(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2005/TT-BXD ngày 20 tháng 12 năm 2005 của Bộ Xây dựng)
STT
|
Tên cây
|
Tên khoa học
|
Cây cao
(m)
|
Đường kính
tán (m)
|
Hình thức tán
|
Dạng lá
|
Màu lá xanh
|
Kỳ rụng lá trơ cành
|
Kỳ nở hoa
|
Màu hoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(tháng)
|
(tháng)
|
|
1
|
Ban
|
Bauhinia variegatalinn
|
6-8
|
3-4
|
tự do
|
bản
|
nhạt
|
11-1
|
12-4
|
tím, trắng
|
2
|
Bạch đàn trắng
|
Eucalyptus resinefera smith
|
12-15
|
5-7
|
thuỗn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
4-5
|
vàng ngà
|
3
|
Bạch đàn chanh
|
Eucalyptus maculata var citriodora
|
25-40
|
6-8
|
thuỗn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
5-6
|
trắng xanh
|
4
|
Bạch đàn đỏ
|
Eucapyptus hobusta smith
|
15-20
|
5-8
|
thuỗn
|
bản
|
nâu
|
-
|
8-9
|
trắng ngà
|
5
|
Bạch đàn lá liễu
|
Eucapyptus exerta f.v muell
|
12
|
3-5
|
thuỗn rủ
|
bản
|
nhạt
|
-
|
5-6
|
trắng ngà
|
6
|
Bụt mọc
|
Taxodium distichum rich
|
10-15
|
5-7
|
tháp
|
kim
|
sẫm
|
2-3
|
4-5
|
xanh hồ thuỷ
|
7
|
Bách tán
|
Araucaria excelsa r.br
|
40
|
4-8
|
tháp
|
kim
|
sẫm
|
|
4-5
|
xanh lam
|
8
|
Bàng
|
Terminalia ctappa linn
|
15-20
|
10
|
phân tầng
|
bản
|
xanh
|
2-3
|
7-8
|
xanh
|
9
|
Bông gòn
|
Ceiba pentandra gaertn
|
20-30
|
6-10
|
phân tầng
|
bản
|
nhạt
|
2-4
|
3-4
|
trắng
|
10
|
Bằng lăng
|
Lagerstroemia flosreginae retz
|
15-20
|
8-10
|
thuỗn
|
bản
|
sẫm
|
2-3
|
5-7
|
tím hồng
|
11
|
Chiêu liêu
|
Terminalia tomentosa wight
|
15-30
|
8-15
|
trứng
|
bản
|
vàng
|
3-4
|
5-6
|
trắng ngà
|
12
|
Chò nâu
|
Dipterocarpus tonkinensis chev
|
30-40
|
6-10
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
8-9
|
vàng ngà
|
13
|
Chùm bao lớn
|
Hydnocarpus anthelmintica pierre
|
15-20
|
8-15
|
trứng
|
bản
|
|
-
|
1-3
|
hồng
|
14
|
Dầu nước
|
Parashrea stellata kur
|
35
|
8-10
|
tháp
|
bản
|
nhạt
|
-
|
5-6
|
trắng ngà
|
15
|
Dáng hương
|
Pterocarpus pedatus pierre
|
20-25
|
8-10
|
tròn
|
bản
|
vàng
|
3-4
|
-
|
vàng
|
16
|
Dâu da xoan
|
Spondias lakonensis
|
6-10
|
6-8
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
2-3
|
4-5
|
trắng ngà
|
17
|
Dái ngựa
|
Swietenia mahogani jacq
|
15-20
|
6-10
|
trứng
|
bản
|
sẫm
|
1-2
|
4-5
|
vàng nhạt
|
18
|
Đa búp đỏ
|
Ficus elastica roxb
|
30-40
|
25
|
tự do
|
bản
|
sẫm
|
|
11
|
vàng
|
19
|
Đề
|
Ficus religiosa linn
|
18-20
|
15-20
|
trứng
|
bản
|
đỏ
|
4
|
5
|
trắng ngà
|
20
|
Đa lông
|
Ficus pilosa rein
|
15-20
|
15-20
|
tự do
|
bản
|
sẫm
|
-
|
11
|
vàng ngà
|
21
|
Đài loan tương tư
|
Acacia confusa merr
|
8-10
|
5-6
|
tự do
|
bản
|
sẫm
|
-
|
6-10
|
vàng
|
22
|
Đậu ma
|
Longocarpus formosanus
|
13-15
|
12-13
|
tròn
|
bản
|
sẫm
|
-
|
4-5
|
tím nhạt
|
23
|
Gioi
|
Sizygim samarangense merr et perrg
|
10-12
|
6-8
|
trứng
|
bản
|
vàng
|
-
|
4-5
|
trắng xanh
|
24
|
Gạo
|
Gossampinus malabarica merr
|
20-25
|
8-12
|
phân tầng
|
bản
|
nhạt
|
2-4
|
3-4
|
đỏ tơi
|
25
|
Gáo
|
Sarcocephalus cordatus miq
|
18
|
8-10
|
tự do
|
bản
|
vàng nhạt
|
-
|
4-5
|
vàng nhạt
|
26
|
Gội trắng
|
Aphanamixis grandifolia bl
|
40
|
15
|
trứng
|
bản
|
vàng nhạt
|
-
|
3-4
|
xanh
|
27
|
Hoàng lan
|
Michelia champaca linn
|
15-20
|
6-8
|
tháp
|
bản
|
vàng nhạt
|
-
|
5-6
|
vàng
|
28
|
Hoè
|
Sophora japonica linn
|
15-20
|
7-10
|
trứng
|
bản
|
sẫm
|
-
|
5-6
|
vàng
|
29
|
Kim giao
|
Podocarpus wallichianus C.presl
|
10-15
|
6-8
|
tháp
|
bản
|
|
|
5-6
|
vàng
|
30
|
Liễu
|
Salyx babylonica linn
|
7-10
|
4-6
|
rủ
|
bản
|
nhạt
|
1-3
|
4-5
|
vàng nhạt
|
31
|
Lộc vừng
|
Barringtoria racemosa roxb
|
10-12
|
8-10
|
tròn
|
bản
|
sẫm vàng
|
2-3
|
4-10
|
đỏ thẫm
|
32
|
Long não
|
Cinnamomum camphora nees et ebern
|
15-20
|
8-15
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
3-5
|
vàng
|
33
|
Lai
|
Aleurites moluccana willd
|
8-10
|
6-8
|
trứng
|
bản
|
nhạt
|
-
|
5-6
|
vàng
|
34
|
Lai tua
|
Cananga odorata hook
|
15-20
|
6-8
|
thuỗn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
7-8
|
xanh
|
35
|
Lim xẹt (lim vàng )
|
Peltophorum tonkinensis a.chev
|
25
|
7-8
|
tròn
|
bản
|
vàng
|
1-3
|
5-7
|
vàng
|
36
|
Muồng vàng chanh
|
Cassia fistula l.
|
15
|
10
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
6-9
|
hoàng yến
|
37
|
Muồng hoa đào
|
Cassia nodosa linn
|
10-15
|
10-15
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
4
|
5-8
|
hồng
|
38
|
Muồng ngủ
|
Pithecoloblum saman benth
|
15-20
|
30-40
|
tròn
|
bản
|
vàng sẫm
|
1-3
|
6-7
|
hồng đào
|
39
|
Muồng đen
|
Cassia siamea lamk
|
15-20
|
10-12
|
tròn
|
bản
|
sẫm
|
-
|
6-7
|
vàng
|
40
|
Mỡ
|
Manglietia glauca bl.
|
10-12
|
23
|
thuỗn
|
bản
|
sẫm
|
-
|
1-2
|
trắng
|
41
|
Móng bò tím
|
Banhinia purpureaes l.
|
8-10
|
4-5
|
tròn
|
bản
|
nhạt
|
-
|
8-10
|
tím nhạt
|
42
|
Muỗm
|
Mangifera foetida lour
|
15-20
|
8-12
|
tự do
|
bản
|
sẫm
|
-
|
2-3
|
vàng hung
|
43
|
Me
|
Tamarindus indica l.
|
15-20
|
8-10
|
trứng
|
bản
|
nhạt
|
-
|
4-5
|
vàng nhạt
|
44
|
Ngọc lan
|
Michelia alba de
|
15-20
|
5-8
|
thuỗn
|
bản
|
vàng nhạt
|
-
|
5-9
|
trắng
|
45
|
Nhãn
|
Euphoria longan (lour) steud
|
8-10
|
|