CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc


CÔNG TY ĐĂNG KÝ Daewon Pharmaceutical Co., Ltd



tải về 1.83 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu10.10.2017
Kích1.83 Mb.
#33377
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.

467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-gu, Seoul - Korea.






















104.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharmceutical Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.



















178

Trigelforte suspension

Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine

Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10 ml

VN-14148-11




105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea






















105.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea



















179

Philtobeson

Tobramycin, Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14149-11




106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea






















106.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea



















180

Alsaban

Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam

Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14150-11




107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan- City - Korea






















107.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea



















181

Tanpum

Cefaclor

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 250mg hoạt lực

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14151-11




108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Bio Inc.

906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi- do - Korea






















108.1 Nhà sản xuất

Penmix Ltd.

297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea



















182

Gomcillin 1,5g

Ampicillin natri, Sulbactam natri

Thuốc bột pha tiêm - 1 g Ampicillin; 0,5g Sulbactam

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

VN-14152-11




108.2 Nhà sản xuất

Reyon Pharm. Co., Ltd

27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea



















183

Teikilin 200 mg

Teicoplanin

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 200 mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14153-11




109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea






















109. 1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Choongwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea



















184

Beamir

Cefotaxime

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14154-11




110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea






















110.1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea



















185

Daewoong Beartec

Enalapril maleat

Viên nén - 10mg

30 tháng

USP 30

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14155-11




111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland






















111.1 Nhà sản xuất

Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan



















186

Methycobal (Đóng gói: M&H manufacturing Co., Ltd; địa chỉ: 41 Sukhumvit Road, Pakman, Muang, Samutprakam 10270 Thailand)

Mecobalamin

Dung dịch tiêm - 500mcg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-14156-11




111.2 Nhà sản xuất

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia



















187

Novocress

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ xé x 10 viên

VN-14157-11




112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea






















112.1 Nhà sản xuất

Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Gyeonggi-do - Korea



















188

Cbibenzol 500mg

Meropenem

Bột pha tiêm - 0,5 g

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-14158-11




112.2 Nhà sản xuất Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd.

439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea



















189

Clidimax 100mg

Neltimycin sulfat

Dung dịch tiêm - 100 mg potency

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-14159-11

190

Clidimax 150mg

Neltimycin sulfat

Dung dịch tiêm - 150mg potency

24 tháng

USP

Hộp 10 ống x 1,5ml

VN-14160-11




113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary






















113.1 Nhà sản xuất

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary



















191

Milurit

Allopurinol

Viên nén - 300mg

60 tháng

NSX

Lọ 30 viên

VN-14161-11

192

Nitromint

Nitroglycerin

Viên nén giải phóng chậm - 2,6mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14162-11




114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ExtractumPharma Co. Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64 -






















114.1 Nhà sản xuất

ExtractumPharma Co. Ltd.

1044 Budapest, Megyeri út 64 - Hungary



















193

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14164-11

194

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14165-11

195

SimvEP

Simvastatin

Viên nén bao phim - 20 mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14163-11




115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

F.Hoffman-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland






















115.1 Nhà sản xuất

F.Hoffman-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel - Switzerland



















196

Tamiflu

Oseltamivir

Bột pha hỗn dịch uống - 12mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml

VN-14166-11




115.2 Nhà sản xuất

P.P.Scherer GmbH & Co.KG

Gemmelsbacher Strasse 2, D- 69412 Eberbach - Germany



















197

Rocaltrol (Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland

Calcitriol

Viên nang - 0,25mcg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14167-11




116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ferring Pharmaceuticals Ltd.

Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung to Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong






















116.1 Nhà sản xuất

Draxis specialty pharmaceuticals Inc.

16751 Trans Canada Highway Kirkland, Quebec H9H4J4. - Canada



















198

Duratocin

Carbetocin

Dung dịch tiêm - 100mcg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1ml

VN-14168-11




116.2 Nhà sản xuất

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH

Herderstrasse 2, 83512 Wasserburg - Germany



















199

Zomacton 10mg (đóng gói: Ferring International Center S.A - Switzerland)

Somatropin

Bột đông khô pha dung dịch tiêm - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi

VN-14169-11





tải về 1.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương