
APHA 3500 TCVN 6193-96
|
105.000
|
25
|
Hàm lượng thủy ngân (Hg)
|
APHA 3500 AOAC 97
|
140.000
|
26
|
Hàm lượng asen (As)
|
APHA 3500 TCVN 6626-2000
|
140.000
|
27
|
Hàm lượng silic (Si)
|
APHA 4500 TCVN 5501-91
|
105.000
|
28
|
Hàm lượng flo (F)
|
APHA 4500 TCVN 4568-88
|
87.000
|
29
|
Hàm lượng cặn sau khi nung
|
APHA 2540 E TCVN 4560:1988
|
122.000
|
30
|
Hàm lượng chất khử KMnO4
|
TCVN 5370:1991
|
105.000
|
31
|
Độ dẫn điện ở 20oC
|
APHA 2510
|
70.000
|
32
|
Hàm lượng cặn sấy khô ở 180oC
|
TCVN 4560:1988
|
122.000
|
33
|
Hàm lượng borat (theo axit boric - HBO3)
|
APHA 4500 TCVN 6635-2000
|
105.000
|
34
|
Dư lượng thuốc BVTV; Hợp chất PCB
|
HPLC/GC
|
1.050.000
|
35
|
Hợp chất hydrocacbon no
|
APHA 5520F
|
1.050.000
|
36
|
Xác định váng dầu mỡ và màu bằng mắt thường
|
TCVN 4560:1988
|
35.000
|
37
|
Hàm lượng dầu, mỡ
|
APHA 5520
|
525.000
|
IV
|
CÁC CHỈ TIÊU KHÁC
|
|
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 3700: 1990
|
70.000
|
2
|
Đường kính điếu
|
TCVN 4285: 1986
|
35.000
|
3
|
Điểm nóng chảy (ống hở)
|
AOCS Cc 3-25 (1997)
|
105.000
|
4
|
Hàm lượng bụi
|
TCVN 5616: 1991
|
87.000
|
5
|
Tỷ lệ gãy vụn
|
TCVN 5932: 1995
|
70.000
|
6
|
Độ ẩm
|
TCVN 4045: 1993
|
140.000
|
7
|
Độ nhớt
|
IS 3988: 1967
|
105.000
|
8
|
Điểm đục
|
AOCS Cc 6-25 (1997)
|
87.000
|
9
|
Chiều dài thuốc
|
TCVN 4285: 1986
|
35.000
|
10
|
Chỉ số khúc xạ
|
AOCS Cc 7-25 (1997)
|
70.000
|
11
|
Tỉ lệ bụi trong sợi
|
TCVN 4285: 1986
|
52.000
|
12
|
Tỉ lệ bong hồ
|
TCVN 4285: 1986
|
35.000
|
13
|
Chiều dài chung của điếu thuốc
|
TCVN 4285: 1986
|
35.000
|
14
|
Hàm lượng cát sạn
|
FAO FNP5/rev.
|
105.000
|
15
|
Tỉ lệ rỗ đầu
|
(p. 25) - 1983
|
35.000
|
16
|
Tỷ khối
|
TCVN 4285: 1986
|
70.000
|
17
|
Kiểm nghiệm cảm quan (1 chỉ tiêu)
|
AOCS Cc 10a-95
|
8.000
|
18
|
Hoạt độ phóng xạ
|
-1997
|
350.000
|
19
|
Tỷ trọng
|
|
70.000
|
20
|
Khả năng hút nước của bột
|
|
70.000
|
21
|
Độ baume
|
CIPAC
|
43.000
|
|