|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1509
|
90
|
91
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
91
|
- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1509
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1510
|
|
|
Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hóa học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09
|
|
1510
|
|
|
Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09.
|
|
1510
|
00
|
10
|
- Dầu thô
|
kg
|
1510
|
00
|
10
|
- Crude oil
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
1510
|
00
|
91
|
- - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1510
|
00
|
91
|
- - Refined oil
|
kg
|
1510
|
00
|
92
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
|
kg
|
1510
|
00
|
92
|
- - Fractions of unrefined oil
|
kg
|
1510
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
kg
|
1510
|
00
|
99
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1511
|
|
|
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1511
|
|
|
Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
1511
|
10
|
00
|
- Dầu thô
|
kg
|
1511
|
10
|
00
|
- Crude oil
|
kg
|
1511
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1511
|
90
|
|
- Other:
|
|
1511
|
90
|
10
|
- - Palm stearin đông đặc
|
kg
|
1511
|
90
|
10
|
- - Concentrated palm stearin
|
kg
|
1511
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1511
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1512
|
|
|
Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1512
|
|
|
Sunflower‑seed, safflower or cotton‑seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
|
|
|
- Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Sunflower‑seed or safflower oil and fractions thereof:
|
|
1512
|
11
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1512
|
11
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1512
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
1512
|
19
|
|
- - Other:
|
|
1512
|
19
|
10
|
- - - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1512
|
19
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1512
|
19
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương, dầu cây rum, chưa tinh chế
|
kg
|
1512
|
19
|
20
|
- - - Fractions of unrefined sunflower-seed or safflower oil
|
kg
|
1512
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1512
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của dầu hạt bông:
|
|
|
|
|
‑ Cotton‑seed oil and its fractions:
|
|
1512
|
21
|
00
|
- - Dầu thô (đã hoặc chưa khử gossypol)
|
kg
|
1512
|
21
|
00
|
- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed
|
kg
|
1512
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
1512
|
29
|
|
- - Other:
|
|
1512
|
29
|
10
|
- - - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1512
|
29
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1512
|
29
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế
|
kg
|
1512
|
29
|
20
|
- - - Fractions of unrefined cotton-seed oil
|
kg
|
1512
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1512
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1513
|
|
|
Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1513
|
|
|
Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
|
|
|
- Dầu dừa và phần phân đoạn của dầu dừa:
|
|
|
|
|
‑ Coconut (copra) oil and its fractions:
|
|
1513
|
11
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1513
|
11
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1513
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
1513
|
19
|
|
- - Other:
|
|
1513
|
19
|
10
|
- - - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1513
|
19
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1513
|
19
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế
|
kg
|
1513
|
19
|
20
|
- - - Fractions of unrefined coconut oil
|
kg
|
1513
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1513
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
- Palm kernel or babassu oil and fractions thereof:
|
|
1513
|
21
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1513
|
21
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1513
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
1513
|
29
|
|
- - Other:
|
|
1513
|
29
|
10
|
- - - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1513
|
29
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1513
|
29
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế
|
kg
|
1513
|
29
|
20
|
- - - Fractions of unrefined plam kernel and babassu oil
|
kg
|
1513
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1513
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1514
|
|
|
Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1514
|
|
|
Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined,but not chemically modified.
|
|
|
|
|
- Dầu hạt cải hàm lượng axít eruxic thấp và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
- Low erucic acid rape or colza oil and its fractions:
|
|
1514
|
11
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1514
|
11
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1514
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
1514
|
19
|
|
- - Other:
|
|
1514
|
19
|
10
|
- - - Dầu tinh chế
|
kg
|
1514
|
19
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1514
|
19
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
|
kg
|
1514
|
19
|
20
|
- - - Fractions of unrefined oil
|
kg
|
1514
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1514
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
1514
|
91
|
|
- - Dầu thô:
|
|
1514
|
91
|
|
- - Crude oil:
|
|
1514
|
91
|
10
|
- - - Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng
|
kg
|
1514
|
91
|
10
|
- - - Rape or colza oil and its fractions
|
kg
|
1514
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1514
|
91
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
1514
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
1514
|
99
|
|
- - Other:
|
|
1514
|
99
|
10
|
- - - Dầu tinh chế
|
kg
|
1514
|
99
|
10
|
- - - Refined oil
|
kg
|
1514
|
99
|
20
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
|
kg
|
1514
|
99
|
20
|
- - - Fractions of unrefined oil
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
1514
|
99
|
91
|
- - - - Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng
|
kg
|
1514
|
99
|
91
|
- - - - Rape or colza oil and its fractions
|
kg
|
1514
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
1514
|
99
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|